Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)/Transport of passengers by road in urban and suburban areas (except transport by bus) | 4931 |
2 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh/Food retail in specialized stores | 4722 |
3 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu/Other specialized wholesale not elsewhere classified | 4669 |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác/Wholesale of other machines, equipment and spare parts | 4659 |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp/Wholesale of agricultural machinery, equipment and spare parts | 4649 |
6 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thôngWholesale of electronic and telecommunications equipment and components | 4649 |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm/Wholesale of computers, peripheral equipment and software | 4649 |
8 | Bán buôn thực phẩm/Sale food | 4632 |
9 | Sao chép bản ghi các loại/Copy transcripts of various types | 1702 |
10 | Dịch vụ liên quan đến in/Services related to printing | 1702 |
11 | In ấn/In ấn | 1702 |
12 | Hoạt động viễn thông có dây/Wired telecommunications activities | 5914 |
13 | Xuất bản phần mềm/Publishing software | 5630 |
14 | Chuyển phát/Delivery | 5229 |
15 | Bưu chính/Postal | 5229 |
16 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải/Other supporting services related to transport | 5229 |
17 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương/Coastal freight and ocean | 5012 |
18 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương/Transport of passengers by sea and ocean | 5011 |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ/Freight transport by road | 4933 |
20 | Vận tải hành khách đường bộ khác/Road passenger transport other | 4932 |
21 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | 9200 |
22 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | 9200 |
23 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7110 |
24 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 7110 |
25 | Quảng cáo | 7110 |
26 | Hoạt động tư vấn quản lý | 6910 |
27 | Hoạt động của trụ sở văn phòng | 6910 |
28 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu/Other information services not elsewhere classified | 6190 |
29 | Cổng thông tin/Portal | 6190 |
30 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan/Data processing, rental and related operations | 6190 |
31 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính/Providing information technology services and other services related to computers | 6190 |
32 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính/Consulting on computers and computer system administrator | 6190 |
33 | Lập trình máy vi tính/Computer Programming | 6190 |
34 | Hoạt động viễn thông không dây/Wireless telecommunication | 5914 |
Source: https://bem2.vn
Category: Ứng dụng hay