Mã số học phần | Tên học phần
(tiếng Việt) | Tên học phần
(tiếng Anh) | Tổng TC | LT | TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung | 15 | | |
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 | 10 | 0 |
SH700000 |
Triết học Mác – Lênin |
Philosophy |
3 | 3 | 0 |
IN700000 |
Phương pháp điều tra và nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 | 2 | 0 |
B. Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành | 30 | | |
B.1 Các học phần cơ sở ngành bắt buộc | 6 | | |
IA701010 |
Lý thuyết và Phương pháp phong cách thiết kế |
Theory and Methodology of Design |
2 | 1 | 1 |
IA701020 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 1 |
Advanced Visual studies in Design |
2 | 1 | 1 |
IA701030 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 2 |
Advanced Visual studies in Design |
2 | 1 | 1 |
B.2 Các học phần cơ sở ngành tự chọn (chọn tối thiểu 12 tín chỉ, trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu) | 12 | | |
IA701040 |
Ergonomics nâng cao |
Advanced Ergonomics |
3 | 2 | 1 |
IA701050 |
Thiết kế và vật liệu |
Design and Materials |
3 | 2 | 1 |
IA701060 |
Phối hợp chất liệu |
Mix Media |
3 | 2 | 1 |
IA701070 |
Thị phần phong cách thiết kế |
Marketing Design |
3 | 2 | 1 |
IA701080 |
Mỹ học |
Aesthetics |
3 | 3 | 0 |
IA701090 |
Văn hóa và truyền thống |
Culture and Identity |
3 | 3 | 0 |
IA701100 |
Hành vi tiêu dùng |
Consumer Behavior |
3 | 3 | 0 |
IA701110 |
Mỹ thuật đương đại |
Contemporary Fine Arts |
3 | 3 | 0 |
B.3 Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn tối thiểu 12 tín chỉ, trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu) | 12 | | |
B.3.1 Hướng nghiên cứu Thiết kế đồ họa | | | |
IA701120 |
Quản lý hoạt động giải trí đồ họa truyền thông online |
Operations Management in Graphic Communication |
3 | 2 | 1 |
IA701130 |
Xã hội và tiếp thị quảng cáo |
Society and Media |
3 | 2 | 1 |
IA701140 |
Lý thuyết văn hóa truyền thống thị giác |
Theory of Visual Culture | 3 | 2 | 1 |
IA701150 |
Xu hướng phong cách thiết kế đồ họa đương đại |
Contemporary Trends in Graphic Design |
3 | 2 | 1 |
IA701160 |
Chuyên đề – Thiết kế đồ họa |
Workshop – Graphic Design |
3 | 2 | 1 |
B.3.2 Hướng nghiên cứu Thiết kế công nghiệp | | | |
IA701170 |
Thiết kế mẫu sản phẩm tương tác |
Interaction Design |
3 | 2 | 1 |
IA701180 |
Sản phẩm tùy biến và Mô hình thực nghiệm |
Customization và prototypes for product design |
3 | 2 | 1 |
IA701190 |
Thiết kế loại sản phẩm bền vững và kiên cố |
Design for Sustainable Products |
3 | 2 | 1 |
IA701200 |
Xu hướng phong cách thiết kế loại sản phẩm đương đại |
Contemporary Trends in Product Design |
3 | 2 | 1 |
IA701210 |
Chuyên đề – Thiết kế công nghiệp |
Workshop – Industrial Design |
3 | 2 | 1 |
B.3.3 Hướng nghiên cứu Thiết kế thời trang | | | |
IA701220 |
Quản trị vận hành doanh nghiệp thời trang |
Operations Management in Fashion Enterprise |
3 | 2 | 1 |
IA701230 |
Thiết kế tên thương hiệu |
Design Brand |
3 | 2 | 1 |
IA701240 |
Xu hướng phong cách thiết kế thời trang đương đại |
Contemporary Trends in Fashion Design |
3 | 2 | 1 |
IA701250 |
Chuyên đề – Thiết kế thời trang |
Workshop – Fashion Design |
3 | 2 | 1 |
IA701260 |
Thực tập doanh nghiệp thời trang |
Fashion Enterprise Internship |
3 | 2 | 1 |
B.3.4 Hướng nghiên cứu Thiết kế nội thất | | | |
IA701270 |
Thiết kế nội thất bên trong vững chắc |
Design for Sustainable Interiors |
3 | 2 | 1 |
IA701280 |
Thiết kế đồ nội thất bên trong nâng cao |
Furniture Design Advanced |
3 | 2 | 1 |
IA701290 |
Xu hướng phong cách thiết kế nội thất bên trong đương đại |
Contemporary Trends in Interior Design |
3 | 2 | 1 |
IA701300 |
Tìm hiểu toàn cảnh và văn hoá trong nghệ thuật và thẩm mỹ và phong cách thiết kế |
Contextual and Cultural referencing in Art and Design |
3 | 2 | 1 |
IA701310 |
Chuyên đề – Thiết kế nội thất bên trong |
Workshop – Interior Design |
3 | 2 | 1 |
C. Luận văn Thạc sĩ | 15 | | |
IA701000 |
Luận văn Thạc sĩ |
Master’s Thes is | 15 | | |
Tổng cộng | | 60 | | |