Sử dụng hàm hồi quy Binary logistic xây dựng mô hình dự báo rủi ro tín dụng trong đầu tư phát triển đội tàu container tại Việt Nam

Tên tàu[1]

X1

X2

X3

X4

X5

X6

X7

X8

X9

Y

T1

44,000

109

76

60

7

76

12.0

5,500

5

0

T2

370,000

617

555

80

24

70

21.0

24,667

15

1

T3

330,000

541

487

82

24

70

21.0

22,000

15

1

T4

410,000

404

363

83

24

70

21.0

27,333

10

1

T5

410,000

404

363

78

24

70

19.0

27,333

10

1

T6

20,000

525

472

82

24

70

21.0

21,333

10

1

T7

250,000

595

536

77

24

70

8.0

16,667

12

1

T8

250,000

619

557

75

24

70

15.0

16,667

12

1

T9

300,000

714

643

85

19

70

9.0

30,000

10

1

T10

300,000

714

643

90

19

70

9.0

30,000

10

1

T11

135,000

241

150

67

49

72

9.0

,000

5

1

T12

25,000

223

150

64

49

72

9.0

8,000

5

1

T13

93,500

119

71

34

10

86

4.0

9,350

5

0

T14

84,200

75

26

40

10

85

4.0

8,420

5

0

T15

217,000

205

82

18

10

86

5.0

4,467

5

0

T16

112,000

93

47

19

10

86

5.0

,467

7

0

T17

125,000

69

35

20

10

85

5.0

8,333

5

0

T18

125,000

121

36

43

10

87

3.8

12,500

5

0

T19

80,000

113

57

50

3

75

7.0

8,000

5

0

T20

400,000

571

571

90

12

60

19.0

26,667

8

1

T21

170,000

449

449

70

25

65

19.0

11,333

15

1

T22

230,000

885

885

80

25

68

17.0

Xem thêm  Hướng Dẫn Cách Cài Ứng Dụng Cho Windows Phone Từ Máy Tính, Hướng Dẫn Cài Ứng Dụng Từ Thẻ Microsd Cho Các Máy

15,333

13

1

T23

230,000

885

885

85

25

65

15.0

15,333

13

1

T24

80,000

114

57

30

29

85

11.0

8,000

8

0

T25

60,000

104

42

33

29

85

11.0

8,571

6

0

T26

96,000

143

100

65

12

75

12.0

9,600

8

0

T27

120,000

171

120

70

12

75

12.0

12,000

5

0

T28

90,000

160

112

73

12

74

12.0

11,250

6

0

T29

210,000

500

200

50

6

80

12.0

21,000

5

0

T30

250,000

357

179

80

6

80

12.0

25,000

5

0

T31

200,000

328

197

80

6

80

12.0

20,000

5

0

T32

50,000

71

43

85

14

85

18.0

7,143

5

0

T33

75,000

114

57

85

14

85

12.0

7,500

8

0

T34

75,000

115

69

15

15

79

12.0

7,500

7

0

T35

65,600

131

66

10

15

79

11.0

6,560

7

0

T36

70,000

100

50

40

19

70

12.0

7,000

5

0

T37

60,000

200

100

83

19

70

18.0

4,000

10

0

T38

41,000

163

81

80

19

70

10.5

4,100

8

0

T39

220,000

393

354

90

24

65

15.0

14,667

12

1

T40

530,000

491

442

90

24

65

16.0

35,333

15

1

T41

920,000

511

460

90

24

65

15.0

61,333

15

1

T42

154,000

367

257

70

12

67

20.0

10,267

8

0

T43

80,000

141

99

70

12

67

14.0

8,000

6

0

T44

225,900

389

351

78

16

68

6.5

15,060

12

0

T45

238,800

412

329

80

13

68

6.0

15,920

12

1

T46

350,000

603

543

80

12

60

19.0

23,333

12

1

T47

57,000

127

108

60

21

80

5.9

Xem thêm  Tổng hợp các phần mềm chuyển đổi file PDF sang Word

7,125

6

0

T48

86,000

91

59

45

21

80

6.0

8,600

3

0

T49

101,000

106

80

56

21

80

7.8

6,733

4

0

T50

70,000

173

104

70

11

76

10.0

7,000

7

0

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *