STT |
TÊN SÁCH |
TÁC GIẢ |
NXB |
NĂM |
1 |
An toàn giao thông đường bộ |
Bùi Xuân Cậy |
NXBGT |
2012 |
2 |
An toàn vận hành ô tô |
Nguyễn Văn Bang |
NXBGT |
2018 |
3 |
Ăng ten và truyền sóng |
Lưu Đức Thuấn |
NXBGT |
2003 |
4 |
Bài giảng mạng máy tính |
Nguyễn Thanh Toàn |
NXBGT |
2003 |
5 |
Bài giảng thông tin chuyên dụng |
Đàm Thuận Trinh |
NXBGT |
2000 |
6 |
Bài giảng chiến lược kinh doanh |
Phan Tiến Đức |
NXBGT |
2001 |
7 |
Bài giảng kỹ thuật binh chủng công binh |
|
NXBGT |
1998 |
8 |
Bài giảng quản trị tài chính doanh nghiệp |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
NXBGT |
1999 |
9 |
Bài giảng quy trình dịch vụ khai thác BCVT |
|
NXBGT |
2002 |
10 |
Bài giảng tin học văn phòng |
Đặng Thị Thu Hiền |
NXBGT |
2002 |
11 |
Bài giảng tổ chức khai thác mạng bưu chính |
|
NXBGT |
99 |
12 |
Bài tập Cốt sợi và bê tông sợi thép |
Nguyễn Quang Chiêu |
NXBGT |
2008 |
13 |
Bài tập Cơ kỹ thuật |
|
NXBGT |
2001 |
14 |
Bài tập Cơ lý thuyết T2 |
Bộ môn Cơ lý thuyết |
NXBGT |
2008 |
15 |
Bài tập Dung sai |
Trương Hồng Quang |
NXBGT |
2002 |
16 |
Bài tập Kỹ thuật điện |
Phạm Mạnh Cường |
NXBGT |
2008 |
17 |
Bài tập Nguyên lý thống kê |
Lê Thị Tuệ Khanh |
NXBGT |
2013 |
18 |
Bài tập Sức bền vật liệu |
Nguyễn Xuân Lựu |
NXBGT |
2017 |
19 |
Bài tập Thủy lực chọn lọc |
Phùng Văn Khương |
NXBXD |
2012 |
20 |
Bảo vệ môi trường trong XD |
Võ Trọng Hùng |
NXBKHTN&CN |
2013 |
21 |
Bê tông asphalt |
Phạm Duy Hữu |
Trường |
2008 |
22 |
Bê tông asphalt và hỗn hợp asphalt |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2010 |
23 |
Các nguyên lý quản lý dự án |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2008 |
24 |
Các phần mềm phân tích kết cấu và mô phỏng ĐL |
Đỗ Trọng Phú |
NXBGT |
2011 |
25 |
Các phần mềm phân tích kết cấu và MPĐLH máy |
Đỗ Trọng Phú |
NXBGT |
2010 |
26 |
Các phần mềm ứng dụng cho ngành cơ khí |
|
NXBGT |
2001 |
27 |
Các phương pháp dự báo trong BCVT |
|
NXBGT |
2002 |
28 |
Các ví dụ tính toán cầu dầm I, T, super T bê tông cốt thép dự ứng lực |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2015 |
29 |
Các ví dụ tính toán dầm liên hợp |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2011 |
30 |
Cảng và khai thác cảng đường thuỷ |
Nguyễn Thị Phương |
NXBGT |
2002 |
31 |
Cầu bê tông cốt thép T1 |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
|
32 |
Cầu bê tông cốt thép T2 |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2004 |
33 |
Cầu bê tông cốt thép T2 (2013) |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2013 |
34 |
Cầu hiện đại và chuyên đề |
Trần Việt Hùng |
NXBGT |
2017 |
35 |
Cầu thành phố |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
NXBGT |
2013 |
36 |
Cầu thép |
Lê Đình Tâm |
NXBGT |
2011 |
37 |
Cấu tạo nghiệp vụ đầu máy toa xe |
|
NXBGT |
1998 |
38 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
Nguyễn Văn Long |
NXBGT |
2006 |
39 |
Chẩn đoán công trình cầu (2010 và 2015) |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2010 |
40 |
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong |
Lê Hoài Đức |
NXBGT |
2009 |
41 |
Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ô tô |
Ngô Khắc Hùng |
NXBGT |
2008 |
42 |
Chi tiết máy T1 |
Trương Tất Đích |
NXBGT |
2010 |
43 |
Chi tiết máy T2 |
Trương Tất Đích |
NXBGT |
2011 |
44 |
Chỉnh trị sông và cửa sông ven biển |
Nguyễn Viết Thanh |
NXBGT |
2014 |
45 |
Công nghệ bê tông và kết cấu bê tông |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2011 |
46 |
Công nghệ CAD/CAM 1 |
An Hiệp |
NXBGT |
2004 |
47 |
Công nghệ CAD/CAM 2 |
Trần Ngọc Hiền |
NXBGT |
2016 |
48 |
Công nghệ chế tạo phụ tùng |
Trần Đình Quý |
NXBGT |
2009 |
49 |
Công nghệ chế tạo và sữa chữa toa xe |
Vũ Duy Lộc |
NXBGT |
2006 |
50 |
Công nghệ hiện đại trong công trình giao thông đô thị |
|
NXBGT |
2015 |
51 |
Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2015 |
52 |
Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép |
|
NXBGT |
2012 |
53 |
Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô |
Vũ Tuấn Đạt |
NXBGT |
2016 |
54 |
Công nghệ xây dựng công trình biển |
|
|
|
55 |
Công trình bến cảng P1 |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2013 |
56 |
Công trình bến cảng P2 |
Nguyễn Thị Bạch Dương |
NXBGT |
2018 |
57 |
Công trình biển |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2013 |
58 |
Công trình đường sắt đô thị |
Phạm Văn Ký |
NXBGT |
2009 |
59 |
Công trình nhân tạo T1 |
Nguyễn Thị Minh Nghĩa |
NXBGT |
2016 |
60 |
Công trình nhân tạo T2 |
Hồ Xuân Nam |
NXBGT |
2017 |
61 |
Cơ học chất lỏng ứng dụng |
Phạm Văn Vĩnh |
NXBGT |
2000 |
62 |
Cơ học đá |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2011 |
63 |
Cơ học đất đá |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2018 |
64 |
Cơ học kết cấu T1 |
Trần Quang Vinh |
NXBGT |
2018 |
65 |
Cơ học lý thuyết (2016) |
Phạm Thị Toan |
NXBGT |
2016 |
66 |
Cơ học môi trường liên tục |
Trần Văn Khuê |
NXBGT |
2001 |
67 |
Cơ học vật rắn biến dạng |
Vũ Đình Lai |
NXBKHKT |
2018 |
68 |
Cơ kết cấu T2 |
Trần Quang Vinh |
NXBGT |
2014 |
69 |
Cơ kỹ thuật T1 |
Lê Phước Ninh |
NXBGT |
1998 |
70 |
Cơ kỹ thuật T2 |
An Hiệp |
NXBGT |
2001 |
71 |
Cơ lý thuyết |
Chu Tạo Đoan |
NXBGT |
2007 |
72 |
Cơ sở công trình cầu |
Nguyễn Thị Minh Nghĩa |
NXBGT |
2015 |
73 |
Cơ sở cơ học máy T1 |
Ngô Văn Quyết |
NXBGT |
2008 |
74 |
Cơ sở cơ học máy T2 |
Ngô Văn Quyết |
NXBGT |
2008 |
75 |
Cơ sở dữ liệu |
Đặng Thị Thu Hiền |
NXBGT |
2013 |
76 |
Cơ sở kỹ thuật điện T1 |
Nguyễn Xuân Dần |
NXBGT |
1996 |
77 |
Cơ sở kỹ thuật điện T3 |
Nguyễn Xuân Dần |
NXBGT |
1997 |
78 |
Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường |
Nguyên Văn Hậu |
NXBGT |
2017 |
79 |
Cơ sở lý thuyết truyền tin |
Trần Quốc Thịnh |
NXBGT |
2011 |
80 |
Cơ sở quan trắc công trình cầu |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2011 |
81 |
Cơ sở thiết kế trên máy vi tính |
|
NXBGT |
2002 |
82 |
Dao động trong kỹ thuật |
Nguyễn Bá Nghị |
NXBGT |
2014 |
83 |
Dịch vụ bưu chính viễn thông |
|
NXBGT |
2002 |
84 |
Đầu máy toa xe hiện đại T2 |
Khuất Tất Nhưỡng |
NXBGT |
2003 |
85 |
Địa kỹ thuật |
Bùi Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2004 |
86 |
Địa kỹ thuật công trình |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2015 |
87 |
Địa kỹ thuật kinh tế |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2010 |
88 |
Địa lý trong GTVT |
Trần Thị Lan Hương |
NXBGT |
2003 |
89 |
Đồ án thiết kế cầu bê tông cốt thép T1 |
Phạm Văn Thoan |
NXBXD |
2013 |
90 |
Độ bền khai thác và tuổi thọ kết cấu mặt đường |
Trần Thị Kim Đăng |
NXBGT |
2010 |
91 |
Độ tin cậy kết cấu công trình |
Trần Đức Nhiệm |
NXBGT |
2016 |
92 |
Độ tin cậy và an toàn hệ thống điều khiển giao thông |
Nguyễn Duy Việt |
NXBGT |
2010 |
93 |
Độ tin cậy và tuổi bền máy |
Đỗ Đức Tuấn |
NXBGT |
2013 |
94 |
Động lực đầu máy diezen |
Nguyễn Hữu Dũng |
NXBGT |
2001 |
95 |
Động lực học CT |
Đỗ Kiến Quốc |
NXBXD |
2016 |
96 |
Động lực học đầu máy Diezel |
Nguyễn Hữu Dũng |
NXBGT |
2006 |
97 |
Đường đô thị và tổ chức giao thông |
Bùi Xuân Cậy |
NXBGT |
2016 |
98 |
Đường ô tô – yêu cầu thiết kế |
Tiêu Chuẩn Việt Nam |
NXBGT |
2013 |
99 |
Đường và giao thông đô thị |
Nguyễn Khải |
NXBGT |
2001 |
100 |
Giá thành vận tải sắt |
Trần Văn Bính |
NXBGT |
2006 |
101 |
Giải tích số |
Nguyễn Văn Long |
NXBGT |
2007 |
102 |
Giáo dục quốc phòng T2 |
Nguyễn Tiến Hải |
NXBCT |
2008 |
103 |
Giáo dục quốc phòng an ninh T2 |
Nguyễn Đức Đăng |
NXBCT |
2017 |
104 |
Giáo dục thể chất |
Phạm Tiến Dũng |
NXBGT |
2017 |
105 |
Giáo trình bơm quạt máy nén |
Nguyễn Mạnh Hùng |
NXBGT |
2016 |
106 |
Giáo trình thi công đường sắt |
Nguyễn Trọng Luật |
NXBGT |
2009 |
107 |
Giáo trình tin học ngành Kinh tế |
Phạm Thị Thu Hiền |
NXBGT |
2012 |
108 |
Giáo trình tự động hoá thiết kế cầu đường |
Lê Quỳnh Mai |
NXBGT |
2009 |
109 |
Góp phần tìm hiểu học thuyết Mác Lê nin |
Trần Đình Quảng |
NXBGT |
2002 |
110 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2003 |
111 |
Hệ thống điều khiển nhiều chiều và phi tuyến |
Lê Hùng Lân |
NXBGT |
2013 |
112 |
Hệ thống giao thông thông minh T1 |
Lê Hùng Lân |
NXBGT |
2012 |
113 |
Hệ thống giao thông thông minh T1A |
Lê Hùng Lân |
NXBGT |
2012 |
114 |
Hệ thống giao thông và phương tiện giao thông thông minh |
Nguyễn Tuấn Anh |
NXBGT |
2017 |
115 |
Hệ thống tín hiệu ga T2 |
Kiều Xuân Đường |
NXBGT |
2010 |
116 |
Hình học họa hình |
Nguyễn Sỹ Hạnh |
NXBGT |
2008 |
117 |
Hóa học (cho SV ngành Kinh tế) |
Trần Thúy Nga |
NXBGT |
2016 |
118 |
Hóa học ứng dụng |
Hoàng Thị Tuyết Lan |
NXBGT |
2017 |
119 |
Học sinh, sinh viê với văn hoá đạo đức |
|
Cụ Lê |
|
120 |
Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương |
Phạm Văn Chuyên |
NXBGT |
2008 |
121 |
Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê |
Trần Văn Minh |
NXBGT |
2008 |
122 |
Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu |
Bộ GTVT |
NXBGT |
|
123 |
Hướng dẫn thiết kế môn học chi tiết máy |
Trương Tất Đích |
NXBGT |
2012 |
124 |
Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương |
Phạm Văn Chuyên |
NXBGT |
2008 |
125 |
Kế toán doanh nghiệp vận tải |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
NXBGT |
2017 |
126 |
Kết cấu bê tông cốt thép |
Ngô Đăng Quang |
NXBGT |
2016 |
127 |
Kết cấu bê tông dự ứng lực |
Ngô Đăng Quang |
NXBGT |
2015 |
128 |
Kết cấu nhịp cầu thép |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2010 |
129 |
Kết cấu thép hiện đại trong công trình đặc biệt |
|
|
|
130 |
Kết cấu thép hiện đại trong công trình đô thị |
Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
NXBGT |
2014 |
131 |
Kết cấu tính toán toa xe |
Dương Hồng Thái |
NXBGT |
1997 |
132 |
Kết cấu và công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép |
Nguyễn Ngọc Long |
NXBGT |
2012 |
133 |
Kết cấu và tính toán ô tô |
|
NXBGT |
2008 |
134 |
Khai thác cảng đường thủy |
Nguyễn Thị Phương |
NXBGT |
2010 |
135 |
Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật GTVT đô thị |
Từ Sỹ Sùa |
NXBGT |
2005 |
136 |
Khai thác và bảo trì đường ô tô |
Trần Thị Kim Đăng |
NXBGT |
2018 |
137 |
Khai thác và kiểm định cầu |
Bùi Tiến Thành |
NXBGT |
2017 |
138 |
Khai thác và sửa chữa sân bay |
Phạm Huy Khang |
NXBGT |
2010 |
139 |
Khảo sát địa kỹ thuật |
Nguyễn Sỹ Ngọc |
NXBGT |
2014 |
140 |
Khảo sát và thiết kế đường sắt T1 |
Lê Hải Hà |
NXBGT |
2010 |
141 |
Khí cụ điện |
Trương Tấn Hải |
NXBGT |
2002 |
142 |
Khí xả và xử lý khí xả |
Lê Hoài Đức |
NXBGT |
2017 |
143 |
Khoa học quản lý |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2014 |
144 |
Kiểm tra bảo trì BTCT |
Nguyễn Trọng Phú |
NXBGT |
2008 |
145 |
Kinh tế bưu chính viễn thông |
Trần Đức Thung |
NXBGT |
2018 |
146 |
Kinh tế chính trị |
|
NXBGT |
2003 |
147 |
Kinh tế công cộng |
Nguyễn Văn Điệp |
NXBGT |
2018 |
148 |
Kinh tế học |
Nguyễn Thị Tường Vi |
NXBGT |
2018 |
149 |
Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T1 |
Trần Văn Bính |
NXBGT |
1999 |
150 |
Kinh tế kế hoạch vận tải sắt T2 |
Trần Văn Bính |
NXBGT |
1999 |
151 |
Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ |
Nguyễn Bính |
NXBGT |
2004 |
152 |
Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường |
Ngiêm Văn Dĩnh |
NXBGT |
2009 |
153 |
Kinh tế và quản lý xây dựng |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2005 |
154 |
Kỹ thuật an toàn trong TK sử dụng và sửa chữa |
|
NXBGT |
2012 |
155 |
Kỹ thuật chế tạo máy |
Trương Nguyễn Trung |
NXBGT |
2012 |
156 |
Kỹ thuật chuyển mạch |
Đàm Thuận Trinh |
NXBGT |
2007 |
157 |
Kỹ thuật đầu máy toa xe hiện đại T1 |
Khuất Tất Nhưỡng |
NXBGT |
2002 |
158 |
Kỹ thuật đại cương |
Lê Bá Sơn |
NXBGT |
2011 |
159 |
Kỹ thuật điện tử |
Đào Thanh Toản |
NXBGT |
2017 |
160 |
Kỹ thuật điện tử số |
Đào Thanh Toản |
NXBGT |
2016 |
161 |
Kỹ thuật đo lường điện tử |
Đào Thanh Toản |
NXBGT |
2017 |
162 |
Kỹ thuật thi công dưới nước |
Phạm Duy Chính |
NXBGT |
2007 |
163 |
Kỹ thuật giao thông |
Đỗ Quốc Cường |
NXBGT |
2015 |
164 |
Kỹ thuật lực lượng viễn thông |
|
|
|
165 |
Kỹ thuật sửa chữa đường sắt |
Nguyễn Thanh Tùng |
NXBGT |
2005 |
166 |
Lập giá trong xây dựng |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2013 |
167 |
Lập trình hướng đối tượng C++ |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2016 |
168 |
Lập trình nâng cao |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2015 |
169 |
Lập trình turbo pascal 5-7 |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2002 |
170 |
Lập trình ứng dụng visual |
An Hiệp |
NXBGT |
2004 |
171 |
Lập và phân tích dự án trong xây dựng công trình giao thông |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2015 |
172 |
Lập và thẩm định dự án XD |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
|
173 |
Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở SX |
Từ Sỹ Sùa |
NXBGT |
2001 |
174 |
Luật đầu tư và XD |
|
NXBGT |
2001 |
175 |
Luật kinh tế |
Phạm Văn Lương |
NXBGT |
2000 |
176 |
Luật xây dựng |
Nghiêm Văn Dĩnh |
NXBGT |
2007 |
177 |
Lý thuyết đàn hồi ứng dụng |
Vũ Đình Lai |
NXBGT |
2010 |
178 |
Lý thuyết hệ thống |
Lê Hùng Lân |
NXBGT |
2002 |
179 |
Lý thuyết hệ thống điều khiển |
Vũ Trọng Tích |
NXBGT |
2004 |
180 |
Lý thuyết mạch điện |
Nguyễn Duy Việt |
NXBGT |
2008 |
181 |
Lý thuyết tài chính |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
NXBGT |
2003 |
182 |
Lý thuyết tín hiệu |
Trần Quốc Thịnh |
NXBGT |
2010 |
183 |
Marketing dịch vụ vận tải |
Từ Sỹ Sùa |
NXBGT |
2012 |
184 |
Marketing với doanh nghiệp vận tải |
Nguyễn Hữu Hà |
NXBGT |
2008 |
185 |
Mạng cao áp và mạng điện kéo |
Đàm Quốc Trụ |
NXBGT |
2009 |
186 |
Mạng không dây và ứng dụng |
Nguyễn Cảnh Minh |
NXBGT |
2017 |
187 |
Máy và khuôn gia công vật liệu chất dẻo |
Trần Ngọc Hiền |
NXBGT |
2015 |
188 |
Máy và thiết bị sản xuất vật liệu xây dựng |
Trần Quang Quý |
NXBGT |
2001 |
189 |
Máy xây dựng |
Nguyễn Đăng Điệm |
NXBGT |
2015 |
190 |
Mạng không dây và ứng dụng |
Nguyễn Cảnh Minh |
NXBGT |
2017 |
191 |
Mô hình hóa phần tử kết cấu Midas T2 |
Ngô Đăng Quang |
NXBXD |
2012 |
192 |
Mô hình hóa và phân tích kết cấu với Midas T1 |
Ngô Đăng Quang |
NXBXD |
2013 |
193 |
Môi trường (dùng cho VTKT) |
Từ Sỹ Sùa |
NXBGT |
2002 |
194 |
Môi trường giao thông |
Cao Trọng Hiền |
NXBGT |
2007 |
195 |
Mố trụ cầu |
Nguyễn Minh Nghĩa |
NXBGT |
2011 |
196 |
Nghiệp vụ đầu máy toa xe |
Đỗ Đức Tuấn |
NXBGT |
2014 |
197 |
Nghiệp vụ toa xe |
Vũ Duy Lộc |
NXBGT |
2001 |
198 |
Ngôn ngữ và kỹ thuật lập trình C |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2003 |
199 |
Nguồn điện hệ thống điều khiển từ xa |
Nguyễn Duy Việt |
NXBGT |
2003 |
200 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
Nguyễn Duy Tiến |
NXBGT |
2007 |
201 |
Nguyên lý kế toán |
Phạm Thị Lan Anh |
NXBGT |
2016 |
202 |
Nguyên lý thống kê |
Lê Thị Tuệ Khanh |
NXBGT |
2009 |
203 |
Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
Đặng Thị Thu Hiền |
NXBGT |
2015 |
204 |
Nhập môn tổ chức vận tải thủy |
Trần Thị Lan Hương |
NXBGT |
2009 |
205 |
Những NLCB của CN Mác Lênin |
Bộ GD-ĐT |
NXBCT |
2018 |
206 |
Phát triển bền vững cơ sở hạ tầng đô thị |
Trần Tuấn Hiệp |
NXBGT |
2017 |
207 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Nguyễn Văn Điệp |
NXBGT |
2017 |
208 |
Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông |
Nguyễn Đăng Quang |
NXBGT |
2012 |
209 |
Phân tích hoạt động sản xuất doanh nghiệp bưu chính viễn thông |
|
NXBGT |
1999 |
210 |
Phân tích kết cấu P1 |
Đỗ Văn Bình |
NXBGT |
2015 |
211 |
Phân tích kết cấu công trình |
Hoàng Hà |
NXBGT |
2006 |
212 |
Phân tích kết cấu đường sắt |
Phạm Văn Ký |
NXBGT |
2015 |
213 |
Phân tích kết cầu hầm và tường cừ bằng phân tích Plaxis |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2009 |
214 |
Phân tích và quản lý rủi ro KT trong xây dựng |
|
NXBGT |
2011 |
215 |
Phương pháp tính |
Vũ Văn Khương |
NXBGT |
2008 |
216 |
Phương pháp tối ưu |
Nguyêễn Văn Long |
NXBGT |
2006 |
217 |
Phương tiện giao thông điện |
Nguyễn Văn Chuyên |
NXBGT |
2004 |
218 |
Quan trắc biến dạng công trình |
Hồ Thị Lan Hương |
NXBGT |
2018 |
219 |
Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T1 |
|
NXBGT |
2002 |
220 |
Quản lý bưu chính lý thuyết và ứng dụng T2 |
|
NXBGT |
2002 |
221 |
Quản lý chất lượng dịch vụ bưu chính viễn thông |
Trần Đức Thung |
NXBGT |
2013 |
222 |
Quản lý đô thị |
Nghiêm Văn Dĩnh |
NXBGT |
2008 |
223 |
Quản lý đơn vi khai thác |
Nghiêm Văn Dĩnh |
NXBGT |
2010 |
224 |
Quan trắc biến dạng công trình |
Hồ Thị Lan Hương |
NXBGT |
2018 |
225 |
Quản trị học |
Trần Duy Vân |
NXBGT |
2002 |
226 |
Quản trị kinh doanh |
Phạm Văn Vạng |
NXBGT |
2011 |
227 |
Quy hoạch kỹ thuật và tổ chức GT |
Bùi Xuân Cậy |
NXBGT |
2012 |
228 |
Robot công nghiệp |
Phạm Hoàng Vương |
NXBGT |
2015 |
229 |
Sổ tay thi công cầu cống T1 |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2010 |
230 |
Sổ tay thiết kế đường ô tô T2 |
Nguyễn Xuân Trục |
NXBXD |
2015 |
231 |
Sổ tay thiết kế đường ô tô T3 |
Nguyễn Xuân Trục |
NXBXD |
2014 |
232 |
Sử dụng ô tô máy xây dựng và tàu thuyền |
Lê Thiện Thành |
NXBGT |
1998 |
233 |
Sửa chữa máy xây dựng |
Nguyễn Đăng Điệm |
NXBGT |
2017 |
234 |
Sửa chữa máy xây dựng và thiết kế xưởng |
Nguyễn Đăng Điệm |
NXBGT |
2003 |
235 |
Sức bền vật liệu T1 |
Vũ ĐÌnh Lai |
NXBGT |
2018 |
236 |
Sức bền vật liệu và những bài tập nâng cao |
Nguyễn Xuân Lựu |
NXBGT |
2000 |
237 |
Sức kéo đầu máy điện T1 |
Nguyễn Văn Chuyên |
NXBGT |
2003 |
238 |
Sức kéo đầu máy điện T2 |
Nguyễn Văn Chuyên |
NXBGT |
2003 |
239 |
Tăng áp động cơ đốt trong |
Ngô Văn Thanh |
NXBGT |
2016 |
240 |
Thanh toán vận tải quốc tế |
Đỗ Thị Ngọc Điệp |
NXBGT |
2004 |
241 |
Thi công giếng đứng |
Võ Trọng Hùng |
NXBKHTN&CN |
2012 |
242 |
Thi công hầm |
Nguyễn Thế Phùng |
NXBGT |
1997 |
243 |
Thiết bị đo lường và điều khiển |
Nguyễn Văn Tiềm |
NXBGT |
2016 |
244 |
Thiết kế cảnh quan MT đường ô tô |
Bùi Xuân Cậy |
NXBXD |
2010 |
245 |
Thiết kế cầu bê tông cốt thép |
Nguyễn Ngọc Long |
NXBGT |
2015 |
246 |
Thiết kế cầu bê tông cốt thép nâng cao |
Nguyễn Ngọc Long |
NXBGT |
2017 |
247 |
Thiết kế cầu thép |
Nguyễn Xuân Toản |
NXBXD |
2017 |
248 |
Thiết kế cầu treo dây võng |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2008 |
249 |
Thiết kế chi tiết máy trên máy vi tính |
|
NXBGT |
2006 |
250 |
Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô |
Nguyễn Quang Chiêu |
NXBGT |
2012 |
251 |
Thiết kế công trình hầm giao thông |
Nguyễn Thế Phùng |
NXBGT |
2007 |
252 |
Thiết kế cơ sở sản xuất ngành ô tô |
Nguyễn Văn Bang |
NXBGT |
2018 |
253 |
Thiết kế đường ô tô cho ngành KTXD |
|
|
|
254 |
Thiết kế đường ô tô theo TCTQ |
Nguyễn Quang Chiêu |
NXBGT |
2007 |
255 |
Thiết kế đường sắt T2 |
Lê Xuân Quang |
NXBGT |
2009 |
256 |
Thiết kế hình học đường ô tô |
Bùi Xuân Cậy |
NXBGT |
2018 |
257 |
Thiết kế nền mặt đường ô tô |
Bùi Xuân Cậy |
NXBGT |
2009 |
258 |
Thiết kế mặt đường bê tông xi măng |
Phạm Huy Khang |
NXBGT |
2008 |
259 |
Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm super – T |
Nguyễn Viết Trung |
NXBXD |
2010 |
260 |
Thiết kế kết cấu theo độ bền |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2016 |
261 |
Thiết kế thuỷ lực cho CTGT |
Trần ĐÌnh Nghiên |
NXBGT |
2010 |
262 |
Thiết kế và công nghệ xây dựng mặt đường ô tô |
Phạm Huy Khang |
NXBGT |
2008 |
263 |
Thiết kế và xây dựng cầu dây văng |
Đinh Quốc Kim |
NXBGT |
2008 |
264 |
Thống kê BCVT |
Nguyễn Đăng Quang |
NXBGT |
2007 |
265 |
Thống kê doanh nghiệp BCVT |
Nguyễn Đăng Quang |
NXBGT |
2014 |
266 |
Thống kê doanh nghiệp vận tải |
Nguyễn Thanh Chương |
NXBGT |
2016 |
267 |
Thông tin di động |
Nguyễn Cảnh Minh |
NXBGT |
2017 |
268 |
Thử nghiệm máy xây dựng và xếp dỡ |
Thái Hà Phi |
NXBGT |
2009 |
269 |
Thử nghiệm vật liệu và công trình xây dựng |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2008 |
270 |
Thực hành lập trình Turbo-Pascal |
Hoàng Hồng |
NXBGT |
2007 |
271 |
Thương vụ vận tải |
Từ Sỹ Sùa |
NXBGT |
2010 |
272 |
Thuỷ lực cơ sở |
Phùng Văn Khương |
NXBXD |
2012 |
273 |
Thuỷ lực công trình |
Phùng Văn Khương |
NXBXD |
2012 |
274 |
Thuỷ lực và máy thuỷ lực |
Phùng Văn Khương |
NXBGT |
2001 |
275 |
Tiếng Anh (cao học) |
Nguyễn Thị Thu Hà |
NXBGT |
2018 |
276 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế |
Vũ Thanh Hiền |
NXBGT |
2017 |
277 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí |
Đặng Thị Tuyết Minh |
NXBGT |
2015 |
278 |
Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật môi trường |
Đặng Thị Tuyết Minh |
NXBGT |
2015 |
279 |
Tiếng Anh công trình |
Hoàng Thị Minh Phúc |
NXBGT |
2017 |
280 |
Tiêu chuẩn KT công trình GT T14 |
Bộ GTVT |
NXBGT |
2007 |
281 |
Tiêu chuẩn KTTC và NT mặt đường |
Bộ GTVT |
NXBGT |
|
282 |
Tin học đại cương (Công trình) |
Nguyễn Đức Dư |
NXBGT |
2015 |
283 |
Tin học đại cương (Cơ khí) |
Phạm Văn Ất |
NXBGT |
2017 |
284 |
Tin học (Kinh tế) |
Nguyễn Hữu Cường |
NXBGT |
2018 |
285 |
Tinh toán các hệ sinh thái |
|
NXBGT |
2006 |
286 |
Tính toán TK và Thi công ĐS không đá |
Phạm Văn Ký |
NXBGT |
2013 |
287 |
Toán kỹ thuật |
Trần Văn Long |
NXBGT |
2014 |
288 |
Toán quy hoạch ứng dụng trong GT |
Phạm Công Hà |
NXBGT |
2007 |
289 |
Toán rời rạc |
Nguyễn Văn Long |
NXBGT |
2006 |
290 |
Toán tối ưu |
Nguyễn Văn Long |
NXBGT |
2007 |
291 |
Tổ chức QL thực hiện dự án XDCTGT |
Bùi Ngọc Toàn |
NXBGT |
2012 |
292 |
Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông |
Trần ĐỨc Thung |
NXBGT |
2015 |
293 |
Tổ chức và điều hành sản xuất xây dựng giao thông |
Phạm Văn Vạng |
NXBGT |
2008 |
294 |
Tổ chức vận chuyển hàng hóa và thương vụ trên đường sắt |
Lê Quân |
NXBGT |
2007 |
295 |
Trang bị điện điện tử trên động cơ đốt trong |
Lê Hoài ĐỨc |
NXBGT |
2010 |
296 |
Trang bị điện và các thiết bị tự động |
Đào Mạnh Hùng |
NXBGT |
2010 |
297 |
Trắc địa đại cương |
Trần Đắc Sử |
NXBGT |
2016 |
298 |
Trắc địa trong xây dựng |
|
NXBGT |
|
299 |
Truyền dẫn vô tuyến số |
Trần Hoài Trung |
NXBGT |
2018 |
300 |
Truyền động máy xây dựng |
Nguyễn Đăng Điệm |
NXBGT |
2014 |
301 |
Tuyển tập đề thi Olympic |
Đinh Hồng Trung |
NXBGT |
2009 |
302 |
Tuyến đường sắt cao tốc |
Phạm Văn Ký |
NXBGT |
|
303 |
Từ điển thuật ngữ CTGT V-H-A |
Đặng Trần Khiết |
NXBGT |
2007 |
304 |
Tư tưởng HCM |
Bộ GD-ĐT |
NXBCT |
2017 |
305 |
Vật liệu xây dựng |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2017 |
306 |
Vật liệu xây dựng mới |
Phạm Duy Hữu |
NXBGT |
2012 |
307 |
Vật lý |
Lê Bá Sơn |
NXBGT |
2015 |
308 |
Vật lý đại cương T1 |
Lê Minh |
NXBGT |
2011 |
309 |
Vật lý xây dựng |
Lê Bá Sơn |
NXBGT |
2013 |
310 |
Vẽ kỹ thuật |
Hồ Sỹ Cửu |
NXBGT |
2010 |
311 |
Vẽ kỹ thuật công trình |
Bùi Vĩnh Phúc |
NXBGT |
2017 |
312 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Bùi Vĩnh Phúc |
NXBGT |
2018 |
313 |
Vẽ kỹ thuật trên máy vi tính |
Phạm Thị Hạnh |
NXBGT |
2006 |
314 |
Ví dụ tính toán mố trụ cầu |
Nguyễn Viết Trung |
NXBGT |
2018 |
315 |
Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm hộp thép liên hợp |
Bùi Tiến Thành |
NXBGT |
2018 |
316 |
Ví dụ tính toán thiết kế cầu dầm thép trên đường ô tô |
Trần Đức Nhiệm |
NXBGT |
2012 |
317 |
Xác suất thống kê T1 |
Trần Văn Long |
NXBGT |
2016 |
318 |
Xác suất thống kê T2 |
Trần Văn Long |
NXBGT |
2017 |
319 |
Xây dựng đường ô tô |
Lã Văn Chăm |
NXBGT |
2016 |
320 |
Xây dựng mặt đường ô tô |
Nguyễn Quang Chiêu |
NXBGT |
2011 |