CẤU TẠO – Translation in English

VI

Mục lục bài viết

“cấu tạo” in English

[external_link_head]

cấu tạo {vb}

EN

  • constitute
  • construct
  • organize

cấu tạo {noun}

EN

  • composition
  • structure

siêu cấu tạo {noun}

EN

  • ultrastructure

cấu tạo bằng tế bào {adj.}

EN

  • cellular

cấu tạo từ tế bào {adj.}

EN

  • cellular

More information

  • Translations & Examples
  • Similar translations

Translations & Examples

VI

cấu tạo {verb}

cấu tạo (also: tạo thành, thiết lập)

volume_up

constitute {vb}

cấu tạo (also: cất, xây, dựng, kiến thiết, xây dựng)

volume_up

construct {vb}

cấu tạo (also: tổ chức, thiết lập, thành lập, thành lập nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn)

volume_up

organize {vb}

[external_link offset=1]

VI

cấu tạo {noun}

cấu tạo (also: bài luận, bài văn, thành phần, sự hợp thành, sự cấu thành, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm)

volume_up

composition {noun}

cấu tạo (also: cấu trúc, cơ chế, cơ cấu, kết cấu)

volume_up

structure {noun}

VI

siêu cấu tạo {noun}

1. medicine

siêu cấu tạo

volume_up

ultrastructure {noun}

VI

cấu tạo bằng tế bào {adjective}

cấu tạo bằng tế bào (also: thuộc tế bào)

volume_up

cellular {adj.}

VI

cấu tạo từ tế bào {adjective}

1. biology

cấu tạo từ tế bào (also: có dạng tế bào)

volume_up

Xem thêm  Sáng Sớm Thấy Ánh Nắng Tran Hòa Bên Căn Phòng, Cho Nhau Lối Đi Riêng

cellular {adj.}

Similar translations

Similar translations for “cấu tạo” in English

cấu verb

English

  • pinch
  • nip

giả tạo adjective

English

  • unctuous
  • superficial

cấu kiện noun

English

  • module

cấu kết noun

English

  • conspiracy

đào tạo verb

English

  • form
  • train

chế tạo verb

English

  • produce
  • fabricate

chế tạo noun

English

  • manufacture

cải tạo verb

English

[external_link offset=2]
  • reorganize
  • reeducate

cấu tạo từ tế bào adjective

English

  • cellular

cấu hình noun

English

  • configuration

nguyên tố phóng xạ nhân tạo noun

English

  • astatine

cấu tạo bằng tế bào adjective

English

  • cellular

cấu thành adjective

English

  • component

cấu truyền động noun

English

  • gearbox

có ý định cải tạo noun

English

  • reformatory

More

Other dictionary words

Vietnamese

  • cất gánh nặng khỏi
  • cấu
  • cấu hình
  • cấu kiện
  • cấu kết
  • cấu rứt
  • cấu thành
  • cấu truyền động
  • cấu trúc
  • cấu trúc song song
  • cấu tạo
  • cấu tạo bằng tế bào
  • cấu tạo từ tế bào
  • cấu tọa
  • cấy ghép
  • cấy ngực
  • cầm
  • cầm chắc thứ gì
  • cầm giữ
  • cầm lại
  • cầm quyền


Moreover, bab.la provides the English-Esperanto dictionary for more translations.

Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more

Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases

Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now

[external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *