Số. | Hình ảnh | Tên | Diễn viên lồng tiếng | Độ hiếm |
---|
200 | | Momo no Sei 桃の精 Đào Hoa Yêu | Nana Mizuki | |
201 | | Yuki Onna 雪女 Tuyết Nữ | Ayaka Suwa | |
202 | | Sanbi no Kitsune 三尾の狐 Tam Vĩ Hồ | Miyuki Sawashiro | |
203 | | Chouchin Obake 提灯お化け Đăng Lung Qủy | Takehito Koyasu | |
205 | | Zashiki Warashi 座敷童子 Tọa Phu Đồng Tử | Junko Takeuchi | |
206 | | Koi 鯉の精 Lý Ngư Tinh | Aoi Yuuki | |
207 | | Kyuumei Neko 九命猫 Cửu Mệnh Miêu | Mayumi Shintani | |
208 | | Bakedanuki 化け狸 Ly Miêu | Souichirou Hoshi | |
209 | | Kappa 河童 Hà Đồng | Souichirou Hoshi | |
210 | | Shiro Mujou 白無常 Bạch Vô Thường | Ken’ichi Suzumura | |
211 | | Kuro Mujou 黒無常 Hắc Vô Thường | Kazuya Nakai | |
212 | | Oguna 童男 Đồng Nam | Marina Inoue | |
213 | | Doujo 童女 Đồng Nữ | Ai Kakuma | |
214 | | Gaki 餓鬼 Ngạ Qủy | Marina Inoue | |
215 | | Mouba 孟婆 Mạnh Bà | Rie Kugimiya | |
216 | | Kodokushi 蠱毒師 Cổ Độc Sư | Yasuhiro Mamiya | |
217 | | Ootengu 大天狗 Đại Thiên Cẩu | Tomoaki Maeno | |
218 | | Karasu Tengu 烏天狗 Nha Thiên Cẩu | Yuu Kobayashi | |
219 | | Shuten Douji 酒吞童子 Tửu Thôn Đồng Tử | Shuuhei Sakaguchi | |
220 | | Inugami 犬神 Khuyển Thần | Seki Toshihiko | |
221 | | Kamigui 髪喰い Thực Phát Qủy | Yasuhiro Mamiya | |
222 | | Hồn Samurai 侍の霊 Võ Sĩ Chi Linh | Kazuhiko Inoue | |
223 | | Hone Onna 骨女 Cốt Nữ | Ayaka Suwa | |
224 | | Ame Onna 雨女 Vũ Nữ | Ai Kakuma | |
225 | | Kyonshi Otouto キョンシー弟 Cương Thi Đệ Đệ | Minami Takayama | |
226 | | Kyonshi Imouto キョンシー妹 Cương Thi Muội Muội | Ayaka Suwa | |
227 | | Heiyo 兵俑 Binh Dũng | Akira Ishida | |
228 | | Ushi no Kokumairi 丑の刻参り Xú Thời Chi Nữ | Chiwa Saitou | |
230 | | Hitotsume Kozou 一つ目小僧 Độc Nhãn Tiểu Tăng | Yuu Kobayashi | |
231 | | Momiji 鬼女紅葉 Qủy Nữ Hồng Diệp | Houko Kuwashima | |
232 | | Tesso 鉄鼠 Thiết Thử | Akira Ishida | |
233 | | Kyonshi Ani キョンシー兄 Cương Thi Ca Ca | Daisuke Endou | |
234 | | Shouzu 椒図 Tiêu Đồ | Mamiko Noto | |
236 | | Kanko 管狐 Quản Hồ | Kenichiro Matsuda | |
237 | | Yamausagi 山兎 Sơn Thố | Aki Toyosaki | |
238 | | Hotarugusa 蛍草 Huỳnh Thảo | Ayaka Suwa | |
241 | | Kochosei 胡蝶の精 Hồ Điệp Tinh | Aoi Yuuki | |
242 | | Kairaishi 傀儡師 Khôi Lỗi Sư | Mamiko Noto | |
243 | | Yamawaro 山童 Sơn Đồng | Akira Ishida | |
244 | | Kubinashi 首なし Vô Thủ | Kaito Ishikawa | |
245 | | Chouchin Kozou 提灯小僧 Đề Đăng Tiểu Tăng | Aoi Yuuki | |
246 | | Akajita 赤舌 Xích Thiệt | Shoutarou Morikubo | |
247 | | Umibouzu 海坊主 Hải Phường Chủ | Toshihiko Seki | |
248 | | Lãnh chúa Arakawa 荒川の主 Hoang Xuyên chi Chủ | Takehito Koyasu | |
249 | | Satori 覚 Giác | Nogami Yukana | |
250 | | Jikigaeru 磁器蛙 Từ Khí Thanh Oa | Hiroyuki Yoshino | |
251 | | Hangan 判官 Phán Quan | Akira Ishida | |
252 | | Hououka 鳳凰火 Hỏa Phượng Hoàng | Marina Inoue | |
253 | | Kyuuketsuhime 吸血姫 Hấp Huyết Cơ | Yukana Nogami | |
254 | | Youko 妖狐 Yêu Hồ | Nobunaga Shimazaki | |
255 | | Enma 閻魔 Diêm Ma | Mamiko Noto | |
256 | | Youkinshi 妖琴師 Yêu Cầm Sư | Nobunaga Shimazaki | |
257 | | Yumekui 夢喰い Thực Mộng Mô | Shuuichi Nishitani | |
258 | | Ryoumenbotoke 両面仏 Lưỡng Diện Phật | Kazuhiko Inoue | |
259 | | Shishio シシオ Tiểu Lộc Nam | Kengo Kawanishi | |
260 | | Kiyohime 清姫 Thanh Cơ | Toa Yukinari | |
261 | | Kamaitachi 鎌鼬 Liêm Dứu | Yasuhiro Mamiya | |
262 | | Ubume 姑獲鳥 Cô Hoạch Điểu | Toa Yukinari | |
263 | | Futakuchi Onna 二口女 Nhị Khẩu Nữ | Mayumi Shintani | |
264 | | Hakuro 白狼 Bạch Lang | Houko Kuwashima | |
265 | | Ibaraki Douji 茨木童子 Tỳ Mộc Đồng Tử | Jun Fukuyama | |
266 | | Aoandon 青行燈 Thanh Hành Đăng | Nana Mizuki | |
267 | | Sakura no Sei 桜の精 Anh Hoa Yêu | Mamiko Noto | |
268 | | Ebisu 恵比寿 Huệ Tỷ Thọ | Chafurin | |
269 | | Youtouchi 妖刀姬 – 妖刀姫 Yêu Đao Cơ | Izawa Shiori | |
270 | | Jorougumo 络新妇 – 絡新婦 Lạc Tân Phụ | Inoue Kikuko | |
271 | | Hannya 般若 Bát Nhã | Kaji Yuuki | |
272 | | Ichimoku Ren 一目连 – 一目連 Nhất Mục Liên | Midorikawa Hikaru | |
273 | | Aobouzu 青坊主 Thanh Phường Chủ | Hosoya Yoshimasa | |
274 | | Korouka 古笼火 – 古籠火 Cổ Lung Hỏa | Matsuoka Yoshitsugu | |
275 | | Mannendake 万年竹 Vạn Niên Trúc | Tachibana Shinnosuke | |
276 | | Yasha 夜叉 Dạ Xoa | Konishi Katsuyuki | |
277 | | Kuro Douji 黑童子 – 黒童子 Hắc Đồng Tử | Sugita Tomozaku | |
278 | | Shiro Douji 白童子 – 白童子 Bạch Đồng Tử | Nakamura Yuuichi | |
279 | | Kachou Fuugetsu 花鸟卷 – 花鳥風月 Hoa Điểu Quyển | Hayami Saori | |
280 | | Kaguyahime 辉夜姬 – かぐや姫 Huy Dạ Cơ | Taketatsu Ayana | |
281 | | Enenra 烟烟罗 – 煙々羅 Yên Yên La | Kaida Yuuko | |
282 | | Kingyohime 金鱼姬 – 金魚姫 Kim Ngư Cơ | Uchida Maaya | |
283 | | Susabi 荒 Hoang | Hirakawa Daisuke | |
285 | | Chin 鸩 – 鴆 Trậm | Tomatsu Haruka | |
286 | | Itsumade 以津真天 Dĩ Tân Chân Thiên | Satou Satomi | |
287 | | Hako no Shoujo 匣中少女 – 匣の少女 Hạp Trung Thiếu Nữ | Koshimizu Ami | |
288 | | Higanbana 彼岸花 Bỉ Ngạn Hoa | Ohara Sayaka | |
289 | | Usagimaru 兔丸 Thố Hoàn | Yonaga Tsubasa | |
290 | | Komatsumaru 小松丸 Tiểu Tông Hoàn | Kayano Ai | |
291 | | Shoyou 书翁 – 書妖 Thư Ông | Onosaka Masaya | |
292 | | Yuki Douji 雪童子 Tuyết Đồng Tử | Inoue Marina | |
293 | | Doumeki 百目鬼 Bách Mục Qủy | Hidaka Rina | |
294 | | Nura Rikuo 奴良陆生 – 奴良リクオ Nô Lương Lục Sinh | Fukuyama Jun | |
295 | | Oitsukigami 追月神 Truy Nguyệt Thần | Nazuka Kaori | |
296 | | Yamakaze 山风 – 山風 Sơn Phong | Masuda Toshiki | |
297 | | Hiyoribou 日和坊 Nhật Hòa Phường | Mimori Suzuko | |
298 | | Kaoru 薫 Huân | Minase Inori | |
300 | | Tamamo no Mae 玉藻前 Ngọc Tảo Tiền | Park Romi | |
301 | | Juzu 数珠 Sổ Châu | Tamura Yukari | |
302 | | Kosode no Te 小袖之手 – 小袖の手 Tiểu Tụ Chi Thủ | Iguchi Yuka | |
303 | | Kisei 弈 – 棋聖 Dịch – Kỳ Thánh | Kakihara Tetsuya | |
304 | | Miketsu 御馔津 – 御饌津 Ngự Soạn Tân | Kawasumi Ayako | |
305 | | Kusuriuri 卖药郎 – 薬売り Mại Dược Lang | Sakurai Takahiro | |
306 | | Mushishi 蟲師 Trùng Sư | Sakura Ayane | |
307 | | Neko Okami 猫掌柜 – 猫又 Miêu Chưởng Qũy | Horie Yui | |
308 | | Hozuki 鬼灯 Qủy Đăng | Yasumoto Hiroki | |
309 | | Okou お香 A Hương | Kitamura Eri | |
310 | | Maki & Karashi ピーチマキ&芥子 Mật Đào & Giới Tử | Uesaka Sumire, Tanezaki Atsumi | |
311 | | Menreiki 面灵气 Diện Linh Khí | Hanazawa Kana | |
312 | | Onikiri 鬼切 – 鬼斬 Qủy Thiết | Toriumi Kousuke | |
313 | | Inuyasha 犬夜叉 – いぬやしゃ Khuyển Dạ Xoa | Yamaguchi Kappei | |
314 | | Sesshomaru 殺生丸 Sát Sinh Hoàn | Narita Ken | |
315 | | Ootengu bé 少羽大天狗 Thiếu Vũ Đại Thiên Cẩu | Shiraishi Ryoko | |
316 | | Hakuzousu 白藏主 Bạch Tàng Chủ | Kobayashi Daiki | |
317 | | Ninmenju 人面树 Nhân Diện Thụ | Hanae Natsuki | |
318 | | Kikyou 桔梗 Cát Cánh | Hidaka Noriko | |
319 | | Okikumushi 於菊虫 – お菊虫 Ô Cúc Trùng | Hagai Mari | |
320 | | Ittan Momen 一反木绵 – 一反木綿 Nhất Phản Mộc Miên | Hayami Sho | |
321 | | Noukanshi 入殓师 – 納棺師 Nhập Liệm Sư | Hayami Sho | |
322 | | Rengoku Ibaraki Douji 炼狱茨木童子 Luyện Ngục Tỳ Mộc Đồng Tử | Fukuyama Jun | |
323 | | Tenjo Kudari 天井下 Thiên Tỉnh Hạ | Ogura Yui | |
324 | | Bakekujira 化鯨 Hóa Kình | Asami Seto | |
400 | | Hakaarashi no Rei 盗墓小鬼 – 墓荒らしの霊 Đạo Mộ Tiểu Qủy | Shintani Mayumi | |
401 | | Kiseirei 寄生魂 – 寄生霊 Ký Sinh Hồn | Không | |
402 | | Kyonshi Inu 跳跳犬 – キョンシー犬 Khiêu Khiêu Khuyển | Không | |
403 | | Karakasa Kozou 唐纸伞妖 – からかさ小僧 Đường Chỉ Tản Yêu | Kobayashi Yuu | |
404 | | Amanojaku Midori 天邪鬼绿 – 天邪鬼緑 Thiên Tà Qủy Lục | Không | |
405 | | Amanojaku Aka 天邪鬼赤 Thiên Tà Qủy Xích | Không | |
406 | | Amanojaku Ki 天邪鬼黄 Thiên Tà Qủy Hoàng | Không | |
407 | | Amanojaku Ao 天邪鬼青 Thiên Tà Qủy Lam | Không | |
408 | | Hokigami 帚神 – 箒神 Chổi Thần | Không | |
409 | | Nurikabe 涂壁 – ぬりかべ Đồ Bích | Không | |