Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
Câu 1. A. with B. library C. willing D. if
Đáp án: B
Bạn đang đọc: CÓ ĐÁP ÁN, GIẢI THÍCH & DỊCH
Giải thích:
A. with /wɪð/ (prep): với, cùng, cùng với
B. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện, phòng đọc sách
C. willing /ˈwɪlɪŋ/ (adj): bằng lòng, vui lòng; muốn, sẵn sàng
D. if /ɪf/ (conj): nếu, nếu như
Vậy đáp án B đọc là /aɪ/, các đáp án còn lại đọc là /ɪ/
Câu 2. A. nature B. nation C. century D. question
Đáp án : B
Giải thích:
A. nature (n) /ˈneɪtʃə(r)/: tự nhiên, thiên nhiên, tạo hóa
B. nation (n) /ˈneɪʃn/: dân tộc
C. century (n) /ˈsentʃəri/: trăm năm, thế kỷ
D. question (n) /ˈkwestʃən/: câu hỏi
Vậy đáp án B đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /tʃ/
Câu 3. A. structure B. subsidy C. number D. success
Đáp án : D
Giải thích:
A. structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/: kết cấu
B. subsidy (n) /ˈsʌbsədi/: tiền trợ cấp
C. number (n) /ˈnʌmbə(r)/: số
D. success (n,v) /səkˈses/: thành công
Vậy đáp án D đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 4. A. appreciate B. efficient C. suspicious D. apprentice
Đáp án : D
Giải thích:
A. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: đánh giá cao, trân trọng
B. efficient (adj) /ɪˈfɪʃnt/: có hiệu lực, có hiệu quả
C. suspicious (adj) /səˈspɪʃəs/: đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ
D. apprentice (n) /əˈprentɪs/: người học việc, người học nghề
Vậy đáp án D đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/
Câu 5. A. theme B. thatch C. hypothetical D. whether
Đáp án : D
Giải thích:
A. theme (n) /θiːm/: đề tài, chủ đề
B. thatch (n) /θætʃ/: mái rơm
C. hypothetical (adj) /ˌhaɪpəˈθetɪkl/: giả định
D. whether (conj) /ˈweðə(r)/: có …không
Vậy đáp án D đọc là /ð/, các đáp án còn lại đọc là /θ/
Câu 6. A. cough B. tough C. rough D. enough
Đáp án : A
Giải thích:
A. cough /kɒf/ (n): chứng ho; sự ho; tiếng ho
B. tough /tʌf/ (adj): dai, bền
C. rough /rʌf/ (adj): ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm
D. enough /ɪˈnʌf/ (adj): đủ, đủ dùng
Vậy đáp án A đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 7. A. hunt B. pullover C. under D. funny
Đáp án : B
Giải thích:
A. hunt /hʌnt/ (n): cuộc đi săn, sự đi săn
B. pullover /ˈpʊləʊvə(r)/ (n): áo len chui đầu
C. under /ˈʌndə(r)/ (prep): dưới, ở dưới
D. funny /ˈfʌni/ (adj): buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
Vậy đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /ʌ/
Câu 8. A. learned B. sacred C. beloved D. photographed
Đáp án : D
Giải thích:
A. learned /ˈlɜːnɪd/ (adj): có học thức
B. sacred /ˈseɪkrɪd/ (adj): linh thiêng
C. beloved /bɪˈlʌvd/ (adj): được yêu mến
D. photographed /ˈfəʊtəɡrɑːf/ (v): chụp ảnh
Vậy đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Câu 9. A. loved B. teased C. washed D. weighed
Đáp án : C
Giải thích:
A. loved /lʌvd/ (v): yêu, thương, yêu mến
B. teased /ti:zd/ (v): chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
C. washed /woʃt/ (v): rửa
D. weighed /weɪd/ (v): cân
Vậy đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Câu 10. A. purpose B. chosen C. propose D. although
Đáp án : A
Giải thích:
A. purpose (n) /ˈpɜːpəs/: mục đích, ý định
B. chosen (v) /ˈtʃəʊzn/: (phân từ 2 của “choose”): chọn, lựa chọn, kén chọn
C. propose (v) /prəˈpəʊz/: đề nghị, xuất ra, đưa ra
D. although (conj) /ɔːlˈðəʊ/: dẫu cho, mặc dù
Vậy đáp án A đọc là /ə/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
853
Bài tập PHÁT ÂM ONLINE – CÓ ĐÁP ÁN
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
1 / 10
A. theatre B. theory C. than D. thorough
A
B
C
D
2 / 10
A. bush B. brush C. bus D. cup
A
B
C
D
3 / 10
A. promise B. divide C. surprise D. realise
A
B
C
D
4 / 10
A. kumquat B. plumage C. spunky D. vulnerable
A
B
C
D
5 / 10
A. mercury B. percolate C. sergeant D. servant
A
B
C
D
6 / 10
A. brain B. blame C. chiến dịch D. any
A
B
C
D
7 / 10
A. though B. through C. propose D. embryo
A
B
C
D
8 / 10
A. structure B. subsidy C. number D. success
A
B
C
D
9 / 10
A. circuit B. building C. guiltless D. unsuitable
A
B
C
D
10 / 10
A. charity B. chaos C. champion D. chin
A
B
C
D
Your score is
Facebook
0 %
Làm bài QUIZ ONLINE về PHÁT ÂM – CÓ ĐÁP ÁN
Xem thêm Bài tập phát âm tiếng Anh có đáp án
Source: https://bem2.vn
Category: TỔNG HỢP