Tìm
[external_link_head]Mục lục bài viết
xô bồ
– trgt Để lẫn lộn, không phân biệt tốt xấu: Ăn uống xô bồ; Tính xô bồ cả món hàng.
[external_link offset=1]nIt. Lẫn lộn các loại tốt xấu khác nhau. Hàng tốt và hàng xấu xô bồ trong kho.
IIp. Lộn xộn, cẩu thả, tùy tiện. Ăn uống xô bồ. Ăn nói xô bồ, không kể trên dưới.
[external_link offset=2]
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xô bồ
xô bồ
- adj
- gross
[external_footer]