Trong nước tiếng anh là gì?

Năm 1943, tôi biểu trưng sự dâng mình cho Đức Chúa Trời bằng cách làm báp têm trong nước.

In 1943, I symbolized my dedication to God by water baptism.

[external_link_head]

jw2019

May mà gọi kịp khi cô còn trong nước.

Glad I caught you stateside.

OpenSubtitles2018.v3

Nhìn những miếng thịt trôi nổi trong nước dùng .

As bits of rare meat floated in the broth .

EVBNews

Và thị trường trong nước hoạt động chậm chạp , giá hàng hoá đang sụt giảm .

And the domestic market is slow , with the price of goods falling .

EVBNews

Cà mòi từng được bảo quản trong nước muối để bán trong khu vực nông thôn.

Sardines used to be preserved in brine for sale in rural areas.

WikiMatrix

Ông cho biết , ” Tỷ lệ tự tử hàng tháng trong nước đã tăng đáng kể .

” There was a significant increase in national monthly suicide rates , ” he said .

EVBNews

14 Thật sai lầm khi kết luận hễ làm báp têm trong nước là đương nhiên được cứu rỗi.

14 It would be a mistake to conclude that baptism is in itself a guarantee of salvation.

[external_link offset=1]

jw2019

Tiếng gọi của nó tạo nên một cơn sóng mạnh đột ngột trong nước

His calls create powerful shockwaves in the water.

OpenSubtitles2018.v3

11 trạm thu sóng âm trong nước phát hiện sóng âm trong các đại dương.

11 hydro-acoustic stations detecting acoustic waves in the oceans.

WikiMatrix

Thật vậy, phốt pho trắng rất an toàn,không tự bốc cháy khi bị ngâm trong nước.

Xem thêm  Học tiếng Trung miễn phí tại Hà Nội – Trung tâm học tiếng Trung

Indeed, white phosphorus is safe from self-igniting only when it is submerged in water.

WikiMatrix

Ông đã sống lặng lẽ với tôi trong nước.

He has lived quietly with me in the country.

QED

Lốt acoustic siêu vật liệu được thiết kế để ẩn các đối tượng ngập trong nước.

The metamaterial acoustic cloak is designed to hide objects submerged in water.

WikiMatrix

Hiện nay, không có bằng chứng về việc loài này sinh sống trong nước biển.

Currently, there is no concrete evidence that this species occurs in the Atlantic Ocean.

WikiMatrix

Tiếp tục tìm kiếm trong nước đi.

WELL, KEEP SEARCHING THE WATER.

OpenSubtitles2018.v3

May mắn thay, trong nước tôi có rất nhiều lâu đài.

Luckily, there’s many castles in our country.

OpenSubtitles2018.v3

(Giăng 13:36; 14:2, 3) Họ sẽ cùng ngài làm vua trong Nước Trời.

(John 13:36; 14:2, 3) They would reign with him in his Kingdom.

jw2019

Nhưng liệu Đức Chúa Trời có muốn Giê-su phải nhận chìm trong nước không?— Có.

But did God want Jesus to be put under the water that way?— Yes, he did.

jw2019

[external_link offset=2]

Chứng viêm ruột đã bộc phát trong số hàng ngàn người tị nạn vô gia cư trong nước

Already typhoid has broken out among the country’s thousands of homeless refugees…

OpenSubtitles2018.v3

Thật ra, chú ấy sẽ ăn cậu trong 3 nước.

Actually, he would have had you in 3.

OpenSubtitles2018.v3

Người lớn nhất trong Nước Trời (1-6)

Xem thêm  Lễ cúng Thần Tài và văn khấn cúng Thần Tài mùng 10

The greatest in the Kingdom (1-6)

jw2019

Lượng protein và hồng cầu trong nước tiểu tăng cao.

His urine has elevated proteins and red blood cells.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta có 30 triệu năm nhiên liệu hợp hạch có trong nước biển.

And we have 30 million years worth of fusion fuel in sea water.

QED

Ném cái đó mạnh vào trong nước.

Throw the plate hard into water.

OpenSubtitles2018.v3

“Trời mới” này được thành lập vào năm 1914 khi đấng Christ lên ngôi làm Vua trong Nước Trời.

(2 Peter 3:13) These “new heavens” were established in 1914, when Christ was enthroned as King in the heavenly Kingdom.

jw2019

Nhiều đêm, tôi cầu nguyện trong nước mắt với Đức Giê-hô-va về những điều này.

I spent many nights tearfully entreating Jehovah about these matters.

jw2019 [external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *