Tổng hợp từ vựng lớp 7 (Vocabulary)

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

[TRỞ LẠI TRƯỜNG]

– bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt

– different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác

– distance / ˈdɪstəns / ( n ) khoảng cách- far / fɑr / ( adj / adv ) xa- means / minz / ( n ) phương tiện đi lại- transport / ˈtrænspɔrt / ( n ) sự chuyển chở, vận tải đường bộ- miss / mɪs / ( v ) nhớ, nhỡ- nice / naɪs / ( adj ) vui- fine / faɪn / ( adj ) tốt, khỏe- pretty / ˈprɪti / ( adv ) khá- unhappy / ʌnˈhæpɪ / ( adj ) không hài lòng, không vui- still / stɪl / ( adv ) vẫn- lunch room / ˈlʌntʃ rum / ( n ) phòng ăn trưa- parent / ˈpɛərənt / ( n ) cha, mẹ- market / ˈmɑː. kɪt / ( n ) chợ- movie / ˈmuː. vi / ( n ) bộ phim- survey / ˈsɜrveɪ / ( n ) cuộc tìm hiểu

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

[THÔNG TIN CÁ NHÂN]

– address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ

– appear / əˈpɪər / ( v ) Open- birthday / ˈbɜrθˌdeɪ / ( n ) sinh nhật- calendar / ˈkæləndər / ( n ) lịch, tờ lịch- call / kɔl / ( v ) gọi, gọi điện thoại thông minh- date / deɪt / ( n ) ngày ( trong tháng )- except / ɪkˈsɛpt / ( v ) ngoại trừ- finish / ˈfɪnɪʃ / ( v ) kết thúc, triển khai xong- invite / ɪnˈvaɪt / ( v ) mời- join / dʒɔɪn / ( v ) tham gia- fun / fʌn / ( adj / noun ) vui, cuộc vui- moment / ˈmoʊmənt / ( n ) khoảnh khắc, chốc lát- nervous / nɜrvəs / ( adj ) lo ngại, bồn chồn- party / ˈpɑrti / ( n ) bữa tiệc- worried / ˈwɜrid / ( adj ) lo ngại

months  /mʌnθ/ (n) tháng

January / ˈdʒænjuəri / ( n ) tháng mộtFebruary / ˈfebruəri / ( n ) tháng haiMarch / mɑːtʃ / ( n ) tháng baApril / ˈeɪprəl / ( n ) tháng tưMay / meɪ / ( n ) tháng nămJune / dʒuːn / ( n ) tháng sáuJuly / dʒuˈlaɪ / ( n ) tháng bảyAugust / ˈɔːɡəst / ( n ) tháng támSeptember / sepˈtembə ( r ) / ( n ) tháng chínOctober / ɒkˈtəʊbə ( r ) / ( n ) tháng mườiNovember / nəʊˈvembə ( r ) / ( n ) tháng mười mộtDecember / dɪˈsembə ( r ) / ( n ) tháng mười hai

UNIT 3. AT HOME

[Ở NHÀ]

– put /pʊt/ (v): đặt để

– washing machine / ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn / ( n ) : máy giặt- refrigerator / rɪˈfrɪdʒəreɪtə ( r ) / ( n ) : tủ lạnh- electric stove / ɪˈlektrɪk stəʊv / : lò điện- sink / sɪŋk / ( n ) : bồn rửa- shower / ˈʃaʊə ( r ) / ( n ) : vòi tắm hoa sen- closet / ˈklɒzɪt / ( n ) : tủ quần áo- interesting / ˈɪntrəstɪŋ / ( a ) : mê hoặc- friendly / ˈfrendli / ( a ) : thân thiện- modern / ˈmɒdn / ( a ) : văn minh- narrow / ˈnærəʊ / ( a ) : hẹp- clever / ˈklevə ( r ) / ( a ) : mưu trí- sour / ˈsaʊə ( r ) / ( a ) : chua- colorful / ˈkʌləfl / ( a ) : sặc sỡ- Quiet / ˈkwaɪət / ( a ) : yên tĩnh- neighbor / ˈneɪbə ( r ) / ( n ) : người láng giềng- wonderful / ˈwʌndəfl / ( a ) : tuyệt vời- farmhouse / ˈfɑːmhaʊs / ( n ) : nhà ở nông trại- large / lɑːdʒ / ( a ) : lớn- really / ˈriːəli / ( adv ) : thực sự- view / vjuː / ( n ) : tầm nhìn- bright / braɪt / ( a ) : sáng sủa- test / test / ( n ) : bài kiểm tra- dress / dres / ( n ) : áo đầm- doll / dɒl / ( n ) : búp bê

– clean / kliːn / ( a ) : thật sạch- journalist / ˈdʒɜːnəlɪst / ( n ) : nhà báo- painter / ˈpeɪntə ( r ) / ( n ) : họa sỹ- article / ˈɑːtɪkl / ( n ) : bài báo- dentist / ˈdentɪst / ( n ) : nha sĩ- sick / sɪk / ( a ) : bệnh- among ( prep ) / əˈmʌŋ / : trong số- airplane / ˈeəpleɪn / ( n ) : máy bay- cheap / tʃiːp / ( a ) : rẻ tiền- enjoy / ɪnˈdʒɔɪ / ( v ) : thích- company / ˈkʌmpəni / ( n ) : công ty- cost / kɒst / ( n, v ) : trị giá- center / ˈsentə ( r ) / ( n ) : TT- move / muːv / ( v ) : vận động và di chuyển- pineapple / ˈpaɪnæpl / : quả thơm

UNIT 4. AT SCHOOL 

[Ở TRƯỜNG]

– primary School /ˈpraɪmɛri skul/ (n): trường tiểu học

– secondary school / ˈsɛkənˌdɛri skul / ( n ) : trường trung học cơ sở- high School / haɪ skul / ( n ) : trường đại trà phổ thông trung học- uniform / ˈjuː. nɪ. fɔːm / ( n ) : đồng phục- schedule / ˈskɛdʒul / ( n ) : lịch trình, chương trình- timetable / ˈtaɪmˌteɪbəl / ( n ) : thời khóa biểu

– library / ˈlaɪˌbrɛri / ( n ) : thư viện- plan / plænl / ( n ) : sơ đồ ( hướng dẫn mượn sách )- index / ˈɪndeks / ( n ) : mục lục ( sách thư viện )- order / ˈɔːdər / ( n ) : thứ tự- title / ˈtaɪtl / ( n ) : tiêu đề- set / set / ( n ) : bộ- shelf / ʃelf / ( n ) : giá sách+ shelves ( n ) : giá sách ( số nhiều )- area / ˈɛəriə / ( n ) : khu vực- author / ˈɔθər / ( n ) : tác giả- dictionary / ˈdɪkʃəˌnɛri / ( n ) : từ điển- novel / ˈnɒv. əl / ( n ) : truyện, tiểu thuyết- rack / ræk / ( n ) : giá đỡ- past / pɑst / ( n ) : qua ( khi nói giờ )- quarter / ˈkwɔː. tər / ( n ) : 1/4, 15 phút- break / breɪk / ( n ) : giờ giải lao- cafeteria / ˌkæf. əˈtɪə. ri. ə / ( n ) : quán ăn tự phục vụ- snack / snæk / ( n ) : đồ ăn nhanh- capital / ˈkæp. ɪ. təl / ( n ) : Thành Phố Hà Nội- receive / rɪˈsiːv / ( v ) : nhận- show / ʃoʊ / ( v ) : cho thấy

subjects (n) /ˈsʌb.dʒekt/  các môn học

– Math / mæθ / ( n ) : Môn toán, toán học- History / ˈhɪstəri / ( n ) : Lịch sử, môn lịch sử dân tộc

– Music / ˈmjuː. zɪk / ( n ) : Môn nhạc- Geography / dʒiˈɒgrəfi / ( n ) : Địa lý, môn địa lý- Economics / ˌiː. kəˈnɒm. ɪks / ( n ) : Môn kinh tế tài chính- Biology / baɪˈɒlədʒi / ( n ) : Môn sinh học- Chemistry / ˈkɛməstri / ( n ) : Môn hóa học- Physical Education / ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən / ( n ) : Môn thể dục- Physics / ˈfɪzɪks / ( n ) : Môn vật lý- English / ˈɪŋglɪʃ / ( n ) : Môn tiếng Anh

UNIT 5. WORK AND PLAY

[HỌC VÀ CHƠI]

– appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị

– atlas / ˈætləs / ( n ) : sách map- bell / bɛl / ( n ) : cái chuông- blindman’s bluff / ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf / ( n ) : trò bị mắt bắt dê- calculator / ˈkælkyəˌleɪtər / n Máy tính- chat / ˈ tʃæt / ( v ) : tán gẫu- drawing / ˈdrɔɪŋ / ( n ) : tranh vẽ- energetic / ˌɛnərˈdʒɛtɪk / ( n ) : hiếu động, nhiều nguồn năng lượng- enjoy / ɛnˈdʒɔɪ / ( v ) : yêu quý, chiêm ngưỡng và thưởng thức- equation / ɪˈkweɪ. ʒən / ( n ) : công thức- essay / ˈes. eɪ / ( n ) : bài tiểu luận

Xem thêm  తాడిపత్రి మున్సిపల్‌ పీఠంపై ఉత్కంఠ? High Tension On Tadipatri Municipal Chairman Seat | ABN | Website Instructions tips

– sự kiện / ɪˈvɛnt / ( n ) : sự kiện- experiment / ɪkˈspɛrəmənt / ( n ) : thí nghiệm- famous / ˈfeɪməs / ( adj ) : nổi tiếng- fix / fɪks / ( v ) : thay thế sửa chữa- globe / gloʊb / ( n ) : quả địa cầu- household / ˈhaʊsˌhoʊld / ( n ) : hộ mái ấm gia đình- indoors / ɪnˈdɔrz / ( adv ) : trong nhà- marbles / ˈmɑrbəlz / ( n ) : trò bắn bi- pen pal / penpæl / ( n ) : bạn qua thư- portable / ˈpɔrtəbəl / ( adj ) : hoàn toàn có thể xách tay- present / ˈprɛzənt / ( adj ) : hiện tại- relax / rɪˈlæks / ( v ) : thư giãn giải trí- repair / rɪˈpɛər / ( n ) : sửa chữa thay thế ( máy móc )- score / skɔːr / ( v ) : ghi bàn ( thể thao )- swap / swɑːp / ( v ) : trao đổi

UNIIT 6 AFTER SCHOOL

[SAU GIỜ HỌC]

– anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / (n): ngày/lễ kỷ niệm

– chiến dịch / kæmˈpeɪn / ( n ) : chiến dịch / đợt hoạt động- celebration / ˌselɪˈbreɪʃən / ( n ) sự tổ chức triển khai, lễ kỷ niệm- collection / kəˈlekʃən / ( n ) : bộ sưu tập- comic / ˈkɑːmɪk / ( n ) : truyện tranh

– concert / ˈkɒnsət / ( n ) : buổi hòa nhạc- entertainment / entəˈteɪnmənt / ( n ) : sự vui chơi- orchestra / ˈɔːkɪstrə / ( n ) : dàn nhạc giao hưởng- paint / peɪnt / ( v ) sơn- pastime / ˈpɑːstaɪm / ( n ) trò tiêu khiển- rehearse / rɪˈhɜːs / ( v ) diễn tập- stripe / straɪp / ( n ) kẻ sọc- teenager / ˈtiːnˌeɪdʒər / ( n ) thiếu niên ( 13-19 tuổi )- volunteer / ˌvɒlənˈtɪər / ( n ) tình nguyện viên- wedding / ˈwedɪŋ / ( n ) lễ cưới- should / ʃʊd / ( v ) nên- musical Instrument / ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪnstrəmənt / ( n ) nhạc cụ- bored / bɔːd / ( adj ) buồn chán- healthy / ˈhelθi / ( adj ) khỏe mạnh- attend / əˈtend / ( v ) tham gia- Mã Sản Phẩm / ˈmɒdəl / ( n ) quy mô, mẫu- coin / kɔɪn / ( n ) tiền xu- environment / ɪnˈvaɪə rənmənt / ( n ) môi trường tự nhiên- wear / weər / ( v ) mặc, đội- assignment / əˈsaɪnmənt / ( n ) bài tập

UNIT 7. THE WORLD OF WORK

[THẾ GIỚI CÔNG VIỆC]

– coop /kuːp/ (n): chuồng gà

– definitely / ˈdefɪnətli / ( adv ) : chắc như đinh, nhất định- feed / fiːd / ( v ) : cho ăn- hard / hɑːd / ( adv ) : khó khăn vất vả / chăm chỉ- hour / aʊr / ( n ) : tiếng, giờ- lazy / ˈleɪ. zi / ( adj ) : lười biếng- period / ˈpɪə. ri. əd / ( n ) : tiết học- public holiday / ˈpʌb. lɪk ˈhɒl. ɪ. deɪ / ( n ) : ngày lễ- quite / kwaɪt / ( adv ) : tương đối, khá- real / riː. əl / ( adj ) : thật, thật sự- realize / ˈrɪə. laɪz / ( v ) : nhận ra- shed / ʃed / ( n ) : nhà kho, chuồng ( trâu bò )- shift / ʃɪft / ( n ) : ca thao tác- typical / ˈtɪp. ɪ. kəl / ( adj ) : nổi bật, tiêu biểu vượt trội- vacation / veɪˈkeɪ. ʃən / ( n ) : kỳ nghỉ lễ- Easter / ˈiː. stər / ( n ) : Lễ Phục Sinh- Thanksgiving / ˌθæŋksˈgɪv. ɪŋ / ( n ) Lễ Tạ Ơn- review / rɪˈvjuː / ( v ) ôn tập- supermarket / ˈsuː. pəˌmɑː. kɪt / ( n ) nhà hàng- homeless / ˈhəʊm. ləs / ( adj ) không nhà

UNIT 8. PLACES

[NƠI CHỐN]

– altogether / ˌɔːltəˈgeðər / ( adv ) : tổng số, tính gộp lại

– change / tʃeɪndʒ / ( n ) : tiền lẻ, tiền thừa- coach / koʊtʃ / ( n ) : xe chạy đường dài- cost / kɒst / ( n, v ) : ngân sách, có giá là- direction / da ɪˈrekʃən / ( n ) : phương hướng- guess / ges / ( v ) : sự phỏng đoán- mail / meɪl / ( v ) : gửi thư- overseas / ˌəʊvəˈsiːz / ( adj ) : ở quốc tế- phone card / fəʊn kɑːd / ( n ) : thẻ điện thoại cảm ứng- plain / pleɪn / ( n ) : đồng bằng- regularly / ˈregjʊləli / ( adv ) : liên tục- send / Send / ( v ) : gửi đi- souvenir / ˌsu : vənˈɪər / ( n ) : đồ lưu niệm- total / ˈtəʊtəl / ( n, adj ) : tổng, hàng loạt- police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən / ( n ) : đồn công an- bakery / ˈbeɪkəri / ( n ) : hiệu bánh- envelope / ˈenvələʊp / ( n ) : phong bì- price / praɪs / ( n ) : giá tiền- item / ˈaɪtəm / ( n ) : món hàng- ask / ɑːsk / ( v ) : hỏi

UNIT 9: AT HOME AND AWAY

[Ở NHÀ VÀ ĐI XA]

– recent /’ri:snt/ (adj): gần đây, mới đây

– welcome / ‘ welk m / ( v ) : chúc mừng, nghênh đón

– welcome back ( v ) : chào mừng bạn trở về- think of / θiɳk əv / ( v ) : nghĩ về- friendly / ‘ frendli / ( adj ) : thân thiện, hiếu khách- delicious / di’li ʃəs / ( adj ) : ngon- quite / kwait / ( adv ) : trọn vẹn- aquarium / ə ‘ kweəriəm / ( n ) : bể / hồ nuôi cá- gift / gift / ( n ) : quà- shark / ʃɑ : k / ( n ) : cá mập- dolphin / ‘ dɔlfin / ( n ) : cá heo

– turtle /’tə:tl/ (n) : rùa biển

– exit / ‘ eksit / ( n ) : lối ra- cap / kap / ( n ) : mũ lưỡi trai- poster / ‘ poustə / ( n ) : áp phích- crab / krab / ( n ) : con cua- seafood / ‘ si : fud / ( n ) : món ăn hải sản, đồ biển- diary / ‘ daiəri / ( n ) : nhật kí- rent / rent / ( v ) : thuê- move ( to ) / mu : v / ( v ) : vận động và di chuyển- keep in touch ( v ) : liên lạc- improve / im’pru : v / ( v ) : nâng cấp cải tiến, trau dồi

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

[SỨC KHỎE VÀ VỆ SINH]

– be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/: đau đớn nhiều

– be scared of / biː skeəd ǝv / : sợ- broken / ˈbrəʊkən / ( adj ) : hư, bể, vỡ

– cavity / ˈkævəti / ( n ) : lỗ răng sâu- check / tʃek / ( v ) : kiểm tra- dentist / ˈdentɪst / ( n ) : nha sĩ- difficult / ˈdɪfɪkəlt / ( adj ) : khó khăn vất vả- explain / ɪkˈspleɪn / ( v ) : giả thích- fill / fɪl / ( v ) : trám, lấp lỗ hổng- have an appointment with / hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð / : có cuộc hẹn với- healthy / ˈhelθi / ( adj ) : lành mạnh, bổ dưỡng- hurt / hɜːt / ( v ) : làm đau- keep sb away / kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ / ( v ) : ngăn ai đến gần- kind / kaɪnd / ( adj ) : tử tế, tốt bụng- loud / laʊd / ( adj ) to ( âm thanh )- notice / ˈnəʊtɪs / ( v ) : quan tâm- pain / peɪn / ( n ) : sự đau đớn- patient / ˈpeɪʃnt / ( n ) : bệnh nhân- serious / ˈsɪəriəs / ( adj ) : nghiêm trọng- smile / smaɪl / ( v ) : cười- sound / saʊnd / ( n ) : âm thanh- strange / streɪndʒ / ( adj ) : lạ lẫm- toothache / ˈtuːθeɪk / ( n ) : đau răng- touch / tʌtʃ / ( v ) : sờ, đụng, chạm- unhealthy / ʌnˈhelθi / ( adj ) : không lành mạnh, không bổ dưỡng

Xem thêm  Incredible 80s DRAMA | All 4 | Website Instructions tips

– personal / ˈpɜː. sən. əl / ( adj ) : cá thể- hygiene / ˈhaɪ. dʒiːn / ( n ) : phép vệ sinh- harvest / ˈhɑː. vɪst / ( n, v ) : mùa gặt / thu hoạch- all the time / ɔːl ðə taɪm / ( adv ) : luôn luôn- shower / ʃaʊəʳ / ( n, v ) : vòi tắm hoa sen / tắm bằng vòi hoa sen- take care of / teɪk keəʳ əv / ( n ) : săn sóc, trông nom- washing / wɒʃɪŋ / ( n ) : việc giặt quần áo+ do the washing / duː ðə wɒʃɪŋ / ( v ) : giặt quần áo- iron / aɪən / ( v ) : ủi ( quần áo )+ ironing / ˈaɪə. nɪŋ / ( n ) : việc ủi quần áo- own / əʊn / ( adj ) : riêng, cá thể- be bad for ( + noun ) / bi bæd fɔːʳ / ( v ) : có hại cho …- advice / ədˈvaɪs / ( n ) : lời khuyên+ advise / ədˈvaɪz / ( v ) : khuyên- follow one’s advice / ˈfɒl. əʊ wʌns ədˈvaɪs / ( v ) : theo lời khuyên của ai- change / tʃeɪndʒ / ( v ) : biến hóa- probably / ˈprɒb. ə. bli / ( adv ) : có lẽ rằng- brush / brʌʃ / ( v, n ) : chải ( bằng bàn chải ) / bàn chải- comb / kəʊm / ( v, n ) : chải ( tóc ) / cái lược

– take exercise / teɪk ˈek. sə. saɪz / ( v ) : tập thể dục- reply / rɪˈplaɪ / ( n, v ) : câu vấn đáp / vấn đáp- suitable / ˈsjuː. tə. bļ / ( adj ) : thích hợp- appointment / əˈpɔɪnt. mənt / ( n ) : cuộc hẹn- drill / drɪl / ( v, n ) : khoan / cái khoan- afterwards / ˈɑːf. tə. wədz / ( adv ) : sau đó- fix / fɪks / ( v ) : lắp- surgery / ˈsɜː. dʒər. i / ( n ) : phòng khám bệnh, giải phẫu- nervous / ˈnɜː. vəs / ( adj ) : lo ngại, ái ngại- painful / ˈpeɪn. fəl / ( adj ) : đau đớn- sensible / ˈsent. sɪ. bļ / ( adj ) : khôn ngoan- neglect / nɪˈglekt / ( v ) : lơ là

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

[GIỮ DÁNG ĐẸP VÀ KHỎE MẠNH]

– check-up /´tʃek¸ʌp/ (n): khám tổng thể

– medical check-up / ‘ medikə tʃek ¸ ʌp / ( n ) : khám sức khỏe thể chất toàn diện và tổng thể- record / ´ rekɔ : d / ( n ) : hồ sơ- medical record ‘ medikə rekɔ : d / ( n ) : hồ sơ bệnh lí- follow / ‘ fɔlou / ( v ) : đi theo- temperature / ´ temprətʃə / ( n ) : sốt, nhiệt độ

– run / have a temperature ( v ) : bị sốt- take one’s temperature ( v ) : đo nhiệt độ- normal / ‘ nɔ : məl / ( adj ) : thông thường- height / hait / ( n ) : chiều cao, đỉnh điểm- measure / ‘ meʤə / ( v ) : đo- centimetre / centimeter / ‘ senti, mi : tə / ( n ) : 1 phân- weigh / wei / ( v ) : cân, cân nặng- scale / skeil / ( n ) : tỉ lệ, cân- get on / get ɔn / ( v ) : lên, bước lên- form / fɔ : m / ( n ) : mẫu đơn- medical form / ‘ medikəfɔ : m / ( n ) : đơn / giấy khám sức khỏe thể chất- cover / ‘ kʌvə / ( v ) : điền- missing information / ‘ misiɳ infə ‘ meinʃn / ( n ) : thông tin thiếu- record card / ´ rekɔ : d kɑ : d / ( n ) : phiếu hồ sơ- forename / ´ fɔ : ¸ neim / ( n ) : tên riêng, tên gọi- male / meil / ( adj ) : nam, giống đực- female / ‘ fi : meil / ( adj ) : nữ, giống cái

UNIT 12: LET’S EAT!

[CHÚNG TA CÙNG ĂN NÀO]

– add / æd / ( v ) : thêm vào, bổ trợ- affect / əˈfekt / ( v ) : ảnh hưởng tác động- amount / əˈmaʊnt / ( n ) : số lượng, khối lượng

– balanced / ˈbælənst / ( adj ) : cân đối, cân đối- bowl / boʊl / ( n ) : cái bát- chopstick / ˈtʃɒpstɪk / ( n ) : chiếc đũa- cucumber / ˈkjuːkʌmbər / ( n ) : quả dưa chuột- diet / ˈdaɪət / ( n ) : chính sách siêu thị nhà hàng, chính sách ăn kiêng- dirt / dɜːt / ( n ) : bụi bẩn- dish / dɪʃ / ( n ) : món ăn- durian / dʊəriən / ( n ) : quả sầu riêng- energy / ˈenədʒi / ( n ) : nguồn năng lượng- lifestyle / ˈlaɪfstaɪl / ( n ) : phong thái sống- moderate / ˈmɒdərət / ( adj ) : nhã nhặn, vừa phải, trung bình- pan / pæn / ( n ) : cái soong- plate / pleɪt / ( n ) : cái đĩa- ripe / raɪp / ( adj ) : chín- selection / sɪˈlekʃən / ( n ) : sự lựa chọn- slice / slaɪs / ( n, v ) : lát mỏng dính, thái lát mỏng mảnh- spinach / ˈspɪn. ɪtʃ / ( n ) : rau chân vịt- spoon / spuːn / ( n ) : cái thìa- stir-fry / ˈstɜːfraɪ / ( v ) : xào- taste / teɪst / ( v, n ) : nếm, có vị / Vị- smell / smel / ( v, n ) : ngửi, có mùi / mùi

UNIT 13: ACTIVITIES

[CÁC HOẠT ĐỘNG]

– teenager / ‘ ti : n, eidʤə / ( n ) : thanh thiếu niên- surprising / sə ‘ praiziɳ / ( adj ) : đáng quá bất ngờ- skateboard / ´ skeit ¸ bɔ : d / ( v ) : trượt ván- skateboarding / ´ skeit ¸ bɔ : diɳ / ( n ) : môn trượt ván- roller-skating / ‘ roulə skeitiɳ / ( n ) : trượt pa-tin ( giày trượt có bánh xe ở 4 góc )- roller – blading / roulə bleidiɳ / ( n ) : trượt patin ( giày trượt có bánh xe dọc ở dưới )- choice / tʃɔis / ( n ) : sự lựa chọn- choose / tʃu : z / ( v ) : lựa chọn- athlectics / æθ ‘ letiks / ( n ) : môn điền kinh- swimmer / ‘ swimə / ( n ) : người bơi- cyclist / ‘ saiklist / ( n ) : người đi xe đạp điện+ cycle / ‘ saikl / ( v ) : đi xe đạp điện- skateboarder / ´ skeit ¸ bɔ : də / ( n ) : người trượt ván- skillful / ‘ skilful / ( adj ) : khéo tay- badly / ‘ bædli / ( adv ) : kém, dở- take part in / teik pɑ : t in / ( v ) : tham gia- competition /, kɔmpi ‘ tiʃn / ( n ) : cuộc thi / đua- district / ‘ distrikt / ( n ) : Q., khu vực

Xem thêm  Hình ảnh động đẹp – Tổng hợp những hình ảnh động đẹp nhất

– prize / praiz / ( n ) : phần thưởng- organize / ‘ ɔ : gənaiz / ( v ) : tổ chức triển khai- participant / pɑ : ‘ tisipənt / ( n ) : người tham gia- increase / ‘ inkri : s / ( v ) : tăng- regular activity / ‘ rəgjulə æk ‘ tiviti / ( n ) : hoạt động và sinh hoạt liên tục- walk – to – school day / wɔ : k tə sku : l dei / ( n ) : ngày đi bộ đến trường- volunteer /, vɔlən ‘ tiə / ( v ) : tình nguyện- be on one’s way / bi : ɔn wʌns wei / ( v ) : trên đường đi tới- awareness / ə ´ wɛənis / ( n ) : ý thức- aim / eim / ( n ) : mục tiêu- water safety / wɔ : tə seifti / ( n ) : sự bảo đảm an toàn nước- kid / kid / ( n ) : con dê con, đứa trẻ- lifeguard / ‘ laifgɑ : d / s ( n ) : nhân viên cấp dưới bảo vệ, cứu hộ cứu nạn- swimming pool / ‘ swimiɳpu : l / ( n ) : hồ bơi- stay away / stei ə ‘ wei / ( v ) : giữ cách xa, tránh xa- edge / edʤ / ( n ) : mé, bìa- flag / ‘ flæg / ( n ) : cờ- strict / strikt / ( ad ) : khắt khe- obey / ə ‘ bei / ( v ) : vâng lời, tuân theo- sign / sain / ( n ) : bảng hiệu

– be aware of / bi : ə ‘ weə ɔv / ( v ) : ý thức- risk / risk / ( n ) : sự nguy hại, rủi ro đáng tiếc- careless / ‘ keəlis / ( adj ) : không cẩn thận- water play / wɔ : tə plei / ( n ) : game show dưới nước- jump / ʤʌmp / ( v ) : nhày, cú nhảy- land on one’s back / lænd ɔn wʌnsbæk / ( v ) : té ngửa- speed / spi : d / ( n ) : vận tốc- bump / bʌmp / ( n ) : cú va chạm- fly / flaɪ / ( v ) : bay- at the speed of sound / æt ðə spi : d əv saund / : với vận tốc âm thanh

UNIT 14: FREE TIME FUN

[THÚ VUI LÚC RẢNH RỖI]

– adventure /ədˈventʃər̩/ (n): cuộc phiêu lưu

– band / bænd / ( n ) : ban nhạc- cartoon / kɑrˈtun / ( n ) : phim hoạt hình- character / ˈkærɪktər / ( n ) : nhân vật- complete / kəmˈpli : t / ( v ) : hoàn thành xong- contest / ˈkɒntest / ( n ) : cuộc thi+ contestant / kənˈtestənt / ( n ) : người dự thi- cricket / ˈkrɪkɪt / ( n ) : con dế- detective / dɪˈtektɪv / ( n ) : thám tử- gather / ˈgæð. ər / ( v ) : tập hợp- import / ɪmˈpɔrt / ( v ) : nhập khẩu

– mixture / ˈmɪkstʃə / ( n ) : sự trộn lẫn, tích hợp- owner / ˈəʊnər / ( n ) : người chiếm hữu- perform / pəˈfɔːm / ( v ) : màn biểu diễn- satellite / ˈsætəlaɪt / ( n ) : vệ tinh- series / ˈsɪəri : z / ( n ) : phim truyền hình nhiều tập- switch on / swɪtʃ ɒn / ( v ) : bật công tắc nguồn- viewer / ˈvjuːər / ( n ) : người xem- drama / ˈdrɑmə / ( n ) : kịch- interest / ˈɪntərɪst / ( n ) : sở trường thích nghi- cable TV / ˈkeɪbəl ˈtiˈvi / ( n ) : truyền hình cáp- comfortable / ˈkʌmftəbəl / ( adj ) : tự do

UNIT 15: GOING OUT

[ĐI CHƠI/ RA NGOÀI CHƠI]

– amusement /ə’mju:zmənt/ (n): sự giải trí

+ amusement center / ə ‘ mju : zmənt ‘ sentə / ( n ) : TT vui chơi- naddictive / ə ´ diktiv / ( adj ) : ( có tính ) gây nghiện- arcade / ɑ : ‘ keid / ( n ) : khu đi dạo / shopping có mái vòm- player / ‘ pleiə / ( n ) : người chơi- dizzy / ‘ dizi / ( adj ) : choáng- outdoors / ‘ aut’d ɔ : z / ( adv ) : ngoài trời- indoors / ‘ indɔ : z / ( adv ) : trong nhà

– develop / di’vel əp / ( v ) : tăng trưởng, lan rộng ra- social skill / ‘ souʃəl skil / ( n ) : kĩ năng tiếp xúc+ skill / skil / ( n ) : kĩ năng- of one’s age / ɔv wʌns eiʤ / ( prep ) : cùng tuổi- protect / prə ‘ tekt / ( v ) : bảo vệ, che chở- premises / ‘ premis / ( n ) : nhà cửa, đất đai, cơ ngơi- robbery / ‘ rɔbəri / ( n ) : vụ cướp+ robber / ‘ rɔbə / ( n ) : tên cướp+ rob / rɔb / ( v ) : cướp- education / ˌedʒuˈkeɪʃn / ( n ) : việc giáo dục- university course / ju : ni’v ə : siti kɔ : s / ( n ) : khóa học ở ĐH- teaching aid / ‘ ti : tʃiɳ eid / ( n ) : trợ huấn cụ, học cụ- recorder / ri’k ɔ : də / ( n ) : máy ghi âm- industry / ‘ indəstri / ( n ) : công nghiệp- compact disc / ‘ kɔmpækt disk / : đĩa com-pắc- image / ‘ imiʤ / ( n ) : hình ảnh- worldwide / ‘ wə : ldwaid / ( adj, adv ) : rộng khắp quốc tế- at the same time / ət ðə seim taim / ( adv ) : cùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

[CON NGƯỜI VÀ NƠI CHỐN]

– ancient /ˈeɪnt ʃənt/ (adj): cổ xưa

– attraction / əˈtrækʃən / ( n ) : sự mê hoặc- battle / ˈbætl / ( n ) : trận chiến đấu- bulb / bʌlb / ( n ) : bóng đèn- coral / ˈkɔrəl / ( n ) : sinh vật biển- defeat / dɪˈfiːt / ( v ) : vượt mặt- depend / dɪˈpend / ( v ) : nhờ vào- destination / ˌdestɪˈneɪʃən / ( n ) : điểm đến- gramophone / ˈgræməˌfoʊn / ( n ) : máy quay đĩa- invention / ɪnˈvent ʃən / ( v ) : sáng tạo- minority / maɪˈnɒrɪti / ( n ) : thiểu số- monument / ˈmɒnjʊmənt / ( n ) : tượng đài- quiz / kwɪz / ( n ) : câu đố- region / ˈriː. dʒən / ( n ) : vùng / miền- resort / rɪˈzɔːt / ( n ) : khi nghỉ dưỡng- show / ʃəʊ / ( n ) : buổi trình diễn

– temple /ˈtempl ̩/ (n): đền thờ

– veteran / ˈvetərən / ( n ) : cựu chiến binh- peaceful / ˈpiːsfəl / ( adj ) : bình yên

Loigiaihay.com

Source: https://bem2.vn
Category: TỔNG HỢP

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *