tiếng Việt Nam trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

14 Trong tiếng Việt nam chữ “khiêm nhường” có nhiều nghĩa.

14 The English word “modest” has several meanings.

jw2019

Em nói cái đó bằng tiếng Việt Nam như thế nào?

How do you say that in Vietnamese?

OpenSubtitles2018. v3

14, 15. a) Trong tiếng Việt nam chữ “khiêm nhường” có nhiều nghĩa nào?

14, 15. (a) What meanings does the English word “modest” have?

jw2019

( Tiếng Việt Nam ) Cô tên gì?

What’s your name ?

OpenSubtitles2018. v3

Trong tiếng Việtnam, Đức Chúa Trời mang tên Giê-hô-va.

In the English language, God’s name is Jehovah.

jw2019

Tôi có rất nhiều sách học tiếng Việt Nam.

I have many Vietnamese learning books.

Tatoeba-2020. 08

Anh ta quát to bằng tiếng Việt Nam với một số binh lính và họ đã bắt đầu đứng dậy.

He shouted in Vietnamese to some of his troops, who began to get up.

Literature

Bạn có biết tên riêng của Đức Chúa Trời được phiên-dịch trong tiếng Việtnam là Đức “Giê-hô-va” không?

Did you know that “Jehovah” is the English form of God’s name?

jw2019

Không như người Mỹ khác, họ hầu như nói được tiếng Việt Nam, và họ có những người bạn Việt Nam rất thân.

Unlike other Americans, they mostly spoke Vietnamese, and they had close Vietnamese friends.

Literature

Người Nhật Bản ở Việt Nam Quan hệ Nhật Bản – Việt Nam Giáo dục tiếng Nhật tại Việt Nam ^ Home.

Xem thêm  Trẻ Em Khoe Áo Mới Đón Mừng Tết Vui, Lời Bài Hát Tết Nguyên Đán

Japanese people in Vietnam Japan–Vietnam relations Japanese language education in Vietnam Home.

WikiMatrix

Trường hợp này đã xảy ra trong tiếng Việt Nam, cũng như trong nhiều thứ tiếng ở Âu Châu, Phi Châu, Nam Mỹ, Ấn Độ, và những hòn đảo ở Thái Bình Dương.

This is the case in English, as well as in many languages of Europe, Africa, South America, India, and the islands of the Pacific.

jw2019

Chẳng hạn, danh “Giê-hô-va” đã được dùng trong tiếng Việt Nam cả trăm năm nay và trong tiếng Anh, danh ấy vẫn được nhiều người nhận là danh của Đấng Tạo Hóa.

For example, “Jehovah” has been used in English for 400 years, and in the English language, it is still widely accepted as the name of the Creator.

jw2019

Một báo cáo năm 2012 của đài Tiếng nói Việt Nam cho rằng có 30.000 người.

A 2012 report by Voice of Vietnam stated 30,000.

WikiMatrix

“Người Mỹ nghe ‘Tiếng nói Việt Nam‘”.

“Americans hear the ‘Voice of Vietnam‘”.

WikiMatrix

Tiếng lóng Việt Nam nghe hay quá!

Vietnamese slang sounds so interesting!

Literature

Trong tiếng Việtnam, nếu dịch chữ Hê-bơ-rơ “edoth” ra là “nhắc-nhở” hơn là “chứng-cớ” (martyriʹa, theo bản Kinh-thánh phiên-dịch Hy-lạp Septuagint) thì có nghĩa mạnh hơn và hữu-hiệu hơn.

The English translation of the Hebrew word ‘edothʹ as “reminders” instead of “testimonies” (martyriʹa, according to the Greek Septuagint Version) is stronger and more purposeful.

Xem thêm  Tải camera 360 độ miễn phí về điện thoại

jw2019

Từ năm 1958, ông về nước, công tác tại Đài tiếng nói Việt Nam, đảm nhiệm nhiều chức vụ chỉ đạo về biên tập âm nhạc.

Then in 1958, he came back to Vietnam and work at Đài tiếng nói Việt Nam (Voice of Vietnam), in more detail he assumed the direction of music editor.

WikiMatrix

Đài tiếng nói Việt Nam phát tuyên bố Bộ Ngoại giao Việt Nam phủ nhận các cáo buộc xâm nhập mới nhất vào Thái Lan.

Radio Hanoi reported a Vietnamese Foreign Ministry statement denying the latest reported incursion into Thailand.

WikiMatrix

Chúng ta chiến đấu với Bắc Việt Nam, phải không? [ Tiếng Việt ]

I think we’re fighting for the North Vietnamese, ain’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Ông là bạn tâm giao của Xuân Diệu, một nhà thơ nổi tiếng khác của Việt Nam.

He was a close friend of Xuân Diệu, another famous poet.

WikiMatrix

Đài phát thanh quốc gia của Việt Nam, bây giờ được gọi là Đài Tiếng nói Việt Nam, bắt đầu phát sóng từ Hà Nội chỉ một tuần sau Tuyên ngôn độc lập của nược Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Vietnam’s national radio station, now called the Voice of Vietnam, started broadcasting from Hanoi the just a week after declaration of the Democratic Republic of Vietnam.

WikiMatrix

Sau khi thống nhất, tất cả các đài phát thanh đã được kết hợp thành Đài Tiếng nói Việt Nam, rồi trở thành đài phát thanh quốc gia vào năm 1978.

Following Reunification, all of the radio stations were combined into the Voice of Vietnam, which became the national radio station in 1978.

Xem thêm  7 Cụm Từ Tiếng Anh Cần Phải Biết Trong Shape Of You – Ed Sheeran

WikiMatrix

Bùi Thanh Hiếu viết blog dưới bút danh “Người Buôn Gió”, là một trong những blogger nổi tiếng nhất ở Việt Nam.

Bui Thanh Hieu, who blogs under the name “Nguoi Buon Gio” (Wind Trader), is one of Vietnam’s best known bloggers.

hrw.org

Đến ngày hôm nay mặc dù đã trở thành một người mẫu nổi tiếngViệt Nam, nhưng Hà Anh luôn giữ đúng những nguyên tắc chuyên nghiệp trong công việc của mình.

To this day, despite being a well-known model in Vietnam, Hà Anh always adheres to professional principles in her work.

WikiMatrix

Dù Kê là cách gọi chỉ người Khmer Krom ở Việt Nam dùng và gọi bằng tiếng Việt.

Khmer Krom are reportedly forced to adopt Vietnamese family names and speak the Vietnamese language.

WikiMatrix

Source: https://bem2.vn
Category: TỔNG HỢP

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *