“thrust bearing” là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

"thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Tìm

[external_link_head]

Mục lục bài viết

thrust bearing"thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

"thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bạc lót
"thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt gối chặn ống lót
"thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ chặn
  • clutch thrust bearing: ổ chặn khuỷu nối
  • multicollar thrust bearing: ổ chặn nhiều giờ
  • plain thrust bearing: ổ chặn đơn giản
  • radial thrust bearing: ổ chặn hướng tâm
  • "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ đứng
  • antifriction thrust bearing: ổ đứng chống ma sát
  • Lĩnh vực: ô tô
    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bạc (vòng bi) chặn
    Lĩnh vực: xây dựng
    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bạc đạn có gờ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bạc đạn dọc trục

    Kingsbury thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ dựa kiểu Kingsbury

    axial thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ chặn

    axial thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ đứng

    axial thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ lăn đỡ chặn

    ball thrust bearing

    [external_link offset=1]
    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ bi chặn

    ball thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ bi đứng

    ball thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ chặn

    clutch release or thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt bạc đạn đẩy ly hợp

    clutch thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ khớp nối đứng

    collar thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ ngõng trục rãnh xoi

    deep-groove ball thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ bị chặn rãnh sâu

    self-aligning roller thrust bearing

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ổ đũa chặn tự điều chỉnh


    o   ổ chặn, ổ đứng

    [external_link offset=2]

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    "thrust bearing" là gì? Nghĩa của từ thrust bearing trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thrust bearing

    Từ điển WordNet

      n.

    • a bearing designed to take thrusts parallel to the axis of revolution



    [external_footer]

    Rate this post
    Xem thêm  3 phần mềm check mã vạch quốc tế cho smartphone uy tín nhất

    Bài viết liên quan

    Để lại ý kiến của bạn:

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *