Top 10 Ngân Hàng tốt nhất hiện nay (Ngân Hàng Lớn Và Uy Tín)

Hình Ảnh Sản PhẩmVietcombank Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 1VCBBIDV Ngân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam 1Ngân Hàng BIDVTechcombank Ngân Hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam 1TechcombankVietinBank Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 1

VietinBank

TPBank Ngân Hàng TMCP Tiên Phong 1TPBankAgribank Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam 1AgribankVPBank Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 1VPBankMBBank Ngân Hàng TMCP Quân đội 1MBBankACB Ngân Hàng TMCP Á Châu 1Ngân Hàng Á ChâuHDBank Ngân Hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh 1HDBank
Tên Sản PhẩmNgân hàng TMCP Ngoại thương Việt NamNgân Hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt NamNgân Hàng TMCP Kỹ thương Việt NamNgân Hàng TMCP Công Thương Việt NamNgân Hàng TMCP Tiên Phong

Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam

Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thịnh VượngNgân Hàng TMCP Quân độiNgân Hàng TMCP Á ChâuNgân Hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh
Đặc ĐiểmĐộ Uy Tín Cao và Tăng Trường Liên TụcHệ Thống Nộp Tiền Mặt Trực Tiếp Tiện LợiMiễn Phí Chuyển Khoản Trong và Ngoài Hệ ThốngNgân Hàng Vốn Nhà Nước Đầu Tiên Áp Dụng eKYCNgân Hàng Tiên Phong Trong Lĩnh Vực Chuyển Đổi Số100 % Vốn Nhà Nước, Độ Phủ Rộng Khắp

Hệ Sinh Thái Đa Dạng, Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu

Ngân Hàng Quân Đội Trực Thuộc Bộ Quốc PhòngMiễn Phí Chuyển Khoản và Rút Tiền Tại Mọi Máy ATMNhiều Ưu Đãi Giảm Lãi Suất Vay và Liên Kết Bên Thứ 3
Nhóm ngân hàngVốn nhà nước > 50%Vốn nhà nước > 50%Vốn tư nhânVốn nhà nước > 50%Vốn tư nhânVốn nhà nước > 50%Vốn tư nhânVốn tư nhânVốn tư nhânVốn tư nhân
Năm thành lập1963195719931988200819881993199419931989
Mở tài khoản trực tuyến✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎✔︎
Số lượng máy ATM~ 18600~ 2000~ 1300~ 1900~ 71 máy/13 tỉnh~ 3300 máy/ toàn quốc~ 230 máy/20 tỉnh~ 515 máy/44 tỉnh~ 451 máy/46 tỉnh~ 177 máy/40 tỉnh
Phí rút tiền ATM1,100 ~ 3,300 VNĐ/lần1,000 ~ 3,000 VNĐ/lần1,000 ~ 3,000 VNĐ/lầnMiễn phí (thẻ phi vật lý) ~ 2,850 VNĐ/lầnMiễn phí (ngoại trừ HSBC, Standard Chartered, Ngân hàng liên doanh Việt – Nga)1,500 ~ 3,000 VNĐ/lầnMiễn phí (cùng hệ thống, số dư >2 triệu) ~ 3,000 VNĐ/lần1,000 ~ 3,000 VNĐ/lần1,100 ~ 3,300 VNĐ/lầnMiễn phí (cùng hệ thống + cùng tỉnh) ~ 3,000 VNĐ/lần
Phí chuyển khoản online thông thườngMiễn phí (Mobile BankPlus) ~ 7,000 VNĐ/lầnMiễn phí (<10K) ~ 2,000VNĐ/ lầnMiễn phíMiễn phí (Mobile BankPlus, khách dùng gói tài khoản) ~ 6,000 VNĐ/lầnMiễn phíMiễn phíMiễn phíMiễn phí ~ 10,000VNĐ/ lầnMiễn phí ~ từ 0.028% giá trị chuyển khoảnMiễn phí ~ từ 0.015% giá trị chuyển khoản
Lãi suất tiết kiệm (%/năm)3,1 ~ 5,53,1 ~ 5,62,9 ~ 5,23,1 ~ 5,83,5 ~ 6,153,1 ~ 5,63,1 ~ 5,23 ~ 5,63 ~ 5,83,1 ~ 5,9
Xem thêm  Số tổng đài VinaPhone - Hotline CSKH nhà mạng VinaPhone hỗ trợ nhanh

Source: https://bem2.vn
Category: TỔNG HỢP

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *