VI
Mục lục bài viết
Nghĩa của “sắp xếp” trong tiếng Anh
Nghĩa & Ví dụ
Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc hẹn được không?
Ở trường có sắp xếp các chuyến du ngoạn hay không?
Do you also arrange excursions?
[external_link offset=1]VI
sự sắp xếp lại {danh từ}
VI
cách sắp xếp nanh sấu {danh từ}
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ “sắp xếp” trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
VietnameseTôi có thể sắp xếp thời gian để được phỏng vấn vào…
I am available for interview on…
VietnameseỞ trường có sắp xếp các chuyến du ngoạn hay không?
Do you also arrange excursions?
VietnameseChúng ta có thể sắp xếp một cuộc hẹn được không?
[external_link offset=2]Can we arrange a meeting?
VietnameseTôi nghĩ chúng ta nên sắp xếp một cuộc hẹn.
Vietnamesesắp xếp lại cho gọn gàng
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “sắp xếp” trong tiếng Anh
[external_footer]