Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
- a day of rest
- ngày nghỉ
- to go (retire) to rest
- đi ngủ
- to take a rest
- nghỉ ngơi, đi ngủ
Sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
- to be at rest
- yên tâm, thư thái
- to set someone’s mind at rest
- làm cho ai yên lòng
Sự yên nghỉ (người chết)
- to be at rest
- yên nghỉ (người chết)
- to lay somebody to rest
- đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
Sự ngừng lại
- to bring to rest
- cho ngừng lại
Phần còn lại
- This is the match between Manchester United and The rest of The World
- Đây là trận đấu giữa Manchester United và Phần còn lại của thế giới
Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe…)
Cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
- to set a question at rest
- giải quyết một vấn đề
Nội động từ
Nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
- to rest from one’s labours
- nghỉ làm việc
- never let the enemy rest
- không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
- to rest on one’s oars
- tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
Ngừng lại
- the matter can’t rest here
- vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
( + on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the arch rests on two big pillars
- khung vòm đặt trên hai cột lớn
- a heavy responsibility rests upon them
- một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
Ỷ vào, dựa vào, tin vào
- to rest on somebody’s promise
- tin vào lời hứa của ai
( + on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt…)
- the red glow rests on the top of the trees
- ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
- his eyes rested in the crowd
- mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông
Ngoại động từ
Cho nghỉ ngơi
- to rest one’s horse
- cho ngựa nghỉ
- the green light rests the eyes
- ánh sang màu lục làm dịu mắt
- to rest oneself
- nghỉ ngơi
Đặt lên, dựa vào, chống
- to rest one’s elbows on the table
- chống khuỷ tay lên bàn
- to rest a ladder against the wall
- dựa thang vào tường
Dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
- he rests all his suspicious on that letter
- hắn cứ dựa vào bức thư đó mà đặt tất cả sự nghi ngờ
Danh từ
( the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
- and all the rest of it
- và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
- for the rest
- về phần còn lại; vả lại; vả chăng
Sổ quyết toán (trong kinh doanh)
Nội động từ
Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
- you may rest assured that…
- anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…
( + with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
- the final decision now rests with you
- bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh
Hình thái từ
- V_ed: rested
Chuyên ngành
Toán & tin
tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế ) phần còn lại
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
Cơ – Điện tử
Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ
Kỹ thuật chung
cái chống
- pile rest
- cái chống cọc
chống
- pile rest
- cái chống cọc
- rest bar
- dầm chống, dầm đỡ
- rest bar
- rầm chống
nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- angle of rest
- góc nghỉ
- at-rest state
- trạng thái nghỉ
- body at rest
- vật nghỉ
- conditions of labor and rest
- chế độ làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- earth pressure at rest
- áp lực đất ở trạng thái nghỉ
- earth pressure at rest
- áp lực nghỉ
- friction of rest
- ma sát nghỉ
- hoop for rest
- móc nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ
- iron step for rest
- chiếu nghỉ chân (thang)
- pressure at rest
- áp lực nghỉ
- rest area
- khu nghỉ
- rest area
- bãi nghỉ
- rest camp
- trại nghỉ
- rest energy
- năng lượng nghỉ
- rest frequency
- tần số nghỉ
- rest house
- nhà nghỉ
- rest line frequency
- tần số nghỉ của vạch
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rest period
- chu kỳ nghỉ
- rest period
- thời gian nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ
- rest period
- thời kỳ nghỉ ngơi
- rest point
- điểm nghỉ
- rest position
- vị trí nghỉ (kim đo)
- rest potential
- thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
- rest room
- phòng nghỉ ngơi
- rest skids
- càng trượt nghỉ
- rest state
- trạng thái nghỉ
- ring for rest
- móc nghỉ
- roadside rest area
- trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
- safety roadside rest area
- trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- state of rest
- trạng thái nghỉ
- visual of rest
- góc nghỉ
đứng yên
- body at rest
- vật đứng yên
sự nghỉ
- absolute rest
- sự nghỉ tuyệt đối
- short-term rest
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
Kinh tế
phần còn lại
- rest of the payment
- phần còn lại phải trả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , breather * , breathing space * , calm , calmness , cessation , coffee break , comfort , composure , cutoff , downtime * , doze , dreaminess , ease , forty winks * , halt , holiday , hush , idleness , interlude , intermission , interval , leisure , letup * , lull , motionlessness , nap , pause , peace , quiescence , quiet , quietude , recess , recreation , refreshment , relaxation , relief , repose , respite , siesta , silence , sleep , slumber , somnolence , standstill , stay , stillness , stop , time off , tranquillity , vacation , balance , bottom of barrel , dregs , dross , excess , heel , leavings , leftovers , odds and ends * , orts , others , overplus , remains , remnant , residual , residue , residum , rump , superfluity , surplus , basis , bed , bottom , footing , ground , groundwork , holder , pedestal , pediment , pillar , prop , seat , seating , shelf , stand , support , trestle , time-out , decease , demise , dissolution , extinction , passing , quietus , leftover , remainder , abeyance , brace , c