Nghĩa của từ Rest – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Thông dụng

Danh từ

Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
a day of rest
ngày nghỉ
to go (retire) to rest
đi ngủ
to take a rest
nghỉ ngơi, đi ngủ
Sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
to be at rest
yên tâm, thư thái
to set someone’s mind at rest
làm cho ai yên lòng
Sự yên nghỉ (người chết)
to be at rest
yên nghỉ (người chết)
to lay somebody to rest
đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
Sự ngừng lại
to bring to rest
cho ngừng lại
Phần còn lại
This is the match between Manchester United and The rest of The World
Đây là trận đấu giữa Manchester United và Phần còn lại của thế giới
Nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe…)

Cái giá đỡ, cái chống, cái tựa

(âm nhạc) lặng; dấu lặng
to set a question at rest
giải quyết một vấn đề

Nội động từ

Nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
to rest from one’s labours
nghỉ làm việc
never let the enemy rest
không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
to rest on one’s oars
tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
Ngừng lại
the matter can’t rest here
vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
( + on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the arch rests on two big pillars
khung vòm đặt trên hai cột lớn
a heavy responsibility rests upon them
một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
Xem thêm  Cách xử lý lỗi không đăng được sản phẩm lên lazada mới nhất 2020 | Kiến Thức MMO
Ỷ vào, dựa vào, tin vào
to rest on somebody’s promise
tin vào lời hứa của ai
( + on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt…)
the red glow rests on the top of the trees
ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
his eyes rested in the crowd
mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông

Ngoại động từ

Cho nghỉ ngơi
to rest one’s horse
cho ngựa nghỉ
the green light rests the eyes
ánh sang màu lục làm dịu mắt
to rest oneself
nghỉ ngơi
Đặt lên, dựa vào, chống
to rest one’s elbows on the table
chống khuỷ tay lên bàn
to rest a ladder against the wall
dựa thang vào tường
Dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
he rests all his suspicious on that letter
hắn cứ dựa vào bức thư đó mà đặt tất cả sự nghi ngờ

Danh từ

( the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
and all the rest of it
và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
for the rest
về phần còn lại; vả lại; vả chăng
Sổ quyết toán (trong kinh doanh)

Nội động từ

Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
you may rest assured that…
anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…
( + with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
the final decision now rests with you
bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh
Xem thêm  Mẫu Email xin việc, thư xin việc chuẩn - Joboko

Hình thái từ

  • V_ed: rested

Chuyên ngành

Toán & tin

tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế ) phần còn lại
absolute rest
sự nghỉ tuyệt đối

Cơ – Điện tử

Tốc kẹp, xe dao, bàn dao, điểm tựa, gối đỡ

Kỹ thuật chung

cái chống
pile rest
cái chống cọc
chống
pile rest
cái chống cọc
rest bar
dầm chống, dầm đỡ
rest bar
rầm chống
nghỉ
absolute rest
sự nghỉ tuyệt đối
angle of rest
góc nghỉ
at-rest state
trạng thái nghỉ
body at rest
vật nghỉ
conditions of labor and rest
chế độ làm việc và nghỉ ngơi
conditions of labor and rest
điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
earth pressure at rest
áp lực đất ở trạng thái nghỉ
earth pressure at rest
áp lực nghỉ
friction of rest
ma sát nghỉ
hoop for rest
móc nghỉ
iron step for rest
chiếu nghỉ
iron step for rest
chiếu nghỉ chân (thang)
pressure at rest
áp lực nghỉ
rest area
khu nghỉ
rest area
bãi nghỉ
rest camp
trại nghỉ
rest energy
năng lượng nghỉ
rest frequency
tần số nghỉ
rest house
nhà nghỉ
rest line frequency
tần số nghỉ của vạch
rest mass
khối lượng nghỉ
rest mass energy
năng lượng của khối lượng nghỉ
rest period
chu kỳ nghỉ
rest period
thời gian nghỉ
rest period
thời kỳ nghỉ
rest period
thời kỳ nghỉ ngơi
rest point
điểm nghỉ
rest position
vị trí nghỉ (kim đo)
rest potential
thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân)
rest room
phòng nghỉ ngơi
rest skids
càng trượt nghỉ
rest state
trạng thái nghỉ
ring for rest
móc nghỉ
roadside rest area
trạm nghỉ ngơi dọc tuyến
safety roadside rest area
trạm đỗ xe nghỉ ngơi dọc tuyến
short-term rest
sự nghỉ ngơi ngắn hạn
state of rest
trạng thái nghỉ
visual of rest
góc nghỉ
Xem thêm  Điện thoại để lâu không sử dụng có bị hư hỏng gì không? | Kênh Reviews
đứng yên
body at rest
vật đứng yên
sự nghỉ
absolute rest
sự nghỉ tuyệt đối
short-term rest
sự nghỉ ngơi ngắn hạn

Kinh tế

phần còn lại
rest of the payment
phần còn lại phải trả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
break , breather * , breathing space * , calm , calmness , cessation , coffee break , comfort , composure , cutoff , downtime * , doze , dreaminess , ease , forty winks * , halt , holiday , hush , idleness , interlude , intermission , interval , leisure , letup * , lull , motionlessness , nap , pause , peace , quiescence , quiet , quietude , recess , recreation , refreshment , relaxation , relief , repose , respite , siesta , silence , sleep , slumber , somnolence , standstill , stay , stillness , stop , time off , tranquillity , vacation , balance , bottom of barrel , dregs , dross , excess , heel , leavings , leftovers , odds and ends * , orts , others , overplus , remains , remnant , residual , residue , residum , rump , superfluity , surplus , basis , bed , bottom , footing , ground , groundwork , holder , pedestal , pediment , pillar , prop , seat , seating , shelf , stand , support , trestle , time-out , decease , demise , dissolution , extinction , passing , quietus , leftover , remainder , abeyance , brace , c

[external_link offset=1] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *