Nghĩa của từ Peer – Từ điển Anh

  • Mục lục bài viết

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; người đồng tuế (người cùng tuổi)
    you will not easily his peers
    bạn sẽ khó tìm được người như anh ấy
    Khanh tướng ( Anh), nhà quý tộc (là nam giới)
    a life peer
    một huân tước suốt đời

    Ngoại động từ

    Bằng (ai), ngang hàng với (ai)

    Phong chức khanh tướng cho (ai)

    Nội động từ

    ( + with) ngang hàng (với ai)

    Nội động từ

    ( (thường) + at, into, through…) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó

    Hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa…)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    associate , coequal , companion , compeer , like , match , rival , colleague , equal , equivalent , fellow
    verb
    bore , eagle eye * , eye * , eyeball , focus , gape , gawk , gaze , get a load of , glare , glim , gloat , inspect , look , peep , pin * , pry , rubberneck * , snoop , spy , squint , stare , eye , goggle , ogle , associate , baron , companion , comrade , contemporary , equal , juror , lord , mate , nobleman

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link_head]

    NHÀ TÀI TRỢ

    [external_link offset=1]

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Các Đội Tham Gia Chung Kết Mùa 5 Lol, Chung Kết Thế Giới Mùa 5 Lmht

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *