Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay)
Chuyên ngành
Xây dựng
đầu cầu thang
Giải thích EN: A platform connecting two flights of stairs.
Giải thích VN: Thềm nối 2 dãy bậc cầu thang.
[external_link_head] [external_link offset=2]Kỹ thuật chung
chiếu nghỉ
- elevator landing
- chiếu nghỉ thang máy
- half landing
- nửa chiếu nghỉ
- half landing (halfspace landing)
- nửa chiếu nghỉ
- halfspace landing
- chiếu nghỉ trung gian
- interfloor landing
- chiếu nghỉ giữa các tầng
- intermediate landing
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chiếu nghỉ trung gian
- landing beam
- dầm chiếu nghỉ
- landing between flights
- chiếu nghỉ giữa các đợt thang
- landing carriage
- chiếu nghỉ cầu thang
- landing carriage
- dầm chiếu nghỉ
- landing door
- cửa ra chiếu nghỉ
- landing joist
- chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing joist
- dầm chiếu nghỉ
- landing joist
- rầm chiếu nghỉ (cầu thang)
- landing platform
- chiếu nghỉ thang máy
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- quarter landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter landing
- chiếu nghỉ trung gian
- quarter landing (quarter-space landing)
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- quarter-space landing
- chiếu nghỉ ở khoảng 1
- staircase landing
- chiếu nghỉ (cầu thang)
sự hạ cánh
- beacons and blind landing (BBL)
- sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò
- belly landing
- sự hạ cánh bằng bụng
- blind landing
- sự hạ cánh mò
- crosswind landing
- sự hạ cánh ngang gió
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- hard landing
- sự hạ cánh cứng
- hard landing
- sự hạ cánh khẩn cấp
- hard landing
- sự hạ cánh thô
- instrument landing
- sự hạ cánh mò
- landing on water
- sự hạ cánh trên mặt nước
- lateral drift landing
- sự hạ cánh trôi ngang
- rough landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- rough landing
- sự hạ cánh cứng
- rough landing
- sự hạ cánh thô
Kinh tế
đáp xuống đất (của máy bay)
dỡ hàng lên bờ
- date of landing
- ngày dỡ (hàng) lên bờ
- landing agent
- đại lý dỡ hàng lên bờ
- landing barge
- tàu nhỏ dỡ hàng lên bờ
- landing book
- sổ dỡ hàng lên bờ
- landing charges
- phí dỡ hàng lên bờ
- landing expenses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing expresses
- chi phí dỡ hàng lên bờ
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing pier
- bến dỡ hàng lên bờ
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing stage
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
hạ cánh
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
- landing order
- chỉ thị hạ cánh
- soft landing
- hạ cánh mềm
- soft landing
- tiếp đất (hạ cánh) nhẹ nhàng
sự hạ cánh
- forced landing
- sự hạ cánh bắt buộc
sự vận chuyển
- annual landing
- sự vận chuyển cá hàng năm
- double-rail landing
- sự vận chuyển con thịt ray đôi
- single rail landing
- sự vận chuyển con thịt ray đơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchorage , berth , dock , jetty , landing place , marina , pier , platform , quay , slip , wharf
[external_footer]