Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Kẻ thống trị
- the governors and the governed
- kẻ thống trị và những người bị trị
Thống sử, thủ hiến, thống đốc
- the governor of Alabama State
- thống đốc bang A-la-ba-ma
Uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện…)
(kỹ thuật), (vật lý) máy điều chỉnh, máy điều tốc
Chuyên ngành
Xây dựng
điều chỉnh [bộ điều chỉnh]
Cơ – Điện tử
Bộ điều chỉnh, van điều chỉnh
Ô tô
cụm điều chỉnh
Giải thích VN: Là một cơ cấu có tác dụng điều chỉnh hay kiểm soát các cơ cấu khác.
[external_link offset=1]Toán & tin
(điều khiển học ) [bộ, cái] điều khiển, cái ổn định
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
Kỹ thuật chung
bộ điều khiển
- governor driving rack
- bộ điều khiển thanh răng
bộ điều chỉnh
- ball governor
- bộ điều chỉnh ly tâm
- gas pressure governor
- bộ điều chỉnh áp lực khí
- hydraulic governor
- bộ điều chỉnh thủy lực
- load governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
- load governor
- bộ điều chỉnh tải trọng
- power governor
- bộ điều chỉnh công suất
- pressure governor
- bộ điều chỉnh áp suất
- pump governor
- bộ điều chỉnh bơm
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc độ
- speed governor
- bộ điều chỉnh tốc lực
- spring governor
- bộ điều chỉnh lò xo
- steam governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- venturi governor
- bộ điều chỉnh venturi
- weight governor
- bộ điều chỉnh phụ tải
bộ điều tốc
- ball governor
- bộ điều tốc Watt
- centrifugal governor
- bộ điều tốc ly tâm
- engine speed governor
- bộ điều tốc của động cơ
- turbine governor
- bộ điều tốc tuabin
van điều chỉnh
- flow governor
- van điều chỉnh dòng chảy
- suction-type governor
- van điều chỉnh kiểu hút
Kinh tế
viên chức chính phủ đứng đầu một địa phương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , chief , chief of state , commander , comptroller , controller , director , executive , gubernatorial leader , guv , head , head honcho , leader , manager , overseer , presiding officer , ruler , superintendent , supervisor