Nghĩa của từ Enrichment – Từ điển Anh

  • Mục lục bài viết

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú

    Sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm

    (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn…)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm giàu
    downward enrichment
    làm giàu thứ sinh
    elementary enrichment factor
    hệ số làm giàu cơ bản
    enrichment device or unit
    cơ cấu làm giàu hòa khí
    enrichment plant
    nhà máy làm giàu quặng
    enrichment tails
    phế liệu đã làm giàu
    feed enrichment
    sự làm giàu nhiên liệu
    gas enrichment
    sự làm giàu khí
    ore enrichment
    làm giàu quặng
    ore enrichment plant
    nhà máy làm giàu quặng
    Personal Enrichment Programme (PEP)
    chương trình làm giầu cá nhân
    residual enrichment
    làm giàu phần dư
    sự làm giàu
    feed enrichment
    sự làm giàu nhiên liệu
    gas enrichment
    sự làm giàu khí

    Kinh tế

    sự làm phong phú
    job enrichment
    sự làm phong phú việc làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link_head]

    NHÀ TÀI TRỢ

    [external_link offset=1]

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Cách Chia Giấy A4 Thành 4 Phần Trong Word Thành 4 Phần Bằng Nhau

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *