Nghĩa của từ Barrier là gì?

Mục lục bài viết

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt chướng ngại vật để cản

Cấu trúc từ

barrier cream
kem chống nhiễm trùng da
barrier reef
vỉa san hô ngầm ngăn cách với đất liền bởi một eo biển
to barrier the way
chận đường
to barrier in
cản không cho vào
to barrier out
cản không cho ra

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chắn đường ngang
barrier light
đèn hiệu chắn đường ngang
barrier normally open
chắn đường ngang thường mở
closed barrier
chắn đường ngang đã đóng

Xây dựng

thanh chắn
lane close barrier
thanh chắn làn xe

Điện

bộ ngăn cách

Giải thích EN: The solid insulating material in transformers that provides the main insulation, apart from the oil.

[external_link offset=1]

Giải thích VN: Vật liệu rắn cách điện trong máy biến thế tạo sự cách ly chính, ngoại trừ với dầu.

[external_link_head] [external_link offset=2]

Kỹ thuật chung

chắn
barrier arm
cần gác chắn
barrier beach
bãi chắn
barrier capacitance
điện rung lớp chặn
barrier closing time
thời gian đóng chắn
barrier coat
lớp phủ chặn
barrier coat
lớp sơn chặn
barrier coating
lớp phủ chắn
barrier film
màng chắn
barrier film
màng chặn
barrier grid
lưới chắn (tải)
barrier grid storage tube
ống nhớ có lưới chắn
barrier island
đảo chắn
barrier lake
hồ đập chắn
barrier layer
lớp chắn
barrier layer
lớp chặn
barrier layer
tường chắn
barrier layer cell
pin quang điện có lớp chặn
barrier layer cell
tế bào quang điện lớp chặn
barrier light
đèn hiệu chắn đường ngang
barrier machine
máy đóng mở cần chắn
barrier material
vật liệu chắn
barrier normally open
chắn đường ngang thường mở
barrier opening button
nút mở chắn
barrier opening time
thời gian mở chắn
barrier packaging
bao bì chắn
barrier pillar
trụ chắn
barrier problem
bài toán màn chắn
barrier reef
đá ngầm chắn
barrier reef
đá ngầm chắn ngang
barrier reef
ám tiêu chắn
barrier reef
rạn chắn
barrier region
vùng chắn
barrier resin
nhựa màng chắn
barrier shield
khiên chắn
barrier shielding
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
barrier system
hệ chắn
barrier type of curb
gờ chắn xe
barrier wall
tường chắn
barrier-layer cell
tế bào có lớp chặn
barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn
built-in vapour (proof) barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour proof barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
closed barrier
chắn đường ngang đã đóng
concrete barrier
rào chắn bêtông
crash barrier
rào chắn va đụng
crush barrier
rào chắn
five-layer barrier film
màng chắn năm lớp
flash barrier
màn chắn chớp sáng
flash barrier
màn chắn hồ quang
flash barrier
màn chắn tia lửa
flash barrier
vành chắn tia lửa
half-barrier
chắn nửa đường
ice barrier
dải băng chắn
impermeable barrier
tấm chắn không thấm
lane close barrier
thanh chắn làn xe
membrane water vapour barrier
tấm chắn hơi kiểu màng
micron barrier
rào chắn cỡ micromets
noise barrier
rào chắn ồn
on-call barrier
gác chắn thường đóng
railway barrier
rào chắn mưa
reflecting barrier
màn chắn phản xạ
safety barrier
vật chắn an toàn
skimming barrier
rào phao chắn hớt váng
storm-water barrier
rào chắn mưa
surface barrier
rào chắn bề mặt
surface barrier transistor
tranzito có lớp chắn
surface-barrier transistor
tranzito lớp chắn
surface-barrier transistor
tranzito mặt chắn
thermal barrier coating
lớp phủ chắn nhiệt
turning barrier
bộ phận chắn kiểu xoay
vapour barrier
màn chắn bằng hơi nước
water vapor barrier
làm chắn hơi nước
water vapour barrier
làm chắn hơi nước
wind barrier
tấm chắn gió
Xem thêm  500+ đồng hồ Citizen Eco-Drive chính hãng, bảo hành 5 năm
lớp chắn
barrier capacitance
điện rung lớp chặn
barrier layer cell
pin quang điện có lớp chặn
barrier layer cell
tế bào quang điện lớp chặn
barrier-layer cell
tế bào có lớp chặn
barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn
surface barrier transistor
tranzito có lớp chắn
surface-barrier transistor
tranzito lớp chắn
lớp chặn
barrier capacitance
điện rung lớp chặn
barrier layer cell
pin quang điện có lớp chặn
barrier layer cell
tế bào quang điện lớp chặn
barrier-layer cell
tế bào có lớp chặn
barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn
surface barrier transistor
tranzito có lớp chắn
surface-barrier transistor
tranzito lớp chắn
hàng rào
barrier railings
hàng rào bảo vệ
blood brain barrier
hàng rào máu não
crash barrier
hàng rào an toàn
crash barrier
hàng rào phân ranh giới
disinfectant barrier
hàng rào khử trùng
disinfection barrier
hàng rào khử trùng
disinfection barrier
hàng rào phòng dịch
emitter barrier
hàng rào cực emitter
emitter barrier
hàng rào cực phát
energy barrier
hàng rào năng lượng
fire barrier
hàng rào ngăn cháy
junction barrier
hàng rào chuyển tiếp
potential barrier
hàng rào thế
potential barrier
hàng rào thế năng
protective barrier
hàng rào bảo vệ
railway barrier
hàng rào ngăn mưa
safety barrier
hàng rào an toàn
safety barrier
hàng rào vệ
sonic barrier
hàng rào âm (thanh)
sonic barrier
hàng rào âm thanh
sound barrier
hàng rào âm thanh
sound barrier
hàng rào cách âm
storm-water barrier
hàng rào ngăn mưa
màn chắn
barrier problem
bài toán màn chắn
flash barrier
màn chắn chớp sáng
flash barrier
màn chắn hồ quang
flash barrier
màn chắn tia lửa
reflecting barrier
màn chắn phản xạ
vapour barrier
màn chắn bằng hơi nước
Xem thêm  పల్లా రాజేశ్వర్ రెడ్డి సవాల్ ను స్వీకరించిన ఎమ్మెల్సీ అభ్యర్థి రాణి రుద్రమ | Rani Rudrama | hmtv | Website information advice
màng chắn
barrier resin
nhựa màng chắn
built-in vapour (proof) barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour proof barrier
màng chắn hơi gắn sẵn
five-layer barrier film
màng chắn năm lớp
màng ngăn
rock dust barrier
màng ngăn bụi đá
vapour barrier
màng ngăn hơi nước
rào chắn
concrete barrier
rào chắn bêtông
crash barrier
rào chắn va đụng
micron barrier
rào chắn cỡ micromets
noise barrier
rào chắn ồn
railway barrier
rào chắn mưa
storm-water barrier
rào chắn mưa
surface barrier
rào chắn bề mặt
tường chắn
barrier shielding
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử
vách (ngăn)
rock dust barrier
vách ngăn bụi đá
vách ngăn
rock dust barrier
vách ngăn bụi đá
vật chắn
safety barrier
vật chắn an toàn

Địa chất

giàn bụi trơ, hàng rào, cái chắn, vật cản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bar , barricade , blank wall , blockade , bound , boundary , confines , curtain , ditch , enclosure , fence , fortification , gully , hurdle , impediment , limit , moat , obstacle , pale , palisade , railing , rampart , roadblock , stop , trench , wall , check , difficulty , drawback , encumbrance , handicap , hindrance , limitation , preventive , restraint , restriction , stumbling block , partition , block , blockage , clog , hamper , obstruction , snag , traverse , chain , dam , defense , door , fortress , gate , hedge , line , palisades , parapet , rail , screen , stockade

[external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *