Nghĩa của từ Assess – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Thông dụng

Ngoại động từ

Định giá (tài sản, hoa lợi…) để đánh thuế; đánh giá; ước định

Định mức (tiền thuế, tiền phạt)

Đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars
bị đánh thuế mười đô la

hình thái từ

  • Ved: assessed
  • Ving:assessing

Chuyên ngành

Kinh tế

định mức
assess a tax (to…)
định mức thuế
assess taxes (to…)
định mức thuế
tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại …)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appraise , apprise , assay , check * , check out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , set , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account

[external_link offset=1] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post
Xem thêm  Thế Giới Di Động Nguyễn Thái Học - Quận 1 - Thông tin địa điểm

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *