Tìm
[external_link_head]Mục lục bài viết
fuel oil
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
dầu F.O |
dầu cặn |
dầu mazut |
nhiên liệu lỏng |
Lĩnh vực: xây dựng |
dầu ma-zut |
Lĩnh vực: điện lạnh |
dấu nhiên liệu |
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
nhiên liệu lỏng nặng |
diesel fuel oil
|
distillate fuel oil
|
domestic fuel oil
|
domestic fuel oil [external_link offset=1]
|
domestic fuel oil
|
fuel oil tank
|
fuel oil thermal value test
|
furnace fuel oil
|
marine fuel oil
|
residual fuel oil
|
thermal value of fuel oil
|
o nhiên liệu lỏng nặng, mazut
Xem thêm: heating oil
[external_link offset=2]Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
fuel oil
Từ điển WordNet
- a petroleum product used for fuel; heating oil
n.
[external_footer]