“danh mục” là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt catalog
  • bản ghi danh mục: catalog record
  • chỉ số danh mục: catalog index
  • danh mục ảnh: image catalog
  • danh mục bản đồ: map catalog
  • danh mục công việc: job catalog
  • danh mục hệ thống: system catalog
  • danh mục hệ thống tính toán: computing system catalog
  • danh mục hồi phục được: recoverable catalog
  • danh mục người dùng: user catalog
  • danh mục thành phần: products catalog
  • danh mục trực tuyến: on-line catalog
  • danh mục truy cập công cộng trực tuyến: on-line public access catalog (OPA)
  • phương tiện danh mục hợp nhất: integrated catalog facility
  • sự lập danh mục: compentition of catalog
  • tìm kiếm danh mục tự động: automatic catalog search
  • vùng hồi phụ danh mục: catalog recovery area (CRA)
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt catalog (ue)
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt catalogue
    Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một bảng liệt kê các tệp cơ sở dữ liệu có liên quan, mà bạn đã xếp nhóm với nhau để dễ phân biệt với các nhóm khác. Tất cả các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu có liên quan đều có thể hoạt động với nhiều tệp cùng một lúc. Kết quả của các thao tác sắp xếp theo liên quan (như) join chẳng hạn thường hay tạo ra một tệp mới. Không những thế trong quá trình làm việc bạn cũng sẽ tạo thêm ra một số mục lục và một số tệp mới phù hợp với ứng dụng của bạn. Catalog sẽ giúp bạn theo dõi các tệp có liên quan nhau trong một đơn vị.
    Xem thêm  Tải Game Bắn Trứng Cổ Điển Về Máy Tính, Tải Game Bắn Trứng Cổ Điển
  • Bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến (Internet): Online Public Access Catalogue (Internet) (OPAC)
  • bản ghi danh mục: catalogue record
  • danh mục phụ tùng: parts catalogue
  • phiếu danh mục: catalogue page
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt check list
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt directory
  • danh mục chính: main directory
  • danh mục địa chỉ: address directory
  • danh mục đĩa: disk directory
  • danh mục phần mềm: software directory
  • danh mục thư viện: library directory
  • danh mục trang: page directory
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt file directory
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt folder
  • danh mục bài toán: problem folder
  • danh mục dùng chung: shared folder
  • danh mục riêng: private folder
  • danh mục tài liệu: document folder
  • danh sách danh mục: folder list
  • tệp tin danh mục cá nhân: personal folder files (PST)
  • tệp tin danh mục ngoại tuyến: offline folder file
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt index
  • bảng danh mục chính: primary index
  • chỉ số danh mục: catalog index
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt list
  • Bộ quản lý danh mục gửi thư (Internet): Mailing List Manager (Internet) (LML)
  • Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục: End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
  • bảng danh mục chương trình: Programme List Table (PLT)
  • bảng danh mục giao dịch: Transaction List Table
  • danh mục bổ sung dữ liệu: Data Accession List (DAL)
  • danh mục các cầu trong dự án: list of project bridges
  • danh mục các chi tiết của bộ công cụ: Kit Parts List (KPL)
  • danh mục các giá trị: List Of Values (LOV)
  • danh mục các mốc thủy chuẩn: bench mark list
  • danh mục các quyền truy nhập: Access Rights List (ARL)
  • danh mục các sản phẩm bảo đảm chất lượng: Qualified Products List (QPL)
  • Xem thêm  HƯỚNG DẪN QUAY VIDEO TRỰC TIẾP TRÊN FACEBOOK ĐIỆN THOẠI, HƯỚNG DẪN CÁCH QUAY PHIM TRỰC TIẾP TRÊN FACEBOOK
  • danh mục các yêu cầu bảo dưỡng thiết bị: Equipment Maintenance Requirements List (EMRL)
  • danh mục chính tổng đài riêng: Private Exchange Master List (PXML)
  • danh mục địa chỉ toàn cầu: Global Address List (GAL)
  • danh mục điện thoại: phone list
  • danh mục điều khiển truy nhập: Access Control List (ACL)
  • danh mục điều phối: dispatch list
  • danh mục hàng hóa: list of items
  • danh mục hủy bỏ chứng chỉ: Certificate Revocation List (CRL)
  • danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực: Response Document Capability List Positive (RDCLP)
  • danh mục khả năng văn bản lệnh: Command Document Capability List (CDCL)
  • danh mục không được đặt hàng: Unordered List (UL)
  • danh mục phân bố: Distribution List (DL)
  • danh mục soạn thảo: edit list
  • danh mục tệp hình ảnh: Image File List (IFL)
  • danh mục thích hợp: eligible list
  • danh mục thông số mở rộng: extended parameter list
  • danh mục thông số yêu cầu: Request Parameter List (RPL)
  • danh mục trải xuống: drop down list
  • danh mục trang lôgic: Logical Page List (LPL)
  • danh mục vào/ra: I/O list
  • danh mục về khả năng: capability list
  • danh sách danh mục: folder list
  • đóng vai trò danh mục gắn sẵn: As Built Configuration List (ABCL)
  • kết thúc danh mục: end of list
  • lập trình danh mục: List Programming (LISP)
  • ngôn ngữ lập trình danh mục: LIST Programming language (LISP)
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt list item
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt nomenclature
  • danh mục đá: rocks nomenclature
  • danh mục kiểu nhà: nomenclature of building types
  • danh mục thổ nhưỡng: pedologic nomenclature
  • Xem thêm  Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác - Những điều cần nằm rõ
  • danh mục thổ nhưỡng: soils nomenclature
  • "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt numbering
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt repertoire
  • danh mục ký tự: character repertoire
  • danh mục lệnh: instruction repertoire
  • thư mục, danh mục: repertoire

  • OPAC (bảng liệt kê danh mục truy nhập công cộng trực tuyến) đầu ra

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt Output OPAC
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt specification
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt schedule

    danh mục các phần có minh họa

    [external_link_head]
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt IPC (illustrated parts catalog)
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt specification

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt schedule
  • danh mục chương trình: schedule
  • danh mục tổng chi tiêu: aggregate expenditure schedule

  • bán vé theo danh mục đầu tiên

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt first screen booking

    bản kê dụng cụ, danh mục dụng cụ

    [external_link offset=1]
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt stock list

    bảng kê các danh mục (hàng) cấm

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt prohibited list
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt portfolio insurance

    chỉ số bêta của danh mục đầu tư

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt portfolio beta score
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt portfolio choice

    chứng khoán ngoài danh mục

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt unlisted securities

    chứng khoán trong danh mục

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt listed securities

    công ty không trong danh mục

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt unlisted company
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt nomenclature

    danh mục các nhà bán sỉ và lẻ

    [external_link offset=2]
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt directory of wholesalers and retailers

    danh mục các nhà chế tạo máy

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt directory of manufactures

    danh mục các nhà xuất nhập khẩu

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt directory of importers and exporters
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt name of securities
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt calendar
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt portfolio of share
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt trade directory

    danh mục công trình (xây dựng)

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt list of buildings
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt investment portfolio
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt portfolio
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt watch list
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt approved list
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt stock list

    danh mục hàng bán qua thư tín

    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt mail-order catalogue
    "danh mục" là gì? Nghĩa của từ danh mục trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt tally



    [external_footer]

    Rate this post

    Bài viết liên quan

    Để lại ý kiến của bạn:

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *