Mục lục bài viết
Thông dụng
Tính từ
Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
- close prisoner
- người tù giam trong khám kín
- close air
- không khí ngột ngạt
Chặt, bền, sít, khít
- a close texture
- vải dệt mau
- a close thicket
- bụi rậm
Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
- to keep a thing close
- giữ cái gì bí mật
Dè dặt, kín đáo
- a very close man
- người rất kín đáo
Hà tiện, bủn xỉn
- to be close with one’s money
- bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
Gần, thân, sát
- a close friend
- bạn thân
- a close translation
- bản dịch sát
- a close resemblance
- sự giống hệt
- close combat
- trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- a close argument
- lý lẽ chặt chẽ
- close attention
- sự chú ý cẩn thận
- a close examination
- sự xem xét kỹ lưỡng
Hạn chế, cấm
- close scholarship
- học bổng hạn chế
- close season
- mùa cấm (săn bắn) câu cá…
Gay go, ngang nhau, ngang sức
- a close contest
- một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
- a close vote
- cuộc bầu ngang phiếu
Phó từ
Ẩn, kín đáo, giấu giếm
- to keep (lie) close
- ẩn mình
Gần, sát, ngắn
- there were close on a hundred people
- có tới gần một trăm người
- to cut one’s hair close
- cạo trọc lóc
Danh từ
Khu đất có rào
- to break someone’s close
- xâm phạm vào đất đai của ai
Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
- the close of a meeting
- sự kết thúc buổi mít tinh
- day reaches its close
- trời đã tối
Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
(âm nhạc) kết
- to bring to a close
- kết thúc, chấm dứt
- to draw to a close
Xem draw
Ngoại động từ
Đóng, khép
- to close the door
- đóng cửa
Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
- close the ranks!
- hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
Kết thúc, chấm dứt, làm xong
- to close one’s days
- kết thúc cuộc đời, chết
- to close a speech
- kết thúc bài nói
Nội động từ
Đóng, khép
- shops close at six
- các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
- this door closes easily
- cửa này dễ khép
Kết thúc, chấm dứt
- his speech closed with an appeal to patriotism
- bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước
Cấu trúc từ
close call
- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
close shave
- sự cạo nhẵn
- Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
to fight in close order
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu
at close quarters
- rất gần, gần sát nhau
close to the bone
- Xem bone
to keep one’s cards close to one’s chest
- giữ kín ý đồ của mình
to keep a close eye to sth
- theo dõi một cách nghiêm ngặt
close upon
- gần, suýt soát
to close about
- bao bọc, bao quanh
to close down
- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
- Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng…)
to close in
- tới gần
- evening is closing in
- bóng chiều buông xuống
- Ngắn dần
- tới gần
the days are closing in
- ngày ngắn dần
- Rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
- (quân sự) tiến sát để tấn công
to close up
- khít lại, sát lại gần nhau
- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
- Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
- Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)::
to close with
- đến sát gần, dịch lại gần
- left close!
- (quân sự) dịch sang trái!
- right close!
- (quân sự) dịch sang phải!
- Đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật
- Đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện…))
- đến sát gần, dịch lại gần
Hình thái từ
- Ved : closed
- Ving: closing
- Adj : closer , closest
- Adv : closely
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
(adj) kín, chặt, ẩn, chìm, đóng
Kỹ thuật chung
chặt
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close coupling
- độ ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- close nipple
- đầu nối vít chặt
- close sand
- cái chặt
- close spacing
- độ chặt cao (đá mài)
- close spacing
- sự xếp chặt
- close supervision
- sự giám sát chặt chẽ
- close tolerance
- dung sai chặt
- close-coupled
- được ghép chặt
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
kết thúc
- close the books
- kết thúc kế toán
khép
- close a loop
- khép kín mạng (địa chấn)
- close all
- khép tất cả
khép kín
- close a loop
- khép kín mạng (địa chấn)
khít
- close packed surface
- mặt xếp khít
- close return bend
- ống cong hồi lưu lắp khít
khóa
- close in a well
- khóa giếng
đóng
- close a circuit
- đóng mạch
- close box
- hộp đóng
- close dot
- điểm đóng
- close down
- đóng cửa (nhà máy)
- close file
- tệp đóng
- close Full Screen button
- nút đóng chọn màn hình
- close function
- hàm đóng
- close in a well
- đóng giếng
- close loop
- chu trình đóng
- close pass
- hành trình đóng (cán)
- close set
- tập hợp đóng
- close statement
- câu lệnh đóng
- close-shut
- đóng kín
- quadrature formula of close type (opentype)
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
dừng
- close tolerance
- dung sai chặt
- close tolerance
- dung sai phạm vi hẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abutting , across the street , adjacent , adjoining , approaching , around the corner , at hand , contiguous , convenient , give or take a little , handy , hard by , immediate , imminent , impending , in spitting distance , in the ball park , near-at-hand , nearest , nearly , neighboring , next , nigh , proximate , under one’s nose , warm , circumscribed , close-grained , compact , confined , confining , congested , consolidated , cropped , crowded , firm , impenetrable , impermeable , jam-packed , narrow , packed , restricted , short , solid , substantial , thick , tight , conscientious , exact , faithful , lifelike , literal , resembling , similar , strict , attached , buddy-buddy * , chummy , confidential , cozy with , dear , devoted , familiar , inseparable , kissing cousins , loving , making it with , on top of each other , palsy-walsy * , private , related , thick * , thick as thieves , thick with , airless , breathless , choky , fusty , heavy , moldy , motionless , muggy , musty , stagnant , stale , stale-smelling , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sultry , sweltering , sweltry , uncomfortable , unventilated , buttoning one’s lip , buttoning up , clamming up , close-lipped , closemouthed , hidden , hush-hush * , mum’s the word , on the q. t. , reticent , retired , secluded , secretive , silent , taciturn , tight chops , tight-lipped * , uncommunicative , unforthcoming , zipping one’s lips , chintzy * , closefisted , illiberal , mean , mingy , miserly , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , skimpy , skinflint * , tight-fisted , ungenerous , near , nearby , friendly , intimate , dense , neck and neck , nip and tuck , full , rigorous , cramped , snug , close-mouthed , incommunicable , incommunicative , reserved , tightlipped , uncommunicable , cheap , close-fisted , costive , hard-fisted , niggard , petty , pinching , tightfisted
noun
- adjournment , cease , cessation , completion , conclusion , culmination , denouement , desistance , end , finale , finish , period , stop , termination , windup
verb
- bang , bar , block , bolt , button , caulk , choke , clap , clench , clog , confine , congest , cork , dam , exclude , fasten , fill , lock , occlude , plug , prevent passage , put to , retard flow , screen , secure , shut , shut off , shutter , slam , stopper , stop up , stuff , turn off , button down , button up , call it a day , call off , cap , cease , clear , clinch , conclude , consummate , culminate , cut loose , determine , discontinue , do , drop the curtain , end , fold , fold up , halt , pack it in , put a lid on , put to bed , sew up , shut down , terminate , ultimate , wind down , wind up * , wrap up * , agree , bind , chain , coalesce , come together , connect , couple , encounter , fuse , grapple , inclose , meet , put together , tie , tie up
Từ trái nghĩa
adjective
- away , beyond , detached , far , faraway , loose , open , uncramped , imprecise , inaccurate , unfriendly , cool , dry , unreserved , generous , giving
verb
- open , release , unclose , unplug , unseal , unstop , begin , continue , not finish , start , disjoin , disunite