Tìm
[external_link_head]Mục lục bài viết
bậu cửa![Lưu vào danh sách từ cần nhớ. "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt](data:image/gif;base64,R0lGODdhAQABAPAAAMPDwwAAACwAAAAAAQABAAACAkQBADs=)
1. Thân gỗ nằm ngang, ở vị trí ngưỡng quả và liên kết cột con của hai vì kèo gần nhau ở lối vào nhà (trong kết cấu nhà gỗ truyền thống).
2. Phần nằm ở phía dưới cửa đi hoặc cửa sổ trong các công trình xây dựng ngày nay.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
bậu cửa
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
bậu cửa có đường diềm
|
bậu cửa có đường diềm
|
bậu cửa sổ
|
tấm bậu cửa [external_link offset=2]
|
tấm bậu cửa
|
thanh bậu cửa
|
ván bậu cửa sổ
|
[external_footer]