“bậu cửa” là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tìm

[external_link_head]

Mục lục bài viết

bậu cửa"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

1. Thân gỗ nằm ngang, ở vị trí ngưỡng quả và liên kết cột con của hai vì kèo gần nhau ở lối vào nhà (trong kết cấu nhà gỗ truyền thống).

2. Phần nằm ở phía dưới cửa đi hoặc cửa sổ trong các công trình xây dựng ngày nay.

[external_link offset=1]

"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bậu cửa

"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt carper strip
"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt cross-arm
"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt doorsill
"bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt sill
  • bậu cửa sổ: sill rail
  • neo bậu cửa: sill anchor
  • ngưỡng cửa, bậu cửa: sill
  • tấm bậu cửa: sill
  • tấm bậu cửa: sill plate
  • "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt sill cell
    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt sole
    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt threshold

    bậu cửa có đường diềm

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt fiieze rail

    bậu cửa có đường diềm

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt frieze rail

    bậu cửa sổ

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt window board

    tấm bậu cửa

    [external_link offset=2]
    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt ground plate

    tấm bậu cửa

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt groundsill

    thanh bậu cửa

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt bottom rail

    ván bậu cửa sổ

    "bậu cửa" là gì? Nghĩa của từ bậu cửa trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt window board



    [external_footer]

    Rate this post
    Xem thêm  Thành viên hợp danh (General partner) là gì? Quyền và nghĩa vụ

    Bài viết liên quan

    Để lại ý kiến của bạn:

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *