Thơm tiếng anh là gì? nghĩa trong là gì

VI

Mục lục bài viết

Nghĩa của “thơm” trong tiếng Anh

[external_link_head]

thơm {tính}

EN

  • sweet-scented
  • fragrant

mùi thơm {danh}

EN

  • aroma
  • scent

rượu thơm {tính}

EN

  • aromatic

thơm phức {tính}

EN

  • fragrant

thơm ngát {tính}

[external_link offset=1]

EN

  • fragrant

Chi tiết

  • Các cách dịch

Nghĩa & Ví dụ

VI

thơm {tính từ}

thơm (từ khác: có mùi thơm)

volume_up

sweet-scented {tính}

thơm (từ khác: thơm phức, thơm ngát, có mùi thơm)

volume_up

fragrant {tính}

VI

mùi thơm {danh từ}

mùi thơm

volume_up

aroma {danh}

mùi thơm (từ khác: mùi, hương thơm, khả năng đánh hơi)

volume_up

scent {danh}

VI

rượu thơm {tính từ}

rượu thơm (từ khác: rượu mạch vòng)

volume_up

aromatic {tính}

VI

thơm phức {tính từ}

thơm phức (từ khác: thơm ngát, thơm, có mùi thơm)

volume_up

fragrant {tính}

[external_link offset=2]

VI

thơm ngát {tính từ}

thơm ngát (từ khác: thơm phức, thơm, có mùi thơm)

volume_up

fragrant {tính}

Hơn

Những từ khác

Vietnamese

  • thăng bằng
  • thăng hoa
  • thăng trầm
  • thơ bốn câu
  • thơ lắp ráp
  • thơ ngây
  • thơ thẩn
  • thơ trào phúng
  • thơ trữ tình
  • thơ tứ tuyệt
  • thơm
  • thơm ngon
  • thơm ngát
  • thơm phức
  • thư
  • thư giãn
  • thư ký
  • thư ký giám đốc
  • thư mục
  • thư thái
  • thư tín
Xem thêm  Tết Nguyên đán 2021 vào ngày nào dương lịch?


Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

[external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *