Rong biển in English – Vietnamese-English Dictionary

Tuần lộc đất cũng đã được quan sát thấy ăn gạc và rong biển và liếm mỏ muối.

Caribou have also been observed eating antlers and seaweed and licking salt deposits.

[external_link_head]

WikiMatrix

Này, tại sao lại không có canh rong biển vậy?

OpenSubtitles2018.v3

Rong biển dập dềnh trong thủy triều.

Seaweed, ebbing in the tide.

ted2019

“Khi nó được hoàn thành, nó phải trông giống như rong biển.” người chủ đã nói thế.

“When it’s all said and done, it’s got to look like seaweed,” said the owner.

ted2019

cho tôi bánh rong biển và thịt má lợn!

I’d like to have rice noodles and pork cheek

OpenSubtitles2018.v3

Này, tại sao lại không có canh rong biển vậy?

Why not seaweed soup?(traditional for birthdays

opensubtitles2

Cừu Bắc Ronaldsay được thích nghi để sống chủ yếu trên thức ăn rong biển.

The North Ronaldsay is adapted to living largely on seaweed.

[external_link offset=1]

WikiMatrix

Nhiều phụ nữ còn ăn canh rong biển cả trong giai đoạn mang thai.

Many women consume it during the pregnancy phase as well.

WikiMatrix

Phải mất một lúc để kiếm đám rong biển đấy.

It takes while to collect this much seaweed.

OpenSubtitles2018.v3

Họ mặc quần lót bằng rong biển và áo ngực bằng vỏ sò.

They wear seaweed knickers and a scallopy bra.

OpenSubtitles2018.v3

Để tách kali nitrat, rong biển được đem đốt và tro đem rửa vào nước.

To isolate the sodium carbonate, seaweed was burned and the ash washed with water.

Xem thêm  HUYỆN TÂN THÀNH

WikiMatrix

( * Truyền thống của Triều tiên có rong biển canh ngày sinh nhật ).

( * Korean’s tradition to have seaweed soup on birthday ).

QED

Là một polysaccharide, thường được chiết xuất từ rong biển đỏ nhất định.

Agarose is a polysaccharide, generally extracted from certain red seaweed.

WikiMatrix

Họ lấy rong biển làm lương thực cho chuyến đi, ăn thịt chuột túi và gấu wombat trên đường.

The immigrants harvested seaweed for the journey and ate kangaroos and wombats en route.

jw2019

Đảo Churui là một trong bốn hòn đảo trong hồ, tại đây có Trung tâm Quan sát bóng rong biển.

Churui island is one of four islands in the lake and the site of the Marimo Exhibition and Observation Center.

WikiMatrix

Ít nhất em không ăn vì em không dám thử cái loại súp có rong biển và xúc tua này.

At least I ain’t eating no funky ass seaweed-looking tentacle soup.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng còn bơi với động tác nhịp nhàng và đu đưa, giống như rong biển đang bập bềnh theo dòng nước.

They even swim in a rhythmic, rocking motion, perfectly mimicking the movement of drifting seaweed.

jw2019

[external_link offset=2]

Sabah cũng là một trong những nơi cung cấp rong biển, hầu hết các trang trại nằm trên vùng biển quanh Semporna.

Sabah is also one of the producer of seaweed, with most of the farms are located in the seas around Semporna.

WikiMatrix

Nấm và rong biển kết hợp với nhau… bám lấy những hòn đá, và ăn chúng… thay đổi những miền đất cằn cỗi.

Xem thêm  Cách sắp xếp tên theo thứ tự abc trong Word

Fungi married algae… clinging to rock, and eating it too… transforming barren land.

QED

Bà được xem là chuyên gia hàng đầu thế giới về nghiên cứu rong biển Hawai, vốn được người Hawai gọi là limu.

She was considered the world’s leading expert on Hawaiian seaweeds, known in the Hawaiian language as limu.

WikiMatrix

Cừu Ronaldsay cừu được ghi nhận có chế độ ăn uống vô cùng khác thường, chúng gần như chỉ bao gồm rong biển.

North Ronaldsay sheep have a highly unusual diet consisting almost solely of seaweed.

WikiMatrix

Rồi ta có thể xem có thể tìm được điểm hạ cánh không, một bãi rong biển, một mỏm đá hay gì đó.

Then, try to spot somewhere to land, a bank of seaweed or the tip of a rock.

OpenSubtitles2018.v3

Năm 1971, Pujals cũng dành một tháng thu thập mẫu rong biển trên Quần đảo Falkland theo yêu cầu của Đại sứ quán Anh.

In 1971 Pujals also spent a month collecting seaweed specimens on the Falkland Islands at the request of the British Embassy.

WikiMatrix

Một số thích thêm mù tạc hoặc hành thái nhỏ, trong khi những người khác lại thích thêm rong biển hoặc trứng sống.

Some prefer to add mustard or minced scallions, while others add seaweed or an egg.

jw2019

Anh cứ lấy xe rồi chúng bị lồi lõm, ngập trong xi măng, hay như cái này, lại có cả rong biển trong máy.

You take the cars and they are dented, or lodged in cement, or this one, with seaweed in the engine.

Xem thêm  Xử lý Facebook không gửi mã xác nhận về điện thoại, email (update) - Tạp chí công nghệ Beginer

OpenSubtitles2018.v3 [external_footer]

Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *