Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ, số nhiều reserves
Sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn
- the gold reserve
- số vàng dự trữ
- in reserve
- để dự trữ
- to keep in reserve
- dự trữ
( the Reserve) (quân sự) quân dự bị
( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi cần thiết)
(thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị
Sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt
- with all reserve; with all proper reserves
- với tất cả những sự dè dặt
- to accept without reserve
- thừa nhận hoàn toàn
Tính dè dặt; sự e ngại, sự dè dặt, kín đáo (về người)
Thái độ lạnh nhạt, sự lãnh đạm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì)
Ngoại động từ
Để dành, dự trữ
- to reserve some money for later use
- dự trữ một ít tiền để dùng sau này
Đặt trước, đăng ký trước, dành trước, giữ trước (vé tàu..)
- to reserve a seat at the theatre
- dành trước một ghế ở rạp hát
Duy trì (một quyền lực cụ thể nào đó)
Cấu trúc từ
reserve (one’s) judgment (on somebody/something)
- dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
Chuyên ngành
Kinh tế
dành chỗ
- reserve for accidents
- dự trữ dành cho tai nạn bất ngờ
dành lại
- reserve capital
- vốn cổ phần dành lại (không nộp)
hàng dự trữ
- Federal Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ liên bang
- reserve bank
- ngân hàng dự trữ
- Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ (liên bang)
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng dự trữ Úc
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
- Reserve Bank of New Zealand
- Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
- South African Reserve Bank
- ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
tiền dự trữ
- banking reserve
- tiền dự trữ của ngân hàng
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- contingent reserve
- tiền dự trữ bất thường
- contingent reserve
- tiền dự trữ ứng cấp
- contract reserve
- tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
- extraordinary reserve
- tiền dự trữ bất thường
- industrial accident reserve
- tiền dự trữ tai nạn lao động
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- liability reserve
- tiền dự trữ để trả nợ
- liquid reserve
- tiền dự trữ lưu động
- maintenance reserve
- tiền dự trữ để bảo trì sửa chữa
- policy reserve
- tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
- redemption reserve
- tiền dự trữ để thường hoàn
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ
- reserve for house
- tiền dự trữ nhà ở
- reserve for lesser
- tiền dự trữ lỗ vốn
- reserve for new construction
- tiền dự trữ xây mới nhà cửa
- reserve for unexpired risks
- tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- secret reserve
- tiền dự trữ mật
- statutory reserve
- tiền dự trữ pháp định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace in hole , assets , backlog , cache , capital , drop , emergency fund , fund , hoard , insurance , inventory , nest egg * , plant , provisions , rainy day fund , reservoir , resources , savings , stash , stock , stockpile , store , wealth , aloofness , backwardness , calmness , caution , coldness , constraint , coyness , demureness , diffidence , formality , inhibition , modesty , quietness , reluctance , repression , reservation , restraint , reticence , secretiveness , self-restraint , shyness , silence , suppression , taciturnity , uncommunicativeness , unresponsiveness , nest egg , treasure , control , self-control , preserve
verb
- conserve , defer , delay , duck * , have , hoard , hold , keep back , keep out , lay up , maintain , plant , possess , postpone , preserve , put away , put by , put off , retain , save , set aside , squirrel , squirrel away * , stash , stockpile , store , store up , stow away , withhold , bespeak , book , contract , engage , prearrange , preengage , schedule , secure , hold back , keep , alternate , assets , backlog , caution , coldness , discretion , exception , modesty , nest egg , reservoir , resources , reticence , savings , shyness , spare , standby , stock , substitute , supply , surplus