Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Lính mới, tân binh
- new recruits
- những tân binh mới tuyển mộ
Hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào…)
Ngoại động từ
Tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức…)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tuyển chọn
- recruit (verb)
- tuyển chọn (nhân công)
Kinh tế
Nguồn khác
- recruit : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprentice , beginner , convert , draftee , enlisted person , fledgling , gi * , greenhorn * , helper , initiate , learner , neophyte , newcomer , new person , novice , novitiate , plebe , proselyte , rookie , sailor , selectee , serviceperson , soldier , tenderfoot * , trainee , volunteer
verb
- augment , better , build up , call to arms , call up , deliver , draft , engage , enlist , enroll , fill up , find human resources , gain , impress , improve , induct , levy , mobilize , muster , obtain , procure , proselytize , raise , reanimate , recoup , recover , recuperate , refresh , regain , reinforce , renew , repair , replenish , repossess , restore , retrieve , revive , round up , select , sign on , sign up , store up , strengthen , supply , take in , take on , win over , assemble , beginner , draftee , inductee , neophyte , newcomer , novice , rookie , soldier , tyro , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
[external_link_head]NHÀ TÀI TRỢ
[external_link offset=1]
[external_footer]