Mục lục bài viết
RCM là gì ?
RCM là “Reliability Centered Maintenance” trong tiếng Anh.
Ý nghĩa của từ RCM
RCM có nghĩa “Reliability Centered Maintenance”, dịch sang tiếng Việt là “Bảo trì tập trung vào độ tin cậy”. Nó giống như một chiến lược, một hệ thống liên quan đến việc bảo trì mà các công ty thực hiện nhằm đánh giá cũng như tối ưu độ tin cậy và an toàn.
[external_link_head] [external_link offset=1]RCM là viết tắt của từ gì ?
Cụm từ được viết tắt bằng RCM là “Reliability Centered Maintenance”.
[external_link offset=2]Một số kiểu RCM viết tắt khác:
+ Remote Carrier Module: Mô-đun nhà cung cấp dịch vụ từ xa.
+ Restrictive cardiomyopathy: Bệnh cơ tim hạn chế.
+ Revenue Cycle Management: Quản lý chu kỳ doanh thu.
+ Reciprocating Chemical Muscle: Cơ tuần hoàn hóa học.
+ Reverse Cuthill–McKee algorithm: Thuật toán Cuthill – McKee đảo ngược.
+ Ring-Closing Metathesis: Hệ thống đóng vòng.
+ Rotor Current Meter: Đồng hồ đo dòng điện rôto.
+ Rapid Communications in Mass spectrometry: Truyền thông nhanh trong khối phổ (tên tạp chí khoa học).
…