Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “pave the way for” trong tiếng anh là gì nhé!
[external_link_head]
Hình ảnh minh hoạ cho “pave the way for”
Mục lục bài viết
1. “Pave the way for” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “pave the way for”
– “Pave the way for” nghĩa là mở đường cho cái gì, tạo ra một tình huống giúp điều gì đó có thể xảy ra một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ:
I believe that this agreement can pave the way for restoring economic ties.
Tôi tin rằng thỏa thuận này có thể mở đường cho việc khôi phục quan hệ kinh tế.
Scientists are hoping that data from the space flight will pave the way for a much more detailed exploration of Mars.
Các nhà khoa học hy vọng rằng dữ liệu từ chuyến tàu vũ trụ sẽ mở đường cho việc khám phá sao Hỏa chi tiết hơn.
The significant development of technology may pave the way for improving our economy.
Sự phát triển đáng kể của công nghệ có thể mở đường cho việc cải thiện nền kinh tế của chúng ta.
[external_link offset=1]Pioneers like her are really brave because it is these pioneers that paved the way for women to have careers in the sciences.
Những người tiên phong như cô thực sự dũng cảm vì chính những người tiên phong này đã mở đường cho phụ nữ có sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học.
– “Pave the way for” đằng sau có thể là V-ing hoặc danh từ chỉ vật và danh từ chỉ người.
– Cụm từ này ban đầu chỉ việc mở đường để đi dễ dàng hơn nhưng sau này nó đang mang thêm một nghĩa bóng, đó là tạo ra cơ hội cho điều gì xảy ra.
2. Cụm từ và từ liên quan đến “pave the way for”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ liên quan đến “pave the way for”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
facilitate (n) | làm cho điều gì đó khả thi hoặc dễ dàng hơn |
|
accelerate (v) | làm cho điều gì đó xảy ra sớm hơn hoặc nhanh hơn |
|
paved with gold | cụm từ này được sử dụng để nói về một thành phố có thể dễ dàng kiếm tiền ở đó |
|
a stepping stone | là bước đệm, một hành động hoặc sự kiện giúp một người đạt được tiến bộ và đến gần hơn với một mục tiêu cụ thể |
|
ease (v) | làm cho hoặc trở nên ít nghiêm trọng hơn, khó khăn, khó chịu, đau đớn, … |
|
enable (v) | khiến ai đó có thể làm điều gì đó hoặc biến điều gì đó thành khả thi |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “pave the way for” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “pave the way for” rồi đó. Tuy “pave the way for” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!
[external_footer]