No matter là cụm từ thường sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói khi sử dụng tiếng Anh. Ở bài viết này, VerbaLearn sẽ giúp bạn tìm hiểu chính xác ý nghĩa và các cấu trúc của nó cũng như các cấu trúc tương đương đi kèm.
Mục lục bài viết
Cấu trúc No matter
Cấu trúc: No matter + Wh Question + Adjective / Adverb + Clause, Main Clause
[external_link_head]
Wh Question có thể bao gồm:
- What
- Who
- When
- Where
- Why
- How
No matter How
Cấu trúc: No matter how = However: dù thế nào đi chăng nữa.
E.g: No matter how hard he tried, he failed the exam.
= Howerver hard he tried, he failed the exam.
(Cho dù anh ấy cố gắng đến mấy, anh ấy đã trượt kỳ thi đó).
No matter Who
Cấu trúc: No matter who = whoever: cho dù bất kỳ ai
[external_link offset=1]
E.g: No matter who you are, I still believe in you.
= Whoever No matter who you are, I still believe in you.
(Dù cho bạn là ai, tôi vẫn tin bạn.)
No matter What
Cấu trúc: No matter what = whatever : dù bất cứ điều gì
E.g: No matter what happens, smile and overcome it.
= Whatever happens, smile and overcome it.
(Dù điều gì xảy ra, hãy mỉm cười và vượt qua nó).
E.g: Don’t trust him, no matter what (= whatever) he says.
= Don’t trust him, whatever he says.
(Bất kể anh ta nói gì cũng đừng tin)
No matter where
Cấu trúc: No matter where = wherever: bất cứ nơi đâu.
[external_link offset=2]
E.g: No matter where you go, your family is still in your heart.
= Wherever you go, your family is still in your heart.
(Dù cho bạn đi đâu, gia đình vẫn luôn nằm trong trái tim bạn).
Lưu ý: Mệnh để bắt đầu bằng “no matter” hoặc “whatever” thường được đặt trước mệnh đề chính.
Ngoài ra, các cấu trúc này có thể đứng cuối câu mà không cần có mệnh đề theo sau.
E.g: I will always love you, no matter what.
(Anh sẽ luôn yêu em, dù thế nào đi chăng nữa.)
Mong rằng bài viết trên đã giải đáp được thắc mắc của bạn đọc về cấu trúc no matter và các biến thể của nó. Nếu có bất kì câu hỏi nào bạn có thể để lại lời nhắn ở phần bình luận của bài viết.[external_footer]