Nghĩa của từ Verge – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Chuyên ngành

Xây dựng

rìa mái

Giải thích EN: The edge along a sloping roof that projects over a gable wall.

Giải thích VN: Một cạnh dọc theo mái dốc nhô ra khỏi một tường mái hồi.

[external_link_head] [external_link offset=1]

Kỹ thuật chung

lề đường
hardened verge
lề đường được gia cố
verge fixing
sự gia cố lề đường
thân cột

Giải thích EN: The shaft of a column.

[external_link offset=2]

Giải thích VN: Phần trục của một cột.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
border , borderline , boundary , brim , brink , edge , extreme , fringe , hem , lip , margin , point , rim , selvage , skirt , terminus , threshold , edging , periphery
verb
abut , adjoin , approach , be on the edge , border , bound , brink on , butt on , communicate , edge , end , fringe , gravitate toward , hem , incline , join , lean , line , march , margin , neighbor , outline , rim , skirt , surround , tend , touch , trench , trend , butt , meet , boundary , brim , brink , horizon , limit , lip , point , range , scope , slope , staff , threshold , wand

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Cách căn lề trong Word - Hướng dẫn cách căn lề trong Word 2007, 2010, 2013, 2016

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *