Nghĩa của từ Standard – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Môi trường

Tiêu chuẩn
Chuẩn áp đặt giới hạn về lượng các chất gây ô nhiễm hoặc các chất thải ra.

Cơ – Điện tử

Tiêu chuẩn, định mức, mẫuchuẩn, trụ, bệ máy

Kỹ thuật chung

chuẩn
A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
Acme standard screw thread
ren vít Acme tiêu chuẩn
air standard efficiency (ASE)
hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
air-standard cycle
chu trình chuẩn không khí
All-Union standard
tiêu chuẩn toàn liên bang
American Briggs standard straight thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
American National Standard (ANS)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
American National Standard (ANS)
Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standard Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American national standard institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standard Labels (ANL)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American Standard Association (ASA)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard code for information interchange
mã trao đổi thông tin chuẩn của Hoa kỳ
American standard code for information interchange (ASCII)
mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin
American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard internal straight pipe thread
ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard pipe thread
ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard pipe threat
Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard screw thread
Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
American standard straight pipe American standard taper pipe thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard straight pipe thread
Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard taper pipe thread
Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard taper pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard thread
ren tiêu chuẩn Mỹ
American standard threat
Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
An IEEE Standard Bus (RS-232)
Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
ANL (Americannational standard labels)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ANS (AmericanNational Standard)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
ANSI (AmericanNational Standard Institute)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ASA (AmericanStandard Association)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
asset standard classification
phân loại tiêu chuẩn tài sản
basic design standard
tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
BCS (binarycompatibility standard)
tiêu chuẩn tương thích nhị phân
binary compatibility standard (BCS)
tiêu chuẩn tương thích nhị phân
branch standard
tiêu chuẩn ngành
brick of 1+ 1/2 standard width
gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
Briggs standard pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
British standard fine screw thread
ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
British standard fine thread
Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
British standard pipe thread
ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
British standard Specification (B)
sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
British Standard Whitworth thread
ren tiêu chuẩn Anh
British standard whitworth thread
Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
British standard Whitworth thread
ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
building standard
tiêu chuẩn xây dựng
caesium frequency standard
mẫu chuẩn của tần số xezi
caesium gas cell standard
mẫu chuẩn của tế bào khí xezi
calibrated standard
mẫu hiệu chuẩn
Central Standard Time (CST)
thời gian tiêu chuẩn trung tâm
Class III Standard
tiêu chuẩn cấp iii
Code, Standard, Specification
tiêu chuẩn
color frequency standard
chuẩn tần số màu
color standard
chuẩn màu
colorimetric standard illuminant
ánh sáng tiêu chuẩn so màu
colour standard
tiêu chuẩn màu
construction standard specifications
tiêu chuẩn xây dựng
Cordless Standard 3
điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
crane mounted on standard lorry chassis
máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
Current Primary Frequency Standard
tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
current standard
tiêu chuẩn dòng điện
data encryption standard
chuẩn mã dữ liệu
data encryption standard (DES)
chuẩn nén dữ liệu DES
Data Encryption Standard (DES)
tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
Data Encryption Standard (DES)
tiêu chuẩn mật hóa số liệu
de facto standard
chuẩn thực tế
de facto standard
tiêu chuẩn không chính thức
de facto standard
tiêu chuẩn thực tế
de facto standard (a-no)
chuẩn phổ biến
de facto standard (a-no)
chuẩn thực tế
de-facto standard
chuẩn phổ biến
de-facto standard
chuẩn thực tế
DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
DECT Standard Cipher (DSC)
Mật mã tiêu chuẩn DECT
DES (DataEncryption Standard)
Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
DES (dataEncryption Standard)
tiêu chuẩn hóa dữ liệu
Designation for an IETF Standard (RFC)
Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
Digital Cordless Standard (DCS-1800)
tiêu chuẩn không dây số
Digital Multi – standard Decoding (DMSD)
giải mã đa tiêu chuẩn số
Digital Signal Standard (DSS)
tiêu chuẩn tín hiệu số
digital signature standard
tiêu chuẩn chữ ký số
digital signature standard
tiêu chuẩn ký hiệu số
Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
tiêu chuẩn chữ ký số
Digital Standard N 0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
Tiêu chuẩn số N [0, 1, 1C, 2 và 3]
Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
dimension standard specifications
tiêu chuẩn kích thước
Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
display standard
tiêu chuẩn hiển thị
display standard
tiêu chuẩn màn hình
Draft International Standard (DIS)
tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
drawing room standard
tiêu chuẩn phòng thiết kế
dual standard
hai tiêu chuẩn
dual standard monitor
màn hình tiêu chuẩn kép
economic standard antenna
dây trời tiêu chuẩn kinh tế
economic standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
effluent standard
tiêu chuẩn nước thải
EISA (ExtendedIndustrial Standard Architecture)
chuẩn EISA
EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture
kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
EISA (ExtendedIndustry Standard Architecture)
chuẩn EISA
electrical standard
chuẩn đo lường điện
emission standard
chuẩn phát thải
engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
equivalent standard smoke
khói chuẩn tương đương
Escrow Encryption Standard (EES)
Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
ETSI Standard (ES)
Tiêu chuẩn ETSI
European pre-standard (ENV)
Tiền tiêu chuẩn châu Âu
European standard
tiêu chuẩn Châu Âu
European Standard (ES)
Tiêu chuẩn châu Âu
European Telecommunications Standard (ETS)
Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
European Telecommunications Standard Institute
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
chuẩn EISA
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng
Federal Information Processing Standard (FIPS)
Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
Fibre Channel Standard (FCS)
tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh – modem-AT)
field analysis standard patterns
các mẫu chuẩn phân tích trường
file standard
tiêu chuẩn tập tin
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
french standard
tiêu chuẩn pháp
french standard thread
ren tiêu chuẩn hệ mét
frequency standard
chuẩn tần số
frequency standard
mẫu chuẩn của tần số
front standard adjustment
sự điều chỉnh chuẩn vật kính
Gauge, Standard
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
Generalized Data Encryption Standard (GDES)
tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
german standard
tiêu chuẩn đức
gold of standard fineness
vàng độ tuổi chuẩn
gold standard
sự lấy chuẩn vàng
gold standard
vàng tiêu chuẩn
hydrogen frequency standard
mẫu chuẩn của tần số hydro
implementation standard
chuẩn cài đặt
in-house standard
tiêu chuẩn nội bộ
industry standard
chuẩn công nghiệp
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
Industry Standard Architecture (ISA)
Cấu trúc chuẩn công nghiệp (ISA)
Industry Standard Architecture (ISA)
kiến trúc chuẩn công nghiệp
industry standard user interface
giao diện người-máy chuẩn công nghiêp
Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
interface standard
chuẩn giao diện
Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
Interim European Telecommunications Standard (IETS)
Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
Interim Standard (ISO) (IS)
Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
International Annealed Copper Standard (IACS)
tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
international standard
tiêu chuẩn quốc tế
International Standard Book Number (ISBN)
số chuẩn quốc tế cho sách báo
International Standard Book Number (ISBN)
số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
International Standard Serial Number (ISSN)
số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
international standard thread
ren tiêu chuẩn quốc tế
International Standard/Internet Standard (IS)
Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
ISA (industryStandard Architecture)
kiến trúc chuẩn công nghiệp
ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
ITU- T standard (X.25)
Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
Các tiêu chuẩn cho ASN.1
ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
Japan Industry Standard (JIS)
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
laboratory standard
tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
length standard
tiêu chuẩn độ dài
lighting standard
tiểu chuẩn về chiếu sáng
living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích ở
local reference standard
chuẩn quy chiếu địa phương
machine standard
tiêu chuẩn của máy
mandatory standard
tiêu chuẩn bắt buộc
measurement standard
chuẩn đo
minimum standard antenna
dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
minimum standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
moisture regain in the standard atmosphere
sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
multi-standard receiver
máy thu nhiều tiêu chuẩn
National Information Standard Organization (NISO)
cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
national standard
chuẩn quốc gia
National Standard Reference Data System (NSRDS)
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
National standard straight pipe thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
Natural Matrix Standard (NMS)
tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
Network device Interface Standard (NDIS)
Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
Network Equipment Build Standard (NEBS)
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
nominal standard
tiêu chuẩn danh nghĩa
Non Addressable standard Apparatus (NASA)
thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
non standard character set
bộ ký tự không chuẩn
non standard character set
tập ký tự không chuẩn
Non Standard Facilities Set-up (NSS)
thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
non standard format
dạng thức phi chuẩn
non standard format file
tập tin có dạng thức không chuẩn
non standard labeled tape
băng có nhãn không chuẩn
non standard labels
nhãn không chuẩn
non standard size paper
giấy có kích thước không chuẩn
non-standard
không chuẩn
non-standard component
cấu kiện không tiêu chuẩn
non-standard earth station
đài trái đất không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities (NSF)
các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
normalized standard complex
phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
object compatibility standard (OCS)
chuẩn tương thích đối tượng
OCS (objectcompatibility standard)
chuẩn lượng thích đối tượng
OIS (openIndustry Standard)
tiêu chuẩn công nghiệp mở
open industry standard (OIS)
tiêu chuẩn công nghiệp mở
Open Profiling Standard (OPS)
tiêu chuẩn định dạng mở
overall standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
Personal Wireless Telecommunications – Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
PWT – mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
planning standard specification
đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
potable water standard
tiêu chuẩn nước uống
primary atomic standard
mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
primary frequency standard
mẫu chuẩn tần số sơ cấp
primary frequency standard
tiêu chuẩn tần số chính
primary frequency standard
tiêu chuẩn tần số sơ cấp
primary standard
mẫu chuẩn sơ cấp
primary time standard
mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
print quality standard patterns
các mẫu chuẩn chất lượng in
product standard
tiêu chuẩn sản phẩm
qualifying standard of technical knowledge
tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
quality standard
tiêu chuẩn chất lượng
rack profile standard
chuẩn prôfin của bánh răng (hoặc thanh răng)
radioactive standard
mẫu chuẩn phóng xạ
radioactivity standard
mẫu chuẩn phóng xạ
reference standard
chuẩn quy chiếu
reference standard
mẫu chuẩn
residential standard
tiêu chuẩn nhà ở
RS-232C (RecommendedStandard 232 version C)
chuẩn RS-232C
RS-422 (RecommendedStandard (422)
chuẩn RS-422
secondary frequency standard
tiêu chuẩn tần số thứ cấp
secondary standard
chuẩn cấp hai
secondary standard
tiêu chuẩn thứ cấp
secondary time standard
mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
SGML (standardgeneralized markup language)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
SGML (standardGeneralized Markup Language)
ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn
shop practice standard
tiêu chuẩn sản xuất
shop practice standard
tiêu chuẩn xưởng
single standard seam
mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
specimen standard
mẫu (tiêu) chuẩn
standard (electricity) meter
công tơ chuẩn
standard access list
danh sách truy cập chuẩn
standard access rate
tốc độ truy cập chuẩn
Standard Agreement (STANAG)
thỏa thuận tiêu chuẩn
standard air
không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
standard air
không khí tiêu chuẩn
standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
standard antenna
dây trời tiêu chuẩn
standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn
standard antenna
ăng ten chuẩn
Standard Apple Numeric Environment (SANE)
Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
standard assembly
bộ tiêu chuẩn
standard assembly
nhóm tiêu chuẩn xây dựng
standard atmosphere
bầu không khí tiêu chuẩn
standard atmosphere
khí quyển tiêu chuẩn
standard atmosphere
atmosphe tiêu chuẩn
standard atmosphere
atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực khí quyển tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực khí trời tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực không khí tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp suất khí quyển tiêu chuẩn
standard attribute
đặc tính chuẩn
standard attribute
thuộc tính chuẩn
Standard Automated Material Management System (SAMMS)
hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
standard bay
đơn nguyên tiêu chuẩn
standard beam
dầm tiêu chuẩn
standard beam
rầm tiêu chuẩn
standard bolt
bulông tiêu chuẩn
standard boom
cần trục tiêu chuẩn
standard brick
gạch tiêu chuẩn
standard broadcast band
dải phát thanh chuẩn
standard broadcast band
dải truyền thông chuẩn
standard broadcast channel
kênh truyền thông chuẩn
standard broadcast channel
sự phát thanh chuẩn
standard broadcasting
sự phát thanh chuẩn
standard broadcasting
sự truyền thông chuẩn
standard cable
cáp chuẩn
standard candle
nến chuẩn
standard cell
pin chuẩn
standard center
mũi tâm tiêu chuẩn
standard chill door
cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
standard classification
phân giải tiêu chuẩn
standard clock
đồng hồ chuẩn
standard coach
toa xe khách tiêu chuẩn
standard cold store
kho lạnh tiêu chuẩn
standard color
màu chuẩn
Standard Color Display (SCD)
hiển thị màu tiêu chuẩn
standard colour
màu tiêu chuẩn
standard colour glass
thủy tinh màu tiêu chuẩn
standard column width
độ rộng cột chuẩn
Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
standard compass
la bàn tiêu chuẩn
standard complex
phức tiêu chuẩn
standard condition
điều kiện (tiêu) chuẩn
standard condition
điều kiện tiêu chuẩn
standard conditions
điều kiện tiêu chuẩn
standard consistence
độ sệt tiêu chuẩn
standard container
côngtenơ tiêu chuẩn
standard costs
giá thành tiêu chuẩn
standard cube of concrete
mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
standard cycle
chu trình chuẩn
standard data
dữ liệu tiêu chuẩn
standard data format
dạng thức dữ liệu chuẩn
standard data format
định dạng dữ liệu chuẩn
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
standard decomposition
sự phân tích tiêu chuẩn
Standard Definition (SD)
định nghĩa tiêu chuẩn
standard design
công trình tiêu chuẩn
standard design
thiết kế tiêu chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch chuẩn (trong thống kê học)
standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation
độ lệnh chuẩn
standard deviation
sự lệch chuẩn
standard deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation
sai số chuẩn
standard deviation of the frequency error
sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
standard deviation of the power spectrum
sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
standard dial
thang tỷ lệ tiêu chuẩn
standard diameter
đường kính tiêu chuẩn
standard distillation test
phép thử chưng cất tiêu chuẩn
standard document
tài liệu tiêu chuẩn
standard dwelling
nhà ở tiêu chuẩn
standard earth station
đài trái đất tiêu chuẩn
standard edition
bản chuẩn
standard electrode potential
thế điện cực tiêu chuẩn
Standard Electronic Module (SEM)
môđun điện tử tiêu chuẩn
standard element
cấu kiện tiêu chuẩn
standard elevation
điểm cao chuẩn
standard elevation
mốc chuẩn
standard equation
phương trình tiêu chuẩn
standard equipment
phụ tùng tiêu chuẩn
standard equipment
thiết bị tiêu chuẩn
standard error
độ sai chuẩn
standard error
lỗi chuẩn
standard error
sai số chuẩn
standard error
sai số chuẩn (của số trung bình)
Standard Error (STDERR)
lỗi tiêu chuẩn
standard error of estimate
độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [OS/2]
standard fields
trường chuẩn
standard fit
khớp tiêu chuẩn
standard flow
dòng chảy tiêu chuẩn
standard font
phông chuẩn
Standard for Exchange of Product (STEP)
tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
standard for potable water
tiêu chuẩn nước uống
standard form
dạng chuẩn
standard form
dạng tiêu chuẩn
standard form
mẫu chuẩn
standard formwork
ván khuôn tiêu chuẩn
standard frame
khung chuẩn
standard frequency
tần số (tiêu) chuẩn
standard frequency
tần số chuẩn
standard frequency
tần số tiêu chuẩn
standard frequency (Sp)
tần số chuẩn
standard frequency compensation characteristics
đặc tính bù tần số chuẩn
standard frequency generator
máy phát tần số chuẩn
standard frequency service
dịch vụ tần số tiêu chuẩn
standard frequency signal generator
máy phát tín hiệu tần số chuẩn
standard frequency transmitter
máy phát tần số chuẩn
standard function
hàm chuẩn
standard functions
chức năng tiêu chuẩn hóa
standard gage
calip chuẩn
standard gage
khổ đường chuẩn
standard gage
khổ đường ray tiêu chuẩn
standard gage
khổ đường sắt chuẩn
standard gage
đường chuẩn
standard gage railroad
đường sắt có khổ đường chuẩn
standard gage railroad
đường sắt khổ chuẩn
standard gage railroad
đường sắt khổ tiêu chuẩn
standard gage railroad
đường sắt tiêu chuẩn
standard gauge
calip chuẩn
standard gauge
khổ đường chuẩn
standard gauge
khổ đường ray tiêu chuẩn
standard gauge
khổ đường sắt chuẩn
standard gauge
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
standard gauge
khổ tiêu chuẩn
standard gauge
kích thước chuẩn
standard gauge
đường chuẩn
standard gauge
dưỡng tiêu chuẩn
standard gauge railway
đường sắt có khổ đường chuẩn
standard gauge railway
đường sắt khổ chuẩn
standard gauge railway
đường sắt khổ tiêu chuẩn
standard gauge railway
đường sắt tiêu chuẩn
Standard Generalized Markup Language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng
standard Generalized Markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu mơ rộng chuẩn
Standard generalized markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
standard gravitational acceleration
gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
standard heat of formation
nhiệt tạo thành chuẩn
standard height
độ cao chuẩn
standard hole
lỗ tiêu chuẩn
standard hook
móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
standard hook
móc uốn tiêu chuẩn
standard housing unit
đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
standard hydraulic jump
nước nhảy tiêu chuẩn
Standard IC
IC chuẩn
Standard IC
mạch tích hợp chuẩn
standard illuminants
chất phát quang tiêu chuẩn
standard image
ảnh chuẩn
Standard image file (SIF)
tệp hình ảnh tiêu chuẩn
standard inductor
cuộn cảm chuẩn
standard infinitesimal
vi phân tiêu chuẩn
standard infinitesimal
vô cùng bé tiêu chuẩn
standard inks
mực chuẩn
standard input
nhập chuẩn
Standard Input (STDIN)
đầu vào tiêu chuẩn
standard input (STDIN)
dữ liệu nhập chuẩn
standard input (STDIN)
thiết bị nhập chuẩn
standard input device
thiết bị vào chuẩn
standard instrument
dụng cụ chuẩn
Standard interchange format (SIF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
standard interface
giao diện chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
standard interpretation
sự diễn dịch chuẩn
standard jib
cần cẩu tiêu chuẩn
standard label
nhãn chuẩn
standard lamp
cột đèn tiêu chuẩn
standard lamp
đèn (tiêu) chuẩn
Standard language for implementation conventions (SLIC)
ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
standard lathe
máy tiện tiêu chuẩn
standard leak
khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
standard lens
ống kính chuẩn
standard letter
thư chuẩn
standard library
thư viện chuẩn
standard light source
nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
standard light source
nguồn sáng chuẩn
standard lime
vôi tiêu chuẩn
standard load
tải chuẩn
standard load
tải trọng tiêu chuẩn
standard loudness reference
chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
standard make
kiểu tiêu chuẩn
standard make
mẫu tiêu chuẩn
Standard Management system (SS7) (SMS)
Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
standard measure
độ đo chuẩn
standard measure
số đo chuẩn
standard measuring range
khoảng đo chuẩn
Standard Mechanical Interface (MSIF)
giao diện cơ học tiêu chuẩn
standard mesh sizes
kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
Standard Meta Language (SML)
siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
standard meter
chuẩn kế
standard meter
khí cụ đo tiêu chuẩn
standard meter
dụng cụ đo tiêu chuẩn
standard meter
máy đo chuẩn
standard meter
mét chuẩn
standard method
phương pháp tiêu chuẩn
standard method of curing
phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
standard method of measurement
phương pháp đo lường tiêu chuẩn
Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
standard microphone
micrô chuẩn
Standard MIDI File (SMF)
Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
standard milling
sự phay chuẩn
standard mineral
khoáng vật chuẩn
standard model
mô hình chuẩn
standard module
môđun chuẩn
standard MUF
MUF tiêu chuẩn hóa
standard multigauging element
phần tử đa cỡ đo chuẩn
Standard music description language (SMDL)
ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
standard normal distribution
phân bố chuẩn
standard notation
ký hiệu chuẩn
standard nozzle
miệng phun chuẩn
standard nozzle
vòi phun chuẩn
standard nut
đai ốc chuẩn
standard odometer
máy đo nén tiêu chuẩn
standard of acceptance
tiêu chuẩn nghiệm thu
standard of construction
tiêu chuẩn xây dựng
standard of fabrication
tiêu chuẩn chế tạo
standard of light
tiêu chuẩn ánh sáng
standard of living
tiêu chuẩn của đời sống
standard of measurement
tiêu chuẩn đo (lường)
standard of measurement
tiêu chuẩn đo lường
standard of production
tiêu chuẩn sản xuất
standard of quality
chuẩn chất lượng
standard of quality
tiêu chuẩn chất lượng
standard ohm
ôm chuẩn
standard ohm
ôm tiêu chuẩn
Standard Operating Environment (SOE)
môi trường điều hành tiêu chuẩn
Standard Operating Procedure (SOP)
thủ tục vận hành tiêu chuẩn
standard orifice
lỗ đo lưu lượng chuẩn
standard orifice
lỗ tiêu chuẩn
standard oscillator
bộ dao động tiêu chuẩn
standard output
sản lượng tiêu chuẩn
Standard Output (STDOUT)
đầu ra tiêu chuẩn
standard output (STOUT)
dữ liệu xuất chuẩn
standard output (STOUT)
thiết bị xuất chuẩn
standard output device
thiết bị ra chuẩn
standard output device
thiết bị xuất chuẩn
standard overall length
độ dài toàn bộ chuẩn
Standard Page Description Language (SPDL)
ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
standard palette
bảng màu chuẩn
standard paper
giấy chuẩn,
standard part
chi tiết tiêu chuẩn
standard pattern
mẫu chuẩn
standard pattern
mô hình chuẩn
Standard Penetration Test
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
standard performance
hoạt động tiêu chuẩn
standard pilot-tone system
hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
standard pitch
bước chuẩn
standard pitch
độ cao âm thanh chuẩn
standard play tape
băng phát lại chuẩn
standard prefabricated blind flange
mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard prefabricated span
kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard pressure
giao thức chuẩn
standard pressure
áp suất tiêu chuẩn
Standard Printer (STDPRN)
máy in tiêu chuẩn
standard production
sản xuất theo tiêu chuẩn
standard programmatic Interface (SPI)
giao diện chương trình tiêu chuẩn
standard project flood
lũ tiêu chuẩn dự án
Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
standard propagation
lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
standard propagation
sự lan truyền chuẩn
standard protocol
biên bản chuẩn
standard protocol
giao thức chuẩn
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
standard radio frequency
tần số vô tuyến chuẩn
standard radio wave
sóng vô tuyến chuẩn
standard rail length
chiều dài ray tiêu chuẩn
standard railing
lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
standard rainfall
trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
standard range
khoảng tiêu chuẩn
standard range
khoảng chuẩn
standard range
khoảng đo chuẩn
standard raper
côn tiêu chuẩn
standard rate
tiêu chuẩn được duyệt
standard rating cycle
chu trình (tiêu) chuẩn
standard rating refrigeration
năng suất lạnh danh định chuẩn
standard ratings
định mức chuẩn
Standard Reference Data Program (SRDP)
chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
standard reference temperature
nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
standard refraction
sự khúc xạ tiêu chuẩn
standard refrigerating equipment
thiết bị lạnh tiêu chuẩn
standard refrigerating system
hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
standard refrigeration system
hệ thống lạnh tiêu chuẩn
standard residential block
khối nhà ở tiêu chuẩn
standard resistance
điện trở chuẩn
standard resistance
sức bền tiêu chuẩn
standard resistor
điện trở chuẩn
standard ring
vành tiêu chuẩn
Standard Rule
qui luật chuẩn
standard runoff
dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
standard sample
mẫu chuẩn
standard sand
cát tiêu chuẩn
standard scale
thang tiêu chuẩn
standard screen
màn hình chuẩn
standard screen
rây tiêu chuẩn
standard screen
sàng tiêu chuẩn
standard screw
vít chuẩn
standard section
mặt cắt chuẩn
standard semantics
ngữ nghĩa chuẩn
standard shaft
trục chuẩn
standard shim
miếng đệm chuẩn
standard sieve
sàng tiêu chuẩn
standard signal generator
bộ tạo tín hiệu chuẩn
standard silver
bạc tiêu chuẩn
standard size
cỡ chuẩn
standard size
kích thước chuẩn
standard size paper
giấy kích thước chuẩn
standard size paper
giấy cỡ chuẩn
standard size specimen
mẫu thử kích thước chuẩn
standard sizes
kích thước tiêu chuẩn
standard solenoid
cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
standard solenoid
solenoit tiêu chuẩn
standard solution
dung dịch chuẩn
standard solution
dung dịch tiêu chuẩn
standard sound
âm thanh chuẩn
standard source
chuẩn bức xạ
standard source
nguồn bức xạ chuẩn
standard source
nguồn chuẩn
standard spacer
miếng đệm chuẩn
standard specification
quy cách tiêu chuẩn
standard specification
sự đặc tả tiêu chuẩn
standard specification
tiêu chuẩn kỹ thuật
standard specifications
tài liệu tiêu chuẩn
standard spectrum
phổ chuẩn
standard spillway dam
đập tràn tiêu chuẩn
standard state
trạng thái chuẩn
standard steel section
mặt cắt thép tiêu chuẩn
standard subroutine
thủ tục con chuẩn
standard tape
băng tiêu chuẩn
standard tape
băng chuẩn
standard target
mục tiêu chuẩn (của rađa)
standard television signal
tín hiệu truyền hình chuẩn
standard temperature
nhiệt độ chuẩn
standard temperature
nhiệt độ tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
standard test
mẫu thử tiêu chuẩn
standard test
phép thử tiêu chuẩn
standard test
sự thử tiêu chuẩn (hóa)
standard testing method
phương pháp thử tiêu chuẩn
standard thermometer
nhiệt kế tiêu chuẩn
standard thread
ren tiêu chuẩn
standard time
giờ chuẩn
standard time
giờ tiêu chuẩn
standard time
thời gian chuẩn
standard time belt
múi giờ tiêu chuẩn
standard tolerance
dung sai tiêu chuẩn
standard tone generator
máy tạo âm thanh chuẩn
standard tool
dụng cụ tiêu chuẩn
Standard Toolbar
thanh công cụ chuẩn
standard track
khổ tiêu chuẩn
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
standard truck
đoàn xe tiêu chuẩn
standard truck loading
đoàn xe tiêu chuẩn
standard truck loading
tải trọng xe tiêu chuẩn
standard tuning frequency
tấn số điều hướng chuẩn
standard unit
đơn vị tiêu chuẩn
standard unit construction
kết cấu cụm tiêu chuẩn
standard value
giá trị chuẩn
standard ventilation service
hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
standard ventilation service
hệ thống thông gió tiêu chuẩn
standard version
bản chuẩn
standard version
phiên bản chuẩn
standard views
kiểu xem chuẩn
standard volume
khối lượng tiêu chuẩn
standard volume indicator
bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
standard volume indicator
chỉ báo âm lượng chuẩn
standard wave length
bước sóng chuẩn
standard wave length
chuẩn độ dài (theo) bước sóng
standard waveguide
ống dẫn sóng chuẩn
standard weight
trọng lượng chuẩn
standard wheel
bánh xe tiêu chuẩn
standard width
bể rộng tiêu chuẩn
standard width
độ rộng chuẩn
standard wire gage (SWG)
cỡ dây chuẩn (Mỹ)
standard wire gauge
cỡ dây chuẩn
standard wire gauge
cỡ dây tiêu chuẩn
standard wire gauge (SWG)
cỡ dây tiêu chuẩn
standard-frequency generator
bộ tạo tần số chuẩn
standard-gauge track
đường tiêu chuẩn
state standard
tiêu chuẩn nhà nước
STDIN (standardinput)
dữ liệu nhập chuẩn
STDIN (standardinput)
thiết bị nhập chuẩn
STOUT (standardoutput)
dữ liệu ra chuẩn
STOUT (standardoutput)
thiết bị xuất chuẩn
sub-standard
tiêu chuẩn phụ
sub-standard building
nhà không hợp tiêu chuẩn
surface finish standard
tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
surface roughness standard
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
susceptance standard
chuẩn điện nạp
technical standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
telecommunications standard
chuẩn viễn thông
television standard
tiêu chuẩn truyền hình
tentative standard
dự án tiêu chuẩn
tentative standard
tiêu chuẩn thăm dò
tertiary standard
chuẩn cấp ba
time standard
chuẩn thời gian
time standard
mẫu chuẩn thời gian
track standard
tiêu chuẩn đường
transmitting standard
tiêu chuẩn phát thanh
UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
unified standard
tiêu chuẩn thống nhất
United States standard
tiêu chuẩn Mỹ
United States standard dry seal thread
ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
United States standard fine thread
ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
United States standard thread
ren theo tiêu chuẩn Mỹ
unsaturated standard cell
pin chuẩn không bão hòa
US standard thread
ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
usual standard
tiêu chuẩn sử dụng
video standard
chuẩn video
voltage standard
chuẩn điện áp
weston standard cell
pin chuẩn weston
weston standard cell
pin tiêu chuẩn weston
work standard
tiêu chuẩn công việc
work standard
tiêu chuẩn làm việc
working standard
tiêu chuẩn thông dụng
Xem thêm  CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH
định mức
material consumption standard
định mức chi phí
material consumption standard
định mức tiêu hao
standard rate of uncompleted construction
định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
standard ratings
định mức chuẩn
mẫu chuẩn
caesium frequency standard
mẫu chuẩn của tần số xezi
caesium gas cell standard
mẫu chuẩn của tế bào khí xezi
field analysis standard patterns
các mẫu chuẩn phân tích trường
frequency standard
mẫu chuẩn của tần số
hydrogen frequency standard
mẫu chuẩn của tần số hydro
primary atomic standard
mẫu chuẩn nguyên tử sơ cấp
primary frequency standard
mẫu chuẩn tần số sơ cấp
primary standard
mẫu chuẩn sơ cấp
primary time standard
mẫu chuẩn sơ cấp thời gian
print quality standard patterns
các mẫu chuẩn chất lượng in
radioactive standard
mẫu chuẩn phóng xạ
radioactivity standard
mẫu chuẩn phóng xạ
secondary time standard
mẫu chuẩn thứ cấp thời gian
standard palette
bảng màu chuẩn
time standard
mẫu chuẩn thời gian
quy phạm
design standard
quy phạm thiết kế
flexible pavement design standard
quy phạm thiết kế áo đường mềm
standard specifications for calculating reinforced concrete
quy phạm tính toán (kết cấu) bê tông cốt thép
tiêu chuẩn
A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
Acme standard screw thread
ren vít Acme tiêu chuẩn
air standard efficiency (ASE)
hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
All-Union standard
tiêu chuẩn toàn liên bang
American Briggs standard straight thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
American National Standard (ANS)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
American National Standard (ANS)
Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standard Institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American national standard institute (ANSI)
viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ
American National Standard Labels (ANL)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
American Standard Association (ASA)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng để trao đổi thông tin
American Standard Code for Information Interchange (ASCII)
mã trao đổi thông tin tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard internal straight pipe thread
ren ống trụ trong theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard pipe thread
ren ống theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard pipe threat
Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard screw thread
Vít ren tiêu chuẩn Mỹ
American standard straight pipe American standard taper pipe thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard straight pipe thread
Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard taper pipe thread
Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
American standard taper pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
American standard thread
ren tiêu chuẩn Mỹ
American standard threat
Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ
An IEEE Standard Bus (RS-232)
Giao diện lớp vật lý thông dụng (một buýt tiêu chuẩn của IEEE, còn gọi là EIA (TIA-232)
ANL (Americannational standard labels)
nhãn tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ANS (AmericanNational Standard)
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
ANSI (AmericanNational Standard Institute)
viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
ASA (AmericanStandard Association)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
asset standard classification
phân loại tiêu chuẩn tài sản
basic design standard
tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
BCS (binarycompatibility standard)
tiêu chuẩn tương thích nhị phân
binary compatibility standard (BCS)
tiêu chuẩn tương thích nhị phân
branch standard
tiêu chuẩn ngành
brick of 1+ 1/2 standard width
gạch một rưỡi (chiều rộng tiêu chuẩn)
Briggs standard pipe thread
ren ống côn theo tiêu chuẩn Mỹ
British standard fine screw thread
ren vít bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh
British standard fine thread
Ren vít theo tiêu chuẩn Anh
British standard pipe thread
ren ống tiêu chuẩn Anh (ren) BSP
British standard Specification (B)
sự đặc tả tiêu chuẩn Anh
British Standard Whitworth thread
ren tiêu chuẩn Anh
British standard whitworth thread
Ren vít vo theo tiêu chuẩn Anh
British standard Whitworth thread
ren Whitworth theo tiêu chuẩn anh
building standard
tiêu chuẩn xây dựng
Central Standard Time (CST)
thời gian tiêu chuẩn trung tâm
Class III Standard
tiêu chuẩn cấp iii
colorimetric standard illuminant
ánh sáng tiêu chuẩn so màu
colour standard
tiêu chuẩn màu
construction standard specifications
tiêu chuẩn xây dựng
Cordless Standard 3
điện thoại kéo dài tiêu chuẩn 3
crane mounted on standard lorry chassis
máy trục lắp trên gầm xe tải tiêu chuẩn
Current Primary Frequency Standard
tiêu chuẩn tần số chính yếu hiện hành
current standard
tiêu chuẩn dòng điện
Data Encryption Standard (DES)
tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
Data Encryption Standard (DES)
tiêu chuẩn mật hóa số liệu
de facto standard
tiêu chuẩn không chính thức
de facto standard
tiêu chuẩn thực tế
DECT Standard Authentication Algorithm (DSAA)
Thuật toán chứng thực tiêu chuẩn DECT
DECT Standard Cipher (DSC)
Mật mã tiêu chuẩn DECT
DES (dataEncryption Standard)
tiêu chuẩn hóa dữ liệu
Designation for an IETF Standard (RFC)
Chỉ một tiêu chuẩn IETF nào đó
Digital Cordless Standard (DCS-1800)
tiêu chuẩn không dây số
Digital Multi – standard Decoding (DMSD)
giải mã đa tiêu chuẩn số
Digital Signal Standard (DSS)
tiêu chuẩn tín hiệu số
digital signature standard
tiêu chuẩn chữ ký số
digital signature standard
tiêu chuẩn ký hiệu số
Digital Signature Standard (NIST) (DSS)
tiêu chuẩn chữ ký số
Digital Standard n [0, 1, 1C, 2, and 3] (DS-N)
Tiêu chuẩn số N [0, 1, 1C, 2 và 3]
Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
dimension standard specifications
tiêu chuẩn kích thước
Direct Graphics Interface Standard (DGIS)
tiêu chuẩn giao diện đồ họa trực tiếp
Directory of European Information Security Standard Requirements (DESIRE)
Danh mục các yêu cầu tiêu chuẩn an ninh thông tin châu Âu
display standard
tiêu chuẩn hiển thị
display standard
tiêu chuẩn màn hình
Draft International Standard (DIS)
tiêu chuẩn quốc tế dự thảo
drawing room standard
tiêu chuẩn phòng thiết kế
dual standard
hai tiêu chuẩn
dual standard monitor
màn hình tiêu chuẩn kép
economic standard antenna
dây trời tiêu chuẩn kinh tế
economic standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn kinh tế
effluent standard
tiêu chuẩn nước thải
engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
Escrow Encryption Standard (EES)
Tiêu chuẩn mật hóa Escrow
ETSI (EuropeanTelecommunications Standard Institute)
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
ETSI Standard (ES)
Tiêu chuẩn ETSI
European pre-standard (ENV)
Tiền tiêu chuẩn châu Âu
European standard
tiêu chuẩn Châu Âu
European Standard (ES)
Tiêu chuẩn châu Âu
European Telecommunications Standard (ETS)
Tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
European Telecommunications Standard Institute
viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu
Extended Industry Standard Architecture (EISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng
Federal Information Processing Standard (FIPS)
Tiêu chuẩn xử lý thông tin Liên bang
Fibre Channel Standard (FCS)
tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang
Fibre Optic Connector Intermateability Standard (FOCIS)
Tiêu chuẩn về khả năng phối hợp với nhau của FOC
Fido/Opus/SEAdog Standard Interface Layer (AT-modem-commands) (FOSSIL)
Lớp giao diện tiêu chuẩn Fido/Opus/SEAdog (Các lệnh – modem-AT)
file standard
tiêu chuẩn tập tin
Final Draft International Standard (ISO) (FDIS)
Tiêu chuẩn quốc tế về dự thảo cuối cùng (ISO)
FIPS Publication (standard) (FIPSPUB 71 -1)
Công bố FIPS71.1 (tiêu chuẩn)
french standard
tiêu chuẩn pháp
french standard thread
ren tiêu chuẩn hệ mét
Gauge, Standard
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
Generalized Data Encryption Standard (GDES)
tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
german standard
tiêu chuẩn đức
gold standard
vàng tiêu chuẩn
in-house standard
tiêu chuẩn nội bộ
Industry Standard Architecture (ISA)
cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp
Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
Initial Graphics Exchange Standard (IGES)
tiêu chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu
Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
Interim European Telecommunications Standard (I-ETS)
Tiêu chuẩn Viễn thông châu Âu tạm thời
Interim European Telecommunications Standard (IETS)
Tiêu chuẩn Viễn thông tạm thời của châu Âu
Interim Standard (ISO) (IS)
Tiêu chuẩn tạm thời (ISO)
International Annealed Copper Standard (IACS)
tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
international standard
tiêu chuẩn quốc tế
International Standard Book Number (ISBN)
số của cuốn sách tiêu chuẩn quốc tế
International Standard Serial Number (ISSN)
số sê ri tiêu chuẩn quốc tế
international standard thread
ren tiêu chuẩn quốc tế
International Standard/Internet Standard (IS)
Tiêu chuẩn quốc tế/Tiêu chuẩn Internet
Interregional Telecommunications Standard Conference (ITSC)
hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực
ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
ITU- T standard (X.25)
Tiêu chuẩn ITU-T về các kết nối giữa DTE và DCE trong PDN
ITU-T standard for Abstract Syntax Notation One (ASN.1) (X.680-X.69)
Các tiêu chuẩn cho ASN.1
ITU-T standard for Asynchronous Transfer Mode (ATM) (X.2100-X.2144)
Các tiêu chuẩn của ITU-T cho phương thức ATM
Japan Industry Standard (JIS)
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản
laboratory standard
tiêu chuẩn phòng thí nghiệm
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ diện rộng
large-area radiation standard
tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng
length standard
tiêu chuẩn độ dài
lighting standard
tiểu chuẩn về chiếu sáng
living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích ở
machine standard
tiêu chuẩn của máy
mandatory standard
tiêu chuẩn bắt buộc
minimum standard antenna
dây trời tiêu chuẩn tối thiểu
minimum standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn tối thiểu
moisture regain in the standard atmosphere
sự hút ẩm lại trong khí quyển tiêu chuẩn
multi-standard receiver
máy thu nhiều tiêu chuẩn
National Information Standard Organization (NISO)
cơ quan quốc gia về các tiêu chuẩn thông tin
National standard straight pipe thread
ren ống trụ theo tiêu chuẩn Mỹ
Natural Matrix Standard (NMS)
tiêu chuẩn ma trận tự nhiên
Network device Interface Standard (NDIS)
Tiêu chuẩn Giao diện thiết bị mạng
Network Equipment Build Standard (NEBS)
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)
nominal standard
tiêu chuẩn danh nghĩa
Non Addressable standard Apparatus (NASA)
thiết bị tiêu chuẩn không thể biết địa chỉ
Non Standard Facilities Set-up (NSS)
thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn
non-standard component
cấu kiện không tiêu chuẩn
non-standard earth station
đài trái đất không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities (NSF)
các phương tiện không tiêu chuẩn
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
normalized standard complex
phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
OIS (openIndustry Standard)
tiêu chuẩn công nghiệp mở
open industry standard (OIS)
tiêu chuẩn công nghiệp mở
Open Profiling Standard (OPS)
tiêu chuẩn định dạng mở
overall standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
Personal Handy Phone Internet Access Forum Standard (PIAFS)
Tiêu chuẩn của diễn đàn truy nhập Internet bằng PHS
Personal Wireless Telecommunications – Enhanced (InteroperabilityStandard) (PWT-E)
PWT – mở rộng (tiêu chuẩn phối hợp hoạt động)
planning standard specification
đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
potable water standard
tiêu chuẩn nước uống
primary frequency standard
tiêu chuẩn tần số chính
primary frequency standard
tiêu chuẩn tần số sơ cấp
product standard
tiêu chuẩn sản phẩm
qualifying standard of technical knowledge
tiêu chuẩn về kiến thức kỹ thuật
quality standard
tiêu chuẩn chất lượng
residential standard
tiêu chuẩn nhà ở
secondary frequency standard
tiêu chuẩn tần số thứ cấp
secondary standard
tiêu chuẩn thứ cấp
shop practice standard
tiêu chuẩn sản xuất
shop practice standard
tiêu chuẩn xưởng
single standard seam
mối hàn đối đầu tiêu chuẩn
specimen standard
mẫu (tiêu) chuẩn
Standard Agreement (STANAG)
thỏa thuận tiêu chuẩn
standard air
không khí (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
standard air
không khí tiêu chuẩn
standard annual rate
mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
standard antenna
dây trời tiêu chuẩn
standard antenna
ăng ten tiêu chuẩn
Standard Apple Numeric Environment (SANE)
Môi trường số tiêu chuẩn của Apple
standard assembly
bộ tiêu chuẩn
standard assembly
nhóm tiêu chuẩn xây dựng
standard atmosphere
bầu không khí tiêu chuẩn
standard atmosphere
khí quyển tiêu chuẩn
standard atmosphere
atmosphe tiêu chuẩn
standard atmosphere
atmosphe (ở điều kiện) (tiêu) chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực khí quyển tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực khí trời tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp lực không khí tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp suất atmosphe (khí quyển) tiêu chuẩn
standard atmospheric pressure
áp suất khí quyển tiêu chuẩn
Standard Automated Material Management System (SAMMS)
hệ thống quản lý vật liệu tự động hóa tiêu chuẩn
Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
standard bay
đơn nguyên tiêu chuẩn
standard beam
dầm tiêu chuẩn
standard beam
rầm tiêu chuẩn
standard bolt
bulông tiêu chuẩn
standard boom
cần trục tiêu chuẩn
standard brick
gạch tiêu chuẩn
standard center
mũi tâm tiêu chuẩn
standard chill door
cửa buồng lạnh tiêu chuẩn
standard classification
phân giải tiêu chuẩn
standard coach
toa xe khách tiêu chuẩn
standard cold store
kho lạnh tiêu chuẩn
Standard Color Display (SCD)
hiển thị màu tiêu chuẩn
standard colour
màu tiêu chuẩn
standard colour glass
thủy tinh màu tiêu chuẩn
Standard Commands for Programmable Instruments (SCPI)
các lệnh tiêu chuẩn cho các công cụ có thể lập trình
standard compass
la bàn tiêu chuẩn
standard complex
phức tiêu chuẩn
standard condition
điều kiện (tiêu) chuẩn
standard condition
điều kiện tiêu chuẩn
standard conditions
điều kiện tiêu chuẩn
standard consistence
độ sệt tiêu chuẩn
standard container
côngtenơ tiêu chuẩn
standard costs
giá thành tiêu chuẩn
standard cube of concrete
mẫu bê tông vuông tiêu chuẩn
standard data
dữ liệu tiêu chuẩn
Standard Data Format (filename extension) (SDF)
khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
standard decomposition
sự phân tích tiêu chuẩn
Standard Definition (SD)
định nghĩa tiêu chuẩn
standard design
công trình tiêu chuẩn
standard design
thiết kế tiêu chuẩn
standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn
standard deviation
sự sai lệch tiêu chuẩn
standard deviation of the frequency error
sự sai lệch tiêu chuẩn của độ sai số
standard deviation of the power spectrum
sự sai lệch tiêu chuẩn (của) phổ năng lượng
standard dial
thang tỷ lệ tiêu chuẩn
standard diameter
đường kính tiêu chuẩn
standard distillation test
phép thử chưng cất tiêu chuẩn
standard document
tài liệu tiêu chuẩn
standard dwelling
nhà ở tiêu chuẩn
standard earth station
đài trái đất tiêu chuẩn
standard electrode potential
thế điện cực tiêu chuẩn
Standard Electronic Module (SEM)
môđun điện tử tiêu chuẩn
standard element
cấu kiện tiêu chuẩn
standard equation
phương trình tiêu chuẩn
standard equipment
phụ tùng tiêu chuẩn
standard equipment
thiết bị tiêu chuẩn
Standard Error (STDERR)
lỗi tiêu chuẩn
standard error of estimate
độ sai tiêu chuẩn của ước lượng
Standard Exchange Format (SEF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard Extended Attribute [OS/2] (SEA)
Thuộc tính mở rộng tiêu chuẩn [OS/2]
standard fit
khớp tiêu chuẩn
standard flow
dòng chảy tiêu chuẩn
Standard for Exchange of Product (STEP)
tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
standard for potable water
tiêu chuẩn nước uống
standard form
dạng tiêu chuẩn
standard formwork
ván khuôn tiêu chuẩn
standard frequency
tần số (tiêu) chuẩn
standard frequency
tần số tiêu chuẩn
standard frequency service
dịch vụ tần số tiêu chuẩn
standard functions
chức năng tiêu chuẩn hóa
standard gage
khổ đường ray tiêu chuẩn
standard gage railroad
đường sắt khổ tiêu chuẩn
standard gage railroad
đường sắt tiêu chuẩn
standard gauge
khổ đường ray tiêu chuẩn
standard gauge
khổ đường tiêu chuẩn 1.435mm
standard gauge
khổ tiêu chuẩn
standard gauge
dưỡng tiêu chuẩn
standard gauge railway
đường sắt khổ tiêu chuẩn
standard gauge railway
đường sắt tiêu chuẩn
Standard generalized markup language (SGML)
ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn được tổng quát hóa
standard gravitational acceleration
gia tốc trọng trường tiêu chuẩn
standard hole
lỗ tiêu chuẩn
standard hook
móc neo tiêu chuẩn (ở đầu cốt thép)
standard hook
móc uốn tiêu chuẩn
standard housing unit
đơn vị nhà ở tiêu chuẩn
standard hydraulic jump
nước nhảy tiêu chuẩn
standard illuminants
chất phát quang tiêu chuẩn
Standard image file (SIF)
tệp hình ảnh tiêu chuẩn
standard infinitesimal
vi phân tiêu chuẩn
standard infinitesimal
vô cùng bé tiêu chuẩn
Standard Input (STDIN)
đầu vào tiêu chuẩn
Standard interchange format (SIF)
khuôn dạng trao đổi tiêu chuẩn
Standard interface data format (SIDF)
khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
standard jib
cần cẩu tiêu chuẩn
standard lamp
cột đèn tiêu chuẩn
standard lamp
đèn (tiêu) chuẩn
Standard language for implementation conventions (SLIC)
ngôn ngữ tiêu chuẩn cho các thỏa thuận thực hiện
standard lathe
máy tiện tiêu chuẩn
standard leak
khe hở tiêu chuẩn, lỗ rò chuẩn
standard light source
nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
standard lime
vôi tiêu chuẩn
standard load
tải trọng tiêu chuẩn
standard loudness reference
chuẩn gốc âm lượng tiêu chuẩn
Standard low voltage CMOS (SLV-CMOS)
CMOS điện áp tiêu chuẩn thấp tiêu chuẩn
standard make
kiểu tiêu chuẩn
standard make
mẫu tiêu chuẩn
Standard Management system (SS7) (SMS)
Hệ thống quản lý tiêu chuẩn (SS7)
Standard Mechanical Interface (MSIF)
giao diện cơ học tiêu chuẩn
standard mesh sizes
kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
Standard Meta Language (SML)
siêu ngôn ngữ tiêu chuẩn
standard meter
khí cụ đo tiêu chuẩn
standard meter
dụng cụ đo tiêu chuẩn
standard method
phương pháp tiêu chuẩn
standard method of curing
phương pháp tiêu chuẩn bảo dưỡng (bê tông)
standard method of measurement
phương pháp đo lường tiêu chuẩn
Standard Metropolitan Statistical Area (SMSA)
vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn
Standard MIDI File (SMF)
Tệp MIDI ( giao diện Digital của các nhạc cụ ) tiêu chuẩn
standard MUF
MUF tiêu chuẩn hóa
Standard music description language (SMDL)
ngôn ngữ mô tả âm nhạc tiêu chuẩn
standard odometer
máy đo nén tiêu chuẩn
standard of acceptance
tiêu chuẩn nghiệm thu
standard of construction
tiêu chuẩn xây dựng
standard of fabrication
tiêu chuẩn chế tạo
standard of light
tiêu chuẩn ánh sáng
standard of living
tiêu chuẩn của đời sống
standard of measurement
tiêu chuẩn đo (lường)
standard of measurement
tiêu chuẩn đo lường
standard of production
tiêu chuẩn sản xuất
standard of quality
tiêu chuẩn chất lượng
standard ohm
ôm tiêu chuẩn
Standard Operating Environment (SOE)
môi trường điều hành tiêu chuẩn
Standard Operating Procedure (SOP)
thủ tục vận hành tiêu chuẩn
standard orifice
lỗ tiêu chuẩn
standard oscillator
bộ dao động tiêu chuẩn
standard output
sản lượng tiêu chuẩn
Standard Output (STDOUT)
đầu ra tiêu chuẩn
Standard Page Description Language (SPDL)
ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn
standard part
chi tiết tiêu chuẩn
Standard Penetration Test
Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn (SPT)
standard performance
hoạt động tiêu chuẩn
standard pilot-tone system
hệ thống tiêu chuẩn đạo tần
standard prefabricated blind flange
mặt bích đặc chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard prefabricated span
kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
standard pressure
áp suất tiêu chuẩn
Standard Printer (STDPRN)
máy in tiêu chuẩn
standard production
sản xuất theo tiêu chuẩn
standard Programmatic Interface (SPI)
giao diện chương trình tiêu chuẩn
standard project flood
lũ tiêu chuẩn dự án
Standard Promotion and Application Group SA (SPAG)
Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA (Nhóm đề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA)
Standard Query Language (SQL)
ngôn ngữ hỏi ( truy vấn ) tiêu chuẩn
standard rail length
chiều dài ray tiêu chuẩn
standard railing
lan can (bảo vệ) tiêu chuẩn
standard rainfall
trận mưa tiêu chuẩn (của dự án)
standard range
khoảng tiêu chuẩn
standard raper
côn tiêu chuẩn
standard rate
tiêu chuẩn được duyệt
standard rating cycle
chu trình (tiêu) chuẩn
Standard Reference Data Program (SRDP)
chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
standard reference temperature
nhiệt độ quy định tiêu chuẩn
standard refraction
sự khúc xạ tiêu chuẩn
standard refrigerating equipment
thiết bị lạnh tiêu chuẩn
standard refrigerating system
hệ (thống) lạnh tiêu chuẩn
standard refrigeration system
hệ thống lạnh tiêu chuẩn
standard residential block
khối nhà ở tiêu chuẩn
standard resistance
sức bền tiêu chuẩn
standard ring
vành tiêu chuẩn
standard runoff
dòng chảy tiêu chuẩn (cho dự án)
standard sand
cát tiêu chuẩn
standard scale
thang tiêu chuẩn
standard screen
rây tiêu chuẩn
standard screen
sàng tiêu chuẩn
standard sieve
sàng tiêu chuẩn
standard silver
bạc tiêu chuẩn
standard sizes
kích thước tiêu chuẩn
standard solenoid
cuộc sôlênôit tiêu chuẩn
standard solenoid
solenoit tiêu chuẩn
standard solution
dung dịch tiêu chuẩn
standard specification
quy cách tiêu chuẩn
standard specification
sự đặc tả tiêu chuẩn
standard specification
tiêu chuẩn kỹ thuật
standard specifications
tài liệu tiêu chuẩn
standard spillway dam
đập tràn tiêu chuẩn
standard steel section
mặt cắt thép tiêu chuẩn
standard tape
băng tiêu chuẩn
standard target
mục tiêu chuẩn (của rađa)
standard temperature
nhiệt độ tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn
standard temperature and pressure
áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
Standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp lực tiêu chuẩn
standard temperature and pressure (STP)
nhiệt độ và áp suât tiêu chuẩn
standard test
mẫu thử tiêu chuẩn
standard test
phép thử tiêu chuẩn
standard test
sự thử tiêu chuẩn (hóa)
standard testing method
phương pháp thử tiêu chuẩn
standard thermometer
nhiệt kế tiêu chuẩn
standard thread
ren tiêu chuẩn
standard time
giờ tiêu chuẩn
standard time belt
múi giờ tiêu chuẩn
standard tolerance
dung sai tiêu chuẩn
standard tool
dụng cụ tiêu chuẩn
standard track
khổ tiêu chuẩn
Standard Transaction Format (STF)
khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn
standard truck
đoàn xe tiêu chuẩn
standard truck loading
đoàn xe tiêu chuẩn
standard truck loading
tải trọng xe tiêu chuẩn
standard unit
đơn vị tiêu chuẩn
standard unit construction
kết cấu cụm tiêu chuẩn
standard ventilation service
hệ (thống) thông gió tiêu chuẩn
standard ventilation service
hệ thống thông gió tiêu chuẩn
standard volume
khối lượng tiêu chuẩn
standard wheel
bánh xe tiêu chuẩn
standard width
bể rộng tiêu chuẩn
standard wire gauge
cỡ dây tiêu chuẩn
standard wire gauge (SWG)
cỡ dây tiêu chuẩn
standard-gauge track
đường tiêu chuẩn
state standard
tiêu chuẩn nhà nước
sub-standard
tiêu chuẩn phụ
sub-standard building
nhà không hợp tiêu chuẩn
surface finish standard
tiêu chuẩn độ nhẵn bề mặt
surface roughness standard
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
technical standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
television standard
tiêu chuẩn truyền hình
tentative standard
dự án tiêu chuẩn
tentative standard
tiêu chuẩn thăm dò
track standard
tiêu chuẩn đường
transmitting standard
tiêu chuẩn phát thanh
UN/EDIFACT Standard Message (UNSM)
Tin nhắn tiêu chuẩn UN/EDIFACT
unified standard
tiêu chuẩn thống nhất
United States standard
tiêu chuẩn Mỹ
United States standard dry seal thread
ren đai ốc theo tiêu chuẩn Mỹ
United States standard fine thread
ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Mỹ
United States standard thread
ren theo tiêu chuẩn Mỹ
US standard thread
ren bước nhỏ tiêu chuẩn Mỹ
usual standard
tiêu chuẩn sử dụng
weston standard cell
pin tiêu chuẩn weston
work standard
tiêu chuẩn công việc
work standard
tiêu chuẩn làm việc
working standard
tiêu chuẩn thông dụng
Xem thêm  Thông báo điểm trúng tuyển phương thức xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2021

Kinh tế

chuẩn
absolute poverty standard
chuẩn nghèo khổ tuyệt đối
absolute poverty standard
chuẩn nghèo tuyệt đối
according to standard sample
theo mẫu chuẩn
American 3A standard
Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
American National Standard institute
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
arbitrary standard
tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
attainable standard
tiêu chuẩn có thể đạt dược
attainable standard cost
chi phí chuẩn có thể đạt được
audit standard gap
chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
bacteriological standard
tiêu chuẩn vi sinh vật
basic standard cost
giá thành tiêu chuẩn cơ bản
bimetallic standard
tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
British Engineering Standard Association
Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
British standard institution
viện tiêu chuẩn Anh quốc
class standard
tiêu chuẩn cấp sản phẩm
company standard
tiêu chuẩn công ty
consumer standard
tiêu chuẩn tiêu dùng
container standard
quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
cost standard
tiêu chuẩn phí tổn
country’s construction standard
tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
currency standard
tiêu chuẩn tiền tệ
current standard cost
phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
design standard
tiêu chuẩn thiết kế
deterministic standard
tiêu chuẩn quyết định
draft international standard
tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
draft standard
dự thảo tiêu chuẩn
draft standard
tiêu chuẩn tạm thời
Eastern (Standard) Time
Giờ chuẩn ở hướng Đông
engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
feeding standard
tiêu chuẩn cho ăn
financial standard
tiêu chuẩn tài chính
government standard
tiêu chuẩn quốc gia
grading standard
tiêu chuẩn phân cấp
housing standard
tiêu chuẩn nhà ở
hybrid standard
tiêu chuẩn hỗn hợp
hypothetical standard quality
phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
Indian Standard Time
giờ chuẩn vùng Ấn Độ
International Accounting Standard Board
ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
international standard
tiêu chuẩn quốc tế
legal standard of value
tiêu chuẩn giá trị pháp định
listing standard
tiêu chuẩn đăng ký
local standard time
giờ tiêu chuẩn địa phương
material price standard
tiêu chuẩn giá nguyên liệu
material price standard
tiêu chuẩn nguyên liệu
material quantity standard
tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
microbiological standard
tiêu chuẩn vi sinh vật
minimum piecework standard
tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
minimum place work standard
tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
Mountain (Standard) Time
giờ (chuẩn) miền núi
non-standard
phi định chuẩn
non-standard container
công-ten-nơ không tiêu chuẩn
non-standard material
vật liệu không tiêu chuẩn
non-standard method of settlement
cách thanh toán không tiêu chuẩn
non-standard product
sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
nutritional standard
tiêu chuẩn dinh dưỡng
past performance standard
tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
perfect standard cost
phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
population standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
practical standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
price standard
tiêu chuẩn giá cả
recommended international standard
tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
regional standard
tiêu chuẩn khu vực
retail standard
tiêu chuẩn bán lẻ
sale by standard
sự bán hàng theo tiêu chuẩn
sample standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn mẫu
sediment test standard
tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
stable standard of behaviour
tiêu chuẩn hành vi ổn định
Standard & Poor’s Corporation
Công ty Tiêu chuẩn và Poor
Standard & Poor’s Price Indexes
Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
standard agreement
hiệp định tiêu chuẩn
standard agreement
hợp đồng chuẩn
standard agreement
hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
standard annual rate
niên suất tiêu chuẩn
standard annuity
niên kim tiêu chuẩn
standard arbitration clause
điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
standard bill of lading
vận đơn tiêu chuẩn
standard blanket policy
đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
standard brand
hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
standard budget
bảng ngân sách tiêu chuẩn
standard budget tables
bảng ngân sách tiêu chuẩn
standard coinage
đúc tiền tiêu chuẩn
standard commodity
hàng hóa chuẩn
standard comparison
so sánh tiêu chuẩn
standard condition
trạng thái tiêu chuẩn
standard conditions
điều kiện tiêu chuẩn
standard container
công-ten-nơ tiêu chuẩn
standard container
đồ đựng tiêu chuẩn
standard contract
hợp đồng tiêu chuẩn
standard contract provisions
điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
standard cost
chi phí chuẩn
standard cost
giá thành tiêu chuẩn
standard cost
phí tổn tiêu chuẩn
standard cost method
phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
standard cost system
phương pháp giá thành tiêu chuẩn
standard cost system
phương thức giá thành tiêu chuẩn
standard costing
định giá thành chuẩn
standard costing
phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
standard costs
phí tổn tiêu chuẩn
standard deduction
chuẩn mức khấu trừ
standard deviation
độ lệch chuẩn
standard deviation
độ lệch sai chuẩn
standard enamel berry enamel-lined
hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
standard error
sai sót tiêu chuẩn
standard error of estimate
sai số tiêu chuẩn của ước lượng
standard error of regression
sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
standard for capital increase
tiêu chuẩn gia tăng tư bản
standard for classification (ofpost)
tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
standard gold
vàng tiêu chuẩn
standard grind
sự nghiền chuẩn
standard ham
giăm bông tiêu chuẩn
standard hotel rooms
phòng khách sạn tiêu chuẩn
standard hour
giờ chuẩn
standard hours worded
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard hours worked
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard indemnity
bảo đảm chuẩn
standard labour cost
phí tổn nhân công tiêu chuẩn
standard labour time
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard labour time
thời gian lao động tiêu chuẩn
standard length
chiều dài tiêu chuẩn
standard linear programming problem
bài toán quy hoạch tuyến tính dạng chuẩn
standard liquor
sirô tiêu chuẩn
standard machine time
số giờ máy tiêu chuẩn
standard manufacturing expense
chi phí chế tạo tiêu chuẩn
standard mark
dấu định chuẩn
standard mark
dấu định chuẩn (đóng trên vàng…)
standard mark
dấu đóng tiêu chuẩn
standard material cost
phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
standard of activity
tiêu chuẩn hoạt động
standard of appraisal
tiêu chuẩn đánh giá
standard of assessment
tiêu chuẩn đánh thuế
standard of comparison
chuẩn mực so sánh
standard of conduct
chuẩn tắc của hành vi
standard of noise pollution control
tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
standard of quality
tiêu chuẩn chất lượng
standard of value
tiêu chuẩn của giá trị
standard of value
tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
standard operation procedures
quy trình thao tác tiêu chuẩn
standard operation procedures
trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
standard pack
sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
standard parts
chi tiết máy tiêu chuẩn
standard policy
đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
standard policy conditions
điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
standard price
giá tiêu chuẩn
standard price method
phương pháp giá tiêu chuẩn
standard product cost
phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
standard product cost
phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
standard production
sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
standard quality
chất lượng tiêu chuẩn
standard quality
phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
standard quantity
số lượng tiêu chuẩn
standard rate
thuế suất chuẩn
standard rate
thuế suất tiêu chuẩn
standard rate
tỉ lệ tiêu chuẩn
standard setting
ấn định tiêu chuẩn
standard ship
tàu tiêu chuẩn
standard silver dollar
đô-la bạc tiêu chuẩn
standard size
cỡ tiêu chuẩn
standard solution
dung dịch chuẩn
standard specification
quy cách tiêu chuẩn
standard spending assessment
ước định mức chỉ tiêu chuẩn
standard spending grant
trợ cấp kinh phí chuẩn
standard stock
cổ phiếu tiêu chuẩn
standard stream concepts of income
những khái niệm luồng chuẩn của thu nhập
standard time
giờ chuẩn
standard time
giờ tiêu chuẩn (pháp định)
standard time
thời gian chuẩn
standard time
thời gian tiêu chuẩn
standard title (ofpost)
danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
standard ton
tấn lạnh chuẩn
standard trade terms
điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
standard trade terms
thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
standard unit
đơn vị tiêu chuẩn
standard unit cost
phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
standard value
giá trị tiêu chuẩn
standard weights and measures
đo lường tiêu chuẩn
standard working hours
giờ làm việc tiêu chuẩn
standard-run quantity
số lượng loạt tiêu chuẩn
standard-setting
việc xác định tiêu chuẩn
standard-time system
chế độ thời gian chuẩn
standard-time system
chế độ thời gian chuẩn (của công nhân công nghiệp…)
standard-time work contract
hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
state-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước
substandard (sub-standard)
dưới tiêu chuẩn
tabular standard of value
bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
tentative standard
tiêu chuẩn tạm
Underwriter’s Laboratories standard
Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
Underwrites’ Laboratories Standard
tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
up to the standard
phù hợp tiêu chuẩn
wage standard
tiêu chuẩn tiền lương
Xem thêm  Cách xóa hết bài viết Facebook trong một lần nhấn nút
chuẩn mức
audit standard gap
chênh lệch kiểm toán chuẩn mực
standard deduction
chuẩn mức khấu trừ
standard of comparison
chuẩn mực so sánh
quy cách
container standard
quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
standard specification
quy cách tiêu chuẩn
thành sắc (tỉ lệ kim loại quý trong đồng tiền đúc)

tiêu chuẩn
American 3A standard
Tiêu chuẩn vệ sinh 3A của Mỹ (công nghiệp sản xuất sữa)
American National Standard institute
Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
arbitrary standard
tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc)
attainable standard
tiêu chuẩn có thể đạt dược
bacteriological standard
tiêu chuẩn vi sinh vật
basic standard cost
giá thành tiêu chuẩn cơ bản
bimetallic standard
tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc)
British Engineering Standard Association
Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
British standard institution
viện tiêu chuẩn Anh quốc
class standard
tiêu chuẩn cấp sản phẩm
company standard
tiêu chuẩn công ty
consumer standard
tiêu chuẩn tiêu dùng
container standard
quy cách tiêu chuẩn công -ten-nơ
cost standard
tiêu chuẩn phí tổn
country’s construction standard
tiêu chuẩn xây dựng quốc gia
currency standard
tiêu chuẩn tiền tệ
current standard cost
phí tổn tiêu chuẩn hiện thời
design standard
tiêu chuẩn thiết kế
deterministic standard
tiêu chuẩn quyết định
draft international standard
tiêu chuẩn mớn nước quốc tế
draft standard
dự thảo tiêu chuẩn
draft standard
tiêu chuẩn tạm thời
engineering standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
feeding standard
tiêu chuẩn cho ăn
financial standard
tiêu chuẩn tài chính
government standard
tiêu chuẩn quốc gia
grading standard
tiêu chuẩn phân cấp
housing standard
tiêu chuẩn nhà ở
hybrid standard
tiêu chuẩn hỗn hợp
hypothetical standard quality
phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
International Accounting Standard Board
ủy ban Tiêu chuẩn Kế toán Quốc tế
international standard
tiêu chuẩn quốc tế
legal standard of value
tiêu chuẩn giá trị pháp định
listing standard
tiêu chuẩn đăng ký
local standard time
giờ tiêu chuẩn địa phương
material price standard
tiêu chuẩn giá nguyên liệu
material price standard
tiêu chuẩn nguyên liệu
material quantity standard
tiêu chuẩn lượng dùng vật liệu
microbiological standard
tiêu chuẩn vi sinh vật
minimum piecework standard
tiêu chuẩn lương sản phẩm thấp nhất
minimum place work standard
tiêu chuẩn lượng sản phẩm thấp nhất
non-standard container
công-ten-nơ không tiêu chuẩn
non-standard material
vật liệu không tiêu chuẩn
non-standard method of settlement
cách thanh toán không tiêu chuẩn
non-standard product
sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
nutritional standard
tiêu chuẩn dinh dưỡng
past performance standard
tiêu chuẩn thành tích kinh doanh quá khứ
perfect standard cost
phí tổn tiêu chuẩn hoàn thiện
population standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn của tổng thể
practical standard
tiêu chuẩn kỹ thuật
price standard
tiêu chuẩn giá cả
recommended international standard
tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
regional standard
tiêu chuẩn khu vực
retail standard
tiêu chuẩn bán lẻ
sale by standard
sự bán hàng theo tiêu chuẩn
sample standard deviation
độ lệch tiêu chuẩn mẫu
sediment test standard
tiêu chuẩn nhiễm bẩn (sữa, kem)
stable standard of behaviour
tiêu chuẩn hành vi ổn định
Standard & Poor’s Corporation
Công ty Tiêu chuẩn và Poor
Standard & Poor’s Price Indexes
Chỉ số Giá Cổ phiếu của Công ty Tiêu chuẩn và Poor
standard agreement
hiệp định tiêu chuẩn
standard agreement
hợp đồng mẫu, tiêu chuẩn
standard annual rate
niên suất tiêu chuẩn
standard annuity
niên kim tiêu chuẩn
standard arbitration clause
điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
standard bill of lading
vận đơn tiêu chuẩn
standard blanket policy
đơn bảo hiểm tổng quát tiêu chuẩn
standard brand
hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
standard budget
bảng ngân sách tiêu chuẩn
standard budget tables
bảng ngân sách tiêu chuẩn
standard coinage
đúc tiền tiêu chuẩn
standard comparison
so sánh tiêu chuẩn
standard condition
trạng thái tiêu chuẩn
standard conditions
điều kiện tiêu chuẩn
standard container
công-ten-nơ tiêu chuẩn
standard container
đồ đựng tiêu chuẩn
standard contract
hợp đồng tiêu chuẩn
standard contract provisions
điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
standard cost
giá thành tiêu chuẩn
standard cost
phí tổn tiêu chuẩn
standard cost method
phương pháp phí tổn tiêu chuẩn
standard cost system
phương pháp giá thành tiêu chuẩn
standard cost system
phương thức giá thành tiêu chuẩn
standard costing
phương pháp hạch toán giá thành tiêu chuẩn, theo định mức
standard costs
phí tổn tiêu chuẩn
standard enamel berry enamel-lined
hộp sắt sơn tiêu chuẩn hóa (dùng cho sản phẩm có axít)
standard error
sai sót tiêu chuẩn
standard error of estimate
sai số tiêu chuẩn của ước lượng
standard error of regression
sai số tiêu chuẩn của các hệ số hồi quy
standard for capital increase
tiêu chuẩn gia tăng tư bản
standard for classification (ofpost)
tiêu chuẩn phân loại (chức vụ)
standard gold
vàng tiêu chuẩn
standard ham
giăm bông tiêu chuẩn
standard hotel rooms
phòng khách sạn tiêu chuẩn
standard hours worded
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard hours worked
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard labour cost
phí tổn nhân công tiêu chuẩn
standard labour time
số giờ làm việc tiêu chuẩn
standard labour time
thời gian lao động tiêu chuẩn
standard length
chiều dài tiêu chuẩn
standard liquor
sirô tiêu chuẩn
standard machine time
số giờ máy tiêu chuẩn
standard manufacturing expense
chi phí chế tạo tiêu chuẩn
standard mark
dấu đóng tiêu chuẩn
standard material cost
phí tổn vật liệu tiêu chuẩn
standard of activity
tiêu chuẩn hoạt động
standard of appraisal
tiêu chuẩn đánh giá
standard of assessment
tiêu chuẩn đánh thuế
standard of noise pollution control
tiêu chuẩn kiểm soát tiếng ồn
standard of quality
tiêu chuẩn chất lượng
standard of value
tiêu chuẩn của giá trị
standard of value
tiêu chuẩn giá trị (của tiền tệ)
standard operation procedures
quy trình thao tác tiêu chuẩn
standard operation procedures
trình tự hoạt động kinh doanh tiêu chuẩn
standard pack
sản phẩm bao gói tiêu chuẩn
standard parts
chi tiết máy tiêu chuẩn
standard policy
đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
standard policy conditions
điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
standard price
giá tiêu chuẩn
standard price method
phương pháp giá tiêu chuẩn
standard product cost
phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
standard product cost
phí tổn sản xuất tiêu chuẩn
standard production
sự sản xuất hàng loạt (theo tiêu chuẩn)
standard quality
chất lượng tiêu chuẩn
standard quality
phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
standard quantity
số lượng tiêu chuẩn
standard rate
thuế suất tiêu chuẩn
standard rate
tỉ lệ tiêu chuẩn
standard setting
ấn định tiêu chuẩn
standard ship
tàu tiêu chuẩn
standard silver dollar
đô-la bạc tiêu chuẩn
standard size
cỡ tiêu chuẩn
standard specification
quy cách tiêu chuẩn
standard spending assessment
ước định mức chỉ tiêu chuẩn
standard stock
cổ phiếu tiêu chuẩn
standard time
giờ tiêu chuẩn (pháp định)
standard time
thời gian tiêu chuẩn
standard title (ofpost)
danh xưng chức vụ tiêu chuẩn
standard trade terms
điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
standard trade terms
thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
standard unit
đơn vị tiêu chuẩn
standard unit cost
phí tổn đơn vị tiêu chuẩn
standard value
giá trị tiêu chuẩn
standard weights and measures
đo lường tiêu chuẩn
standard working hours
giờ làm việc tiêu chuẩn
standard-run quantity
số lượng loạt tiêu chuẩn
standard-setting
việc xác định tiêu chuẩn
standard-time work contract
hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
state-specified standard
tiêu chuẩn quy định nhà nước
substandard (sub-standard)
dưới tiêu chuẩn
tabular standard of value
bảng tiêu chuẩn tính giá trị tiền tệ
tentative standard
tiêu chuẩn tạm
Underwriter’s Laboratories standard
Tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (Mỹ)
Underwrite’s Laboratories Standard
tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
up to the standard
phù hợp tiêu chuẩn
wage standard
tiêu chuẩn tiền lương
tuổi
standard gold
vàng đủ tuổi

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Criterion, measure, benchmark, model, pattern, archetype,touchstone, yardstick, gauge, guide, guideline, paradigm,paragon, exemplar, example, sample, type, ideal, beau id‚al,rule, canon, law, requirement, precept, principle: The metricsystem has become the standard in many countries. People resenthaving imposed on them the standards of another culture. 2 mean,average, norm, par, level, rating: With many luxuries nownecessities, the standard of living has improved enormously. Thecourse was for students of intermediate standard. 3 flag,banner, ensign, emblem, pennant, burgee, insigne (singular ofinsignia), guidon, gonfalon or gonfanon, labarum: The blackknight bore a curiously coloured standard into battle.

Pole,post, stanchion, lamppost, column, pillar, support, pedestal,pier, footing, (upright) bar or rod or timber: The car went outof control and knocked down two lighting standards.

Accepted, approved, definitive, defined,authoritative, official, required, regulative, regulatory,textbook: Must we follow standard procedure? The tests wereconducted according to the standard methods. 6 recognized,prevailing, prevalent, usual, customary, habitual, orthodox,set, established, regular, familiar, ordinary, traditional,classic, stock, typical, normal, staple, conventional,universal: People in the south usually regard themselves asspeakers of standard English.

Oxford

An object or quality or measure serving as abasis or example or principle to which others conform or shouldconform or by which the accuracy or quality of others is judged(by present-day standards).

A the degree of excellence etc.required for a particular purpose (not up to standard). baverage quality (of a low standard).

The ordinary procedure,or quality or design of a product, without added or novelfeatures.

A distinctive flag, esp. the flag of a cavalryregiment as distinct from the colours of an infantry regiment.5 a an upright support. b an upright water or gas pipe.

A atree or shrub that stands alone without support. b a shrubgrafted on an upright stem and trained in tree form (standardrose).

A document specifying nationally or internationallyagreed properties for manufactured goods etc. (BritishStandard).

A thing recognized as a model for imitation etc.9 a tune or song of established popularity.

A a system bywhich the value of a currency is defined in terms of gold orsilver or both. b the prescribed proportion of the weight offine metal in gold or silver coins.

A measure for timber,equivalent to 165 cu. ft. (4.7 cubic metres).

Brit. hist. agrade of classification in elementary schools.

Serving or used as a standard (a standard size).

Of a normalor prescribed quality or size etc.

Having recognized andpermanent value; authoritative (the standard book on thesubject).

(of language) conforming to established educatedusage (Standard English).

A prominent leader in a cause. standard deviationsee DEVIATION. standard lamp Brit. a lamp set on a tallupright with its base standing on the floor. standard of livingthe degree of material comfort available to a person or class orcommunity. standard time a uniform time for places inapproximately the same longitude, established in a country orregion by law or custom. [ME f. AF estaundart, OF estendart f.estendre, as EXTEND: in senses 5 and 6 of n. affected byassociation with STAND]

Y Sinh

một vật mẫu được sử dụng cho việc tính toán liều, gồm có một vùng trung tâm dày 40 mm trong đó 50% về khối lượng là hỗn hợp của mô mỡ và tuyến mô đó được bao quanh bởi một lớp mô mỡ nằm trên bề mặt dày 5mm. Vú giả có hình bán nguyệt (nửa hình tròn) với bá

[external_link offset=1] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *