Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Ống chỉ, ống cuộn (như) reel
Số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ
Ống cuộn cước của người câu quăng
Ngoại động từ
Cuộn (chỉ…) vào ống cuộn
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)
Toán & tin
vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)
Kỹ thuật chung
cuộn băng
- tape spool
- lõi cuốn băng
- tape spool
- ống cuộn băng
cuộn dây
- core of spool
- lõi cuộn dây
- field spool
- khung cuộn dây kích từ
- full spool
- cuộn dây đầy
- hub of a spool
- lõi cuộn dây
ống cuộn
- tape spool
- ống cuộn băng