Nghĩa của từ Spool – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Thông dụng

Danh từ

Ống chỉ, ống cuộn (như) reel

Số lượng (chỉ..) cuộn nơi một ống chỉ

Ống cuộn cước của người câu quăng

Ngoại động từ

Cuộn (chỉ…) vào ống cuộn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)

Toán & tin

vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)

Kỹ thuật chung

cuộn băng
tape spool
lõi cuốn băng
tape spool
ống cuộn băng
cuộn dây
core of spool
lõi cuộn dây
field spool
khung cuộn dây kích từ
full spool
cuộn dây đầy
hub of a spool
lõi cuộn dây
ống cuộn
tape spool
ống cuộn băng
[external_link offset=1] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post
Xem thêm  U22 Việt Nam có 9 cầu thủ cao trên 1m80 gồm những ai?

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *