Nghĩa của từ Reunion – Từ điển Anh

  • Mục lục bài viết

    /ri:´ju:njən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng được hợp nhất

    Cuộc hội họp (bạn bè, đồng nghiệp..)
    a family reunion
    cuộc họp mặt thân mật gia đình
    Sự hoà hợp, sự hoà giải

    (y học) dự khép mép (của một vết thương)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    assembly , get-together , homecoming , making up , reconciliation , reuniting

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Reunion »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Khách


    Tìm thêm với Google.com :

    [external_link offset=1]


    NHÀ TÀI TRỢ

Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt

Bạn còn lại 350 ký tự.

Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu.

X

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Phim Hoạt hình mới nhất

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *