Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Cú đấm, cú thoi, quả thụi
- a punch on the head
- cú đấm vào đầu
Sự hùng hồn, sự mạnh mẽ
- a speech with plenty of punch
- một bài diễn văn rất hùng hồn
(thông tục) sức mạnh, lực; đà, trớn
Rượu pân (rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh, gia vị..)
Ngựa thồ mập lùn (như) Suffork punch; vật béo lùn, vật to lùn
( Punch) Pân (nhân vật gù lưng, lố bịch trong vở rối truyền thống có tên là Punch and Judy)
- (as) pleased as Punch
- rất hài lòng
- as proud as Punch
- hết sức vây vo, dương dương tự đắc
- to pull one’s punches
- (thông tục) không thẳng tay (tấn công.. không hết khả năng có thể có)
Danh từ (như) .puncheon
Cái giùi, máy giùi; kìm bấm (vé tàu); kìm nhổ đinh
Máy dập dấu (để đóng dấu, in hình lên một mặt phẳng)
Ngoại động từ
Giùi lỗ (miếng da, giấy, tôn… bằng cái giùi); bấm (vé tàu… bằng kìm bấm)
Khoan (lỗ bằng máy khoan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thúc (trâu, bò…) bằng giấy đầu nhọn
Chọc, thúc bằng gậy
- to punch in
- đóng (đinh) vào
- to punch out
- nhổ (đinh) ra
hình thái từ
- V-ing: punching
- V-ed: punched
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Chày đột dập, cái đột lỗ, sự đục lỗ, mũi núngtâm, mũi đột, (v) đột dập, đục lỗ, núng tâm
Kỹ thuật chung
chọc thủng
- punch-through
- sự chọc thủng (ở tranzito)
khuôn dập
- punch locator
- tâm định hướng khuôn dập
đóng dấu
- prick punch
- dụng cụ đóng dấu
mũi núng
- bell-centering punch
- mũi núng tâm hình chuông
- bell-centring punch
- mũi núng tâm hình chuông
- centre punch
- mũi núng tâm
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- prick punch
- mũi núng tâm
mũi núng tâm
- bell-centering punch
- mũi núng tâm hình chuông
- bell-centring punch
- mũi núng tâm hình chuông
Kinh tế
rượu pân (rượu pha đường nước chanh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bash , belt , biff , blow , bop , box , buffet , clip , clout , cuff , dig , jab , jog , knock , lollop , nudge , one-two , plug , plunk * , poke , prod , pummel , rap , shot , slam , slap , slug , smack , smash , sock , strike , stroke , thrust , thump , wallop , bite , cogency , drive , effectiveness , force , forcefulness , impact , point , validity , validness , verve , bust , chop , smacker , spank , swat , whack , dash , starch , vigorousness , vim , vitality , enterprise , hustle , initiative , sting* , wallop*
verb
- bore , cut , drill , jab , pierce , poke , puncture , stab , stamp , box , buffet , bust , cuff , smack , spank , swat , whack , bash , blow , clobber , hit , hook , perforate , prod , push , sock , strike , uppercut , vigor