Nghĩa của từ Object – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

/n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/

Thông dụng

Danh từ

Đối tượng; (triết học) khách thể

Người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng

(ngôn ngữ học) tân ngữ
no object
không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo…)
quantity, size, price, no object
về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề

Ngoại động từ

Đưa ra (cái gì) kèm để phản đối ai/cái gì
I objected : “But he’s too young”
tôi phản đối “nhưng mà nó quá trẻ”

Nội động từ

Ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
I object to being treated like this
tôi không thích bị đối xử như vậy

hình thái từ

  • V-ing: objecting
  • V-ed: objected

Chuyên ngành

Xây dựng

đối tượng, mục tiêu, vật thể, mục đích

Cơ – Điện tử

đồ vật, vật thể, mục tiêu, đối tượng

Toán & tin

biến đối tuợng
object variable
biến đối tượng

Kỹ thuật chung

công trình
object of canalization
công trình thoát nước
đối tượng

Giải thích VN: Trong liên kết và nhúng đối tượng ( OLE), đây là một tài liệu hoặc một phần tài liệu đã được dán vào trong tài liệu khác bằng các lệnh Paste Link, Paste Special, hoặc Emberd Object.

[external_link offset=1]

action object
đối tượng tác động
activating object
đối tượng hoạt hóa
active object
đối tượng hoạt động
ADO (ActiveData Object)
đối tượng dữ liệu
Agents Object System (AOS)
hệ thống đối tượng tác nhân
all object authority
quyền với mọi đối tượng
application object
đối tượng ứng dụng
application object name
tên đối tượng ứng dụng
Application Service Object (ASO)
đối tượng dịch vụ ứng dụng
apply object style
áp dụng kiểu đối tượng
arithmetic object
đối tượng số học
automatic data object
đối tượng dữ liệu tự động
basic layout object
đối tượng biểu diễn cơ bản
basic logical object
đối tượng lôgic cơ bản
Basic Object Adapter (BOA)
bộ đáp ứng đối tượng cơ bản
basic object system (BOS)
hệ thống đối tượng cơ bản
binary large object (BLOB)
đối tượng nhị phân lớn
BLOB (binarylarge object)
đối tượng nhị phân lớn
BLOB (binaryobject)
đối tượng nhị phân lớn
BOS(basicobject system)
hệ thống đối tượng cơ bản
class object
đối tượng lớp
co-simple object
vật đối tượng đơn hình
COF (commonobject format)
dạng thức đối tượng chung
COFF (commonobject file format)
dạng tập tin đối tượng chung
COM (componentobject model)
mô hình đối tượng thành phần
combined object-oriented language (COOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
common object
đối tượng chung
common object file format (COFF)
dạng tập tin đối tượng chung
common object model
mô hình đối tượng chung
Common Object Model (COM)
mô hình đối tượng chung
Common Object Services (COSS)
các dịch vụ đối tượng chung
component object model (COM)
mô hình đối tượng thành phần
composite layout object
đối tượng trình bày tổng hợp
composite logical object
đối tượng lôgic phức hợp
composite object
đối tượng hỗn hợp
composite object
đối tượng phức hợp
compound object
đối tượng ghép
compound object
đối tượng kép
compound object
đối tượng phức hợp
concrete object
đối tượng chặt chẽ
COOL (combinedobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp
COOL (concurrentobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng đồng thời
cut object
đối tượng rời
Data Access Object [Microsoft] (DAO)
đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]
data object
đối tượng dữ liệu
Dave’s Recycle Object Oriented Language (DROOL)
Ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng Dave
definition of a data object
định nghĩa đối tượng dữ liệu
device object
đối tượng thiết bị
Dial Access System Object (DASO)
đối tượng của hệ thống truy nhập bằng quay số
distributed object environment (DOE)
môi trường đối tượng phân tán
Distributed Object Every Where (DOE)
phân tán đối tượng mọi nơi
Distributed Object Management System (DOMS)
hệ thống quản lý đối tượng phân tán
DLO (documentlibrary object)
đối tượng thư viện tài liệu
document library object (DLO)
đối tượng thư viện tài liệu
document object name
tên đối tượng tài liệu
DOE (distributedobject environment)
môi trường đối tượng phân tán
drawing object
đối tượng họa tiết
dynamic object
đối tượng động
Echo Controlled Object (ECO)
đối tượng được khống chế tiếng vọng
embedded object
đối tượng nhúng
Enterprise Object Software (EOS)
phần mềm đối tượng doanh nghiệp
European Conference on Object Oriented Programming (ECOOP)
Hội nghị châu Âu về lập trình theo hướng đối tượng
external object
đối tượng ngoài
Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
field object
đối tượng trường
font object
đối tượng phông chữ
Format Object
định dạng đối tượng
GLOS (graphicslanguage object system)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
GOCA (graphicobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
Graphic Object Content Architecture (GIRL)
kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
graphics language object system (GLOS)
hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
image object
đối tượng ảnh
information object
đối tượng thông tin
Initial Value Managed Object (IVMO)
đối tượng quản lý giá trị ban đầu
integral object
đối tượng nguyên
internal object
đối tượng trong
IOCA (imageobject content architecture)
kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
language object
đối tượng ngôn ngữ
layout object
đối tượng trình bày
layout object class
lớp đối tượng trình bày
lexical level object
đối tượng từ vựng
library object
đối tượng thư viện
linguistic object
đối tượng ngôn ngữ học
linked object
đối tượng liên kết
logical object
đối tượng lôgic
logical object class
lớp đối tượng lôgic
machine object
đối tượng máy
managed object
đối tượng được quản lý
managed object class
lớp đối tượng được quản lý
management support object
đối tượng hỗ trợ quản lý
notify object
đối tượng khai báo
OAM (objectaccess method)
phương pháp truy cập đối tượng
object access method
phương pháp truy nhập đối tượng
object access method (OMA)
phương pháp truy cập đối tượng
object allocation
sự cấp phát đối tượng
object allocation
sự phân phối đối tượng
object authority
quyền đối tượng
object capacity
dung lượng đối tượng
object class
lớp đối tượng
object class description
mô tả lớp đối tượng
object code
mã đối tượng
object code compatibility
tính tương thích mã đối tượng
object code compatibility
tương thích mã đối tượng
object compatibility standard (OCS)
chuẩn tương thích đối tượng
object computer
máy tính đối tượng
Object Concurrency Control Service (OCCS)
dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
object configuration
cấu hình đối tượng
object content architecture (OCA)
kiến trục nội dung đối tượng
object content envelop
bao nội dung đối tượng
object creation
sự tạo đối tượng
Object Data Manager IBM(ODM)
Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
object data manager (ODM)
chương trình quản lý đối tượng
object decomposition
sự tách đối tượng
object definition
định nghĩa đối tượng
Object Definition Language (ODL)
ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
object definition table (ODT)
bảng định nghĩa đối tượng
object description
mô tả đối tượng
object description
sự mô tả đối tượng
object descriptor type
kiểu mô tả đối tượng
object distribution
phân bố đối tượng
object distribution
sự phân bố đối tượng
object existence authority
quyền tồn tại đối tượng
object existence rights
quyền tồn tại đối tượng
object file
tệp đối tượng
object file
tập tin đối tượng
Object File System (Microsoft) (OFS)
Hệ thống tệp đối tượng (Microsoft)
object handle
sự xử lý đối tượng
object identifier
định danh đối tượng
Object Identifier (OID)
bộ nhận dạng đối tượng
object identifier type
kiểu định danh đối tượng
object inline
đối tượng trong dòng
Object Interface (OI)
giao diện đối tượng
Object Interface Definition Language (OIDL)
ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
object language
ngôn ngữ đối tượng
object library
thư viện các đối tượng
Object Linking and Embedding (OLE)
Nhúng và Liên kết Đối tượng
object linking and embedding-OLE
nhúng và liên kết đối tượng
object machine
máy đối tượng
Object Management Architecture (Microsoft) (OMA)
Kiến trúc quản lý đối tượng (Microsoft)
object management architecture (OMA)
kiến trúc quản lý đối tượng
object management authority
quyền quản lý đối tượng
object management group
nhóm quản lý đối tượng
Object Management Group (OMG)
nhóm quản lý đối tượng
object management rights
quyền quản lý đối tượng
object management system
hệ thống quản lý đối tượng
Object Manager (OM)
phần tử quản lý đối tượng
object map
bản đồ đối tượng
object map
sơ đồ đối tượng
object modelling technique (OMT)
kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
object modification
sự sửa đổi đối tượng
object modification
sự thay đổi đối tượng
object module
môđun đối tuợng
object module
môđun đối tượng
object module format
dạng thức môđun đối tượng
object module library
thư viện module đối tượng
object of crediting
đối tượng cho vay
object of discerning
đối tượng phân biệt
object of entry
đối tượng nhập
object of financing
đối tượng cấp vốn
object of measurement
đối tượng đo
object operational authority
quyền thao tác đối tượng
object orientation
sự định hướng đối tượng
Object Oriented (O2)
định hướng đối tượng
Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
phân tích và thiết kế định hướng đối tượng
Object Oriented Database (OOB)
cơ sở dữ liệu định hướng đối tượng
Object Oriented DBMS (OODBMS)
DBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu) định hướng đối tượng
object oriented programming
lập trình hướng đối tượng
Object Oriented Programming (OOP)
lập trình định hướng đối tượng
Object Oriented Transaction Processor
bộ xử lý giao dịch định hướng đối tượng
object owner
sở hữu chủ đối tượng
object program
chuơng trình đối tượng
object program
chương trình đối tượng
object program library
thư viện chương trình đối tượng
Object Request Broker System Management
quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng
Object Request Broker (ORB)
các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng
object reuse
sự dùng lại đối tượng
object rights
quyền đối tượng
object routine
thủ tục đối tượng
object space
không gian đối tượng
object space
vùng đối tượng
Object Structured Query Language (OSQL)
ngôn ngữ hỏi cấu trúc theo đối tượng
object table
bảng đối tượng
object tape
băng đối tượng
object technology
kỹ thuật đối tượng
object technology
kỹ thuật hướng đối tượng
Object Technology (OT)
công nghệ đối tượng
object theory
lý thuyết đối tượng
object time
thời gian đối tượng
Object Transaction Middleware (OTM)
phần sụn giao dịch đối tượng
object type
kiểu đối tượng
object type
loại đối tượng
object user
người dùng đối tượng
object variable
biến đối tuợng
object variable
biến đối tượng
object-action
đối tượng tác động
Object-Based Virtual Application Language (Psion) (OVAL)
ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng
object-oriented
định hướng đối tượng
object-oriented (a-no)
hướng đối tượng
object-oriented analysis (OOA)
phân tích hướng đối tượng
object-oriented analysis and design (OOAD)
phân tích và thiết kế hướng đối tượng
object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tuợng
object-oriented architecture
kiến trúc hướng đối tượng
Object-Oriented Database Management System (ODBMS)
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu định hướng theo đối tượng
object-oriented design
lập trình hướng đối tuợng
object-oriented design (OOD)
bản thiết kế hướng đối tượng
object-oriented design (OOD)
sự thiết kế hướng đối tượng
object-oriented graphic
đồ hình hướng đối tượng
object-oriented graphics
đồ họa đối tượng
object-oriented graphics
đồ họa hướng đối tượng
object-oriented industry
công nghiệp hướng đối tượng
object-oriented interface
giao diện hướng đối tượng
object-oriented language
ngôn ngữ hướng đối tượng
Object-Oriented Language (OOL)
ngôn ngữ định hướng đối tượng
object-oriented language (OOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng
object-oriented products
sản phẩm hướng đối tượng
object-oriented program
chương trình hướng đối tượng
object-oriented programming (OOP)
sự lập trình hướng đối tượng
Object-Oriented Programming Language (OOPL)
ngôn ngữ lập trình định hướng đối tượng
object-oriented programming page
trang lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming system
hệ lập trình hướng đối tượng
object-oriented programming system (OOPS)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
object-oriented resources
tài nguyên hướng đối tượng
object-oriented software
phân mềm hướng đối tượng
Object-Oriented System (OOS)
các hệ thống định hướng đối tượng
OCA (objectcontent architecture)
kiến trúc nội dung hướng đối tượng
OCS (objectcompatibility standard)
chuẩn lượng thích đối tượng
ODM (objectdata manager)
chương trình quản lý đối tượng
ODT(objectdefinition table)
bảng định nghĩa đối tượng
OLE (ObjectLinking and Embedding)
Nhúng và Liên kết Đối tượng
OMA (Objectmanagement architecture)
kiến trúc quản lý đối tượng
OMF (objectmodule format)
dạng thức môđun đối tượng
OMT (objectmodelling technique)
kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
OO (objectoriented)
hướng đối tượng
OOA (object-oriented analysis)
phân tích hướng đối tượng
OOAD (object-oriented analysis and design)
phân tích và thiết kế hướng đối tượng
OOB (object-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
bản thiết kế hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
sự thiết kế hướng đối tượng
OOGL (object-oriented graphic language)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
OOP (object-oriented programming)
sự lập trình hướng đối tượng
OOPL (object-oriented programming language)
ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
OOPS (object-oriented programming system)
hệ thống lập trình hướng đối tượng
OOSD (object-oriented structured design)
thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
oriented-object graphics language (OOGL)
ngôn ngữ đồ họa hướng đối tượng
OSAR (objectstorage and retrieval)
sự lưu trữ và truy tìm đối tượng
OSQB (object-oriented structure query language)
ngôn ngữ có cấu trúc hướng đối tượng
paste object
đối tượng được dán
paste object
phết dán đối tượng
permanent object
đối tượng thường trực
picture object
đối tượng hình
Prev Object
đối tượng trước đo
processing object
đối tượng xử lý
program object
đối tượng chương trình
pseudo-object lamp
ngôn ngữ đối tượng giả
pseudo-object language
ngôn ngữ đối tượng giả
QSO (quasi-stellar object)
đối tượng chuẩn sao
qualified object name
tên đối tượng định tính
quasi-stellar object (QSO)
đối tượng chuẩn sao
query management object
đối tượng quản lý vấn tin
radar conspicuous object
đối tượng nổi bật của rađa
RDO (RemoteData Object)
đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
Real Time Object Oriented Modeling (ROOM)
mô hình hóa định hướng đối tượng thời gian thực
Remote Data Object (s) (RDO)
đối tượng dữ liệu đầu xa
resource object
đối tượng nguồn
Resource Object Data Manager (RODM)
nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
restart object name
tên đối tượng khởi động lại
RODM (resourceobject data manager)
bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
Security information object (SIO)
đối tuợng thông tin an toàn
selected object
đối tượng được chọn
Semantic Object Modeling Approach (SOMA)
giải pháp mô hình hóa đối tượng chữ nghĩa
Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung [IBM]
simple object name
tên đối tượng đơn giản
SOM (SystemObject Model)
mô hình đối tượng hệ thống
space object
đối tượng (trong) không gian
static object
đối tượng tĩnh
storage object
đối tượng lưu trữ
storage object
đối tượng nhớ
storage object
đối tượng trữ
system object
đối tượng hệ thống
system object model
mô hình đối tượng hệ thống
system object model (SaM)
mô hình đối tượng hệ thống
system object module
môđun đối tượng hệ thống
temporary object
đối tượng tạm thời
test object
đối tượng thử (nghiệm)
Test Object (TO)
đối tượng đo thử
Text Object Model (TOM)
mô hình đối tượng văn bản
unidentified flying object
đối tượng không nhận dạng được
union object
đối tượng hội
Universal Network Object (UNO)
đối tượng mạng toàn cầu
unrotate object
đối tượng không xoay
user object
đối tượng người dùng
window object-oriented language (WOOL)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
WOOL (windowobject-oriented language)
ngôn ngữ hướng đối tượng cửa sổ
Xem thêm  Lời Bài Hát Mối Tình Nồng Ấm Đã Lỡ Dù Trái Tim Anh Luôn Mong Chờ
mục đích
Line Of Business OBJECT (LOBJECT)
đường dây có mục đích kinh doanh
object of expenditure
mục đích chi tiêu
mục tiêu
Common Object File Format [Unix] (COFF)
định dạng tệp mục tiêu chung
object distance
khoảng cách đến mục tiêu
Quasi – Stellar Object (QSO)
mục tiêu giả sao
System Object Mode (IBM) (SOM)
Mô hình mục tiêu hệ thống [IBM]
thực thể
Object Request Broker (ORB)
các thực thể trung gian yêu cầu đối tượng

Kinh tế

đối tượng
object insured
đối tượng được bảo hiểm
object of a contract
đối tượng của hợp đồng
object of insurance
đối tượng bảo hiểm
object of taxation
đối tượng đánh thuế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
article , body , bulk , commodity , doodad * , doohickey * , entity , fact , gadget , gizmo * , item , mass , matter , phenomenon , reality , something , substance , thingamajig * , volume , whatchamacallit , widget * , aim , design , duty , end , end in view , end purpose , function , goal , idea , intent , intention , mark , mission , motive , objective , point , reason , target , view , wish , butt * , focus , ground zero , receiver , victim , zero * , thing , being , existence , existent , individual , ambition , meaning , purpose , why , butt , destination , dissent , dissidence , exception , objection , protest , protestation , qualm , remonstrance , remonstration , scruple
verb
balk , be displeased , challenge , complain , crab , criticize , cross , demur , deprecate , disapprove , disavow , discommend , discountenance , disesteem , dispute , dissent , except , expostulate , frown , go-one-on-one , gripe , grouse , inveigh , kick * , make a stink , mix it up with , oppose , protest , rail , raise objection , rant , rave , remonstrate , sound off , spurn , squawk * , storm , take exception , take on , tangle * , mind , disfavor , frown on , aim , cavil , contravene , design , doodad , duty , end , essence , function , gadget , gainsay , goal , intent , item , mark , mission , motive , point , principle , purpose , quibble , reason , target , thing , thingamajig , victim
Xem thêm  Trao giải Bài hát Việt: Sôi động cùng 12 ca khúc nổi bật nhất

[external_link_head] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *