Nghĩa của từ Lower – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh của .low

Thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
the lower lip
môi dưới
the lower animals
động vật bậc thấp
the lower school
trường tiểu học

Ngoại động từ

Hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
to lower a flag
kéo cờ xuống
to lower one’s voice
hạ giọng
Giảm, hạ (giá cả)
to lower prices
hạ giá
Làm yếu đi, làm giảm đi
poor diet lowers resistance to illness
chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
Làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
to lower oneself
tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình

Cấu trúc từ

to lower one’s sights
bớt ham muốn, bớt tham vọng

Chuyên ngành

Xây dựng

hạ thấp, hạ xuống, thả xuống

Cơ – Điện tử

(v) hạ thấp, hạ xuống, thả xuống

Cơ khí & công trình

thấp
lower pressure turbine
tuabin cột nước thấp
lower the boom
cần trục hạ thấp

Kỹ thuật chung

dưới
channel using lower sideband
kênh sử dụng dải biên dưới
GLB (greatestlower bound)
giới hạn dưới lớn nhất
greatest lower bound
cận dưới lớn nhất
greatest lower bound (GLB)
giới hạn dưới lớn nhất
left hand lower derivate
đạo hàm trái dưới
left hand lower derivate
đạo số trái dưới
lower bainite
bainit dưới
lower bainite
thể trung gian dưới
lower band
dải dưới
lower basic group
nhóm cơ bản dưới
lower beam
dầm ở phía dưới
lower bearing
gối đỡ dưới
lower bend
khuỷu dưới
lower bend
nếp uốn dưới
lower boom
cánh dưới
lower boom
đai dưới
lower bound
cận dưới
lower bound
giới hạn dưới
lower bound
ranh dưới
lower bound of a set
cận dưới của một tập hợp
lower boundary
biên dưới
lower box
nửa khuôn dưới (đúc)
lower case
két dưới
lower centre casting
cối chuyển dưới bằng thép đúc
lower chord
biên dưới
lower chord
biên dưới của giàn
lower chord
cành dưới (giàn)
lower chord
mạ dưới
lower chord
thanh biên dưới của dàn
lower chord lattice
lưới đai dưới
lower class
lớp dưới
lower control limit
giới hạn kiểm tra dưới
lower course
dòng chảy dưới
lower cretaceous system
hệ kreta dưới
lower critical velocity
vận tốc tới hạn dưới
lower dead center
điểm chết dưới
lower dead centre (LDC)
điểm chết dưới
lower deck
boong dưới
lower density
mật độ dưới
lower die
khuôn dưới
lower explosive limit
giới hạn nổ dưới
lower extreme point
điểm nút dưới
lower flange of girder
biên dưới rầm
lower flange of girder
cánh dưới của dầm
lower flange of girder
bản cánh dưới rầm
lower floor
tầng dưới
lower floor construction
kết cấu sàn tầng dưới
lower framing element
hệ giằng dưới
lower half
nửa mặt phẳng dưới
lower half-power frequency
tần số nửa công suất dưới
lower integral
tích phân dưới
lower laterals
hệ giằng dưới (giàn)
Lower Layer Compatibility (LIC)
tính tương thích lớp dưới
Lower Layer Information (LLI)
thông tin lớp dưới
Lower Layer Protocol (LLP)
giao thức lớp dưới
Lower Layers (LL)
các lớp phía dưới
Lower Layers Asynchronous Transfer Modem Interface (LLATMI)
Giao diện ATM lớp dưới
lower letter row
hàng chữ cái phím dưới
lower limb
cánh dưới
lower limit
cận dưới (của tích phân)
lower limit
giới hạn dưới
lower limiting deviation
độ lệch giới hạn dưới
lower nappe profile
mặt dưới của lớp nước tràn
lower part
phần dưới
lower part of a structure
phần dưới của kết cấu
lower pivot bearing
cối chuyển dưới bằng thép đúc
lower print line
dòng in phía dưới
lower quartile
điểm tứ phân vị dưới
lower radical
căn dưới
lower rail of window framing
đệm (dưới) bệ của sổ
lower reach
tầm với dưới
lower reinforcement
cốt thép ở phía dưới
lower reinforcement layer
lớp cốt thép bên dưới
lower roll
trục cán dưới
lower sample
mẫu tầng dưới
lower sequence
dãy dưới
lower shaft
trục dưới
lower side bearing
bàn trượt dưới
lower sideband
dải biên dưới
Lower SideBand (LSB)
biên tần dưới
lower sideband (LSB)
dải biên dưới
lower sideband filter
bộ lọc dải biên dưới
lower surface
bề mặt dưới (máy bay)
lower surface
mặt dưới
lower tank
thùng dưới
lower temperature limit
giới hạn nhiệt độ dưới
lower turbine top plate
chóp dưới của tuabin
lower valve
van điều chỉnh dưới
lower wall
vách dưới (của đứt gãy)
lower window edge
lề cửa sổ phía dưới
lower window edge
giới hạn dưới của cửa sổ
lower window edge
mép cửa sổ phía dưới
lower yield limit
giới hạn chảy dưới
lower yield point
giới hạn chảy dưới
lower yield point
giới hạn rão dưới
lower-chord panel joints
mắt giàn ở biên dưới
lower-jaw
hàm gập dưới
lower-jaw
hàm ngập dưới
lower-lying
mức dưới
lower-roll
ống dưới
lower-yield point
điểm chảy dưới
LSB (lowersideband)
dải biên dưới
most lower bound of a set
cận dưới đúng của một tập hợp
stepped lower limiting value
giá trị giới hạn dưới tăng dần
Xem thêm  Năng suất nhân tố tổng hợp (Total Factor Productivity – TFP) là gì?
hạ xuống
lower the boats
hạ xuồng (trường hợp khẩn cấp)
hạ thấp
lower a bridge
hạ thấp một chiếc cầu
lower the boom
cần trục hạ thấp

Kinh tế

thấp hơn
lower earnings limit
giới hạn thu nhập thấp hơn
lower price
giá thấp hơn
lower rate
suất thuế thấp hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bush-league * , curtailed , decreased , diminished , junior , lessened , lesser , low , lower rung , minor , nether , pared down , reduced , secondary , second-class , second-fiddle , second-string , smaller , subjacent , subordinate , under , inferior , minor-league , petty , small , subaltern
verb
bring low , cast down , couch , demit , depress , descend , detrude , droop , drop , ground , let down , make lower , push down , reduce , set down , sink , submerge , take down , abate , clip , curtail , cut , cut back , cut down , decrease , decry , de-escalate , deflate , demote , depreciate , devaluate , devalue , diminish , downgrade , downsize , lessen , mark down , moderate , pare , prune , roll back , scale down , shave , slash , soften , tone down , undervalue , write off , abase , bemean , condescend , debase , degrade , deign , demean , humble , humiliate , stoop , glower , scowl , brew , hang over , impend , loom , menace , overhang , chop , crop , lop , shear , trim , truncate , cheapen , write down , abash , below , beneath , decreased , dip , dishonor , disparage , fall , frown , glare , immerse , inferior , less , looksullen , mute , nether , subside , under

[external_link offset=1] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *