Nghĩa của từ Examination – Từ điển Anh

Mục lục bài viết

Thông dụng

Cách viết khác examen

[external_link offset=1]

Danh từ

Sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu

Sự thi cử; kỳ thi
to go in for an examination
đi thi
to pass one’s examination
thi đỗ
to fail in an examination
thi trượt

Chuyên ngành

Xây dựng

nghiên cứu [sự nghiên cứu]

Cơ – Điện tử

Sự xem xét, sự kiểm tra, sự khảo sát

Hóa học & vật liệu

khám xét
custom examination
khám xét hải quan

Kỹ thuật chung

kiểm tra
customs examination room
phòng kiểm tra hải quan
Examination of Work before Covering Up
kiểm tra công trình trước khi che khuất chúng
examination records
bản ghi kiểm tra
examination records
biên bản kiểm tra
Foundations, Examination of
kiểm tra nền móng
magnetic particle examination
sự kiểm tra bằng hạt từ
medical examination
kiểm tra y học
running gear examination
kiểm tra bộ phận chạy
technical examination
sự kiểm tra kỹ thuật
visual examination
sự kiểm tra bằng mắt
Work, Examination of Before Covering Up
kiểm tra công trình trước khi che khuất
sự khảo sát
architectural examination
sự khảo sát kiến trúc
geologic examination
sự khảo sát địa chất
preliminary examination
sự khảo sát sơ bộ
sự kiểm nghiệm
instrument examination
sự kiểm nghiệm máy
sự kiểm tra
magnetic particle examination
sự kiểm tra bằng hạt từ
technical examination
sự kiểm tra kỹ thuật
visual examination
sự kiểm tra bằng mắt
Xem thêm  Tải Co Tuong Viet Nam Cờ Tướng Việt Nam cho máy tính PC Windows phiên bản mới nhất - com.ohvui.cotuong

Kinh tế

sự kiểm tra
examination of bid
sự kiểm tra bỏ thầu
examination of letter of credit
sự kiểm tra thư tín dụng
laboratory examination
sự kiểm tra trong phòng thí nghiệm
sự nghiên cứu
laboratory examination
sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm
microorganism examination
sự nghiên cứu vi sinh vật
organoleptic examination
sự nghiên cứu cảm quan
sự thẩm vấn
examination-in-chief
sự thẩm vấn người đương sự và người chứng (của luật sư)
public examination
sự thẩm vấn công khai
thẩm vấn
examination-in-chief
sự thẩm vấn người đương sự và người chứng (của luật sư)
public examination
sự thẩm vấn công khai
public examination
thẩm vấn công khai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assay , audit , battery , blue book , breakdown , canvass , catechism , checking , checkup , cross-examination , diagnosis , dissection , exam , experiment , exploration , final , grilling , inquest , inquiry , inquisition , inspection , interrogation , investigation , legwork , make-up , observation , once-over * , oral , perlustration , perusal , probe , quest , questioning , questionnaire , quiz , raid , reconnaissance , research , review , scan , scrutiny , search , study , survey , the eye , third degree , trial , tryout , view , written , autopsy , biopsy , physical , postoperative , test , check , catechization , analysis , comparison , introspection , midterm , probing , recension , reconnoissance , x-ray

[external_link_head] [external_link offset=2][external_footer]
Rate this post

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *