Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy…)
Mẩu thuốc lá (hút còn lại)
Cá mình giẹp (như) cá bơn…
Trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia
Người làm trò cười; đích làm trò cười
- to be the butt of the whole school
- là trò chơi cho cả trường
Cái húc, cái húc đầu
- to come full butt against…
- húc đầu vào…
Động từ
Húc vào; húc đầu vào
- to butt a man in the stomach
- húc đầu vào bụng ai
Đâm vào, đâm sầm vào
- to butt against a tree
- đâm sầm phải một cái cây
- to butt in
- (thông tục) xen vào; nói xen vào; can thiệp vào
- to butt in a conversation
- xen vào câu chuyện
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Mặt đầu mút, sự đối đỉnh, sự nối đối tiếp
Cơ khí & công trình
nối đối tiếp
- butt-to-butt
- sự nối đối tiếp
Kỹ thuật chung
giáp mối
- butt plate
- tấm đệm giáp mối
- butt seam welding
- hàn lăn giáp mối
- butt seam welding
- sự hàn nối giáp mối
- butt strip
- tấm nối giáp mối
- butt welding
- hàn giáp mối
- butt welding
- sự hàn giáp mối
- butt-welding machine
- máy hàn nối (giáp mối)
- flash butt welding
- hàn giáp mối do chớp sáng
- resistance butt welding
- sự hàn điện trở giáp mối
- resistance butt-welding
- hàn điện tử giáp mối
- slow butt welding
- hàn giáp mối chậm
- steel plate butt-welding machine
- máy hàn tấm giáp mối
- upset butt welding
- hàn chồn giáp mối