Mục lục bài viết
Thông dụng
Danh từ
Nền
- a dress with red spots on a white background
- áo nền trắng chấm đỏ
Tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng
Kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm
(điện ảnh), ( radiô) nhạc nền
To stay in the background
Chuyên ngành
Toán & tin
nền sau
Giải thích VN: Trong các máy tính có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc, thì nền sau là môi trường mà trong đó các tác vụ ưu tiên thấp (ví dụ in ra một tài liệu hoặc tải xuống một tệp tin) được thực hiện trong khi người sử dụng đang làm việc với một chương trình ứng dụng trong nền trước ( foreground). Trong hệ máy tính thiếu khả năng đa nhiệm, thì các nhiệm vụ nền sau này được thực hiện trong những thời đoạn ngắn, khi các nhiệm vụ ưu tiên cao (nền trước) tạm ngưng. Nhiều chương trình xử lý từ đã sử dụng phương pháp này để in kèm ( background printing).
[external_link offset=1]Xây dựng
hậu cảnh
- background color
- màu hậu cảnh
- background noise
- tiếng ồn hậu cảnh
- background process
- sử lý hậu cảnh
Kỹ thuật chung
phông
- background absorption
- sự hấp thụ phông
- background activity
- độ phóng xạ phông
- background blur
- sự nhòe phông
- background counting rate
- tốc độ đếm phông
- background emission
- sự phát thanh phông nền
- background level
- mức phông
- background noise
- tiếng ồn phông
- background noise temperature
- nhiệt độ của phông
- background radiation
- bức xạ phông
- background return
- vệt phản xạ từ phông
- background subtraction
- sự trừ phông
- background vorticity
- độ xoáy phông
- color background generator
- bộ sinh phông màu
- colour background
- phông màu
- colour background generator
- bộ sinh phông màu
- cosmic ray background
- phông bức xạ vũ trụ
- cosmic ray background
- phông tia vũ trụ
- display background
- phông màn hình
- metallized background
- phông mạ kim loại
- metallized background
- phông bọc kim loại
- microwave background radiation
- bức xạ phông sóng cực ngắn
- microwave background radiation
- bức xạ phông vi ba
- natural annual background radiation
- bức xạ phóng tự nhiên hàng năm
- natural radioactive background
- phông phóng xạ tự nhiên
- neutral background
- phông trùng hòa
- no-background
- không phông
- noise background
- phông tiếng ồn
- sky background to antenna noise
- tiếng ồn phông không gian
- sky background to antenna noise
- tiếng ồn phông vũ trụ
- x-ray background radiation
- bức xạ phông tia x
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishments , acquirement , actions , atmosphere , attainment , aura , backdrop , breeding , capacity , credentials , cultivation , culture , deeds , education , environment , framework , grounding , history , practice , preparation , qualification , rearing , seasoning , tradition , training , upbringing , past , accompaniment , antecedents , circumstances , conditions , context , distance , experience , family , heredity , landscape , lineage , milieu , music , pedigree , precedence , rear , rebound , scenery , setting