Mục lục bài viết
translations minh bạch
Add
Chúng ta phải thật minh bạch về chuyện này.
[external_link_head]And we should be very, very clear about that.
Less frequent translations
clearly · demonstrably · direct · distinctly · dubious · evident · explicit · lucid · luculent · self-apparent · transparent · transparently · straightforward
Ánh sáng ban ngày, bạn có thể gọi nó, là sự minh bạch.
Daylight, you could call it, transparency.
QED
Đó là điều không minh bạch khác của mô hình electron.
Well, that’s another quirk of our model of the electron.
ted2019
Sự minh bạch là yếu tố then chốt.
Transparency is absolutely critical to this.
QED
Vì thế đối lập với hệ thống hiện tại, INCRA sẽ hoàn toàn minh bạch.
So in contrast to the current system, INCRA would be fully transparent.
ted2019
WikiMatrix
Nhìn bề ngoài có vẻ như thương vụ này minh bạch
Now, on the surface, the deal appeared straightforward.
QED
Sự minh bạch đã được Liên minh châu Âu yêu cầu của chính phủ Việt Nam.
Transparency was requested of the Vietnamese government by the European Union.
WikiMatrix
(3) Nâng cao tính minh bạch và quyền tiếp cận thông tin;
(3) Strengthening transparency and the right to access information; and
worldbank.org
* Hợp lý hóa các thủ tục biên giới để nâng cao minh bạch và khả năng tiên liệu;
* Streamlining border procedures to make them more transparent and predictable; and
worldbank.org
worldbank.org
Phúc âm thật là rõ ràng và minh bạch.
The gospel is clear and plain.
LDS
Còn Lucille, lúc đó 14, chuyện của cô ta ít minh bạch hơn.
As for Lucille, at 14, her story is less clear.
OpenSubtitles2018.v3
Sự hướng dẫn của Ngài qua họ thật minh bạch.
His direction through them is plain.
LDS
Ông cũng kêu gọi các lãnh đạo Trung Quốc hãy thể hiện sự minh bạch hơn nữa .
He also called on China ‘s leaders to show greater transparency .
EVBNews
Các Lẽ Thật Minh Bạch Quý Báu
Plain and Precious Truths
LDS
Chúng tôi vẫn chưa tích hợp với Khung minh bạch và sự đồng ý của IAB (TCF).
We haven’t yet integrated with the IAB Transparency & Consent Framework (TCF).
support.google
Tôi muốn có một thỏa thuận rõ ràng và minh bạch.
I would like a clear and transparent deal.
[external_link offset=2]QED
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chỉ biết là mấy việc này cũng chẳng minh bạch gì.
A lot of monkey business all I know is going on.
OpenSubtitles2018.v3
Các Lẽ Thật Minh Bạch và Quý Báu
Plain and Precious Truths
LDS
Chúng tôi muốn hoạt động của mình được minh bạch hơn.
We want to be more transparent about that.
ted2019
Nó cần có trật tự và minh bạch
There’ll be order and stability.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi tin rằng đây sẽ là một trận đấu công khai, minh bạch và công bằng.
I believe the match will be fair, just and open.
OpenSubtitles2018.v3
Những câu trả lời này là đúng thật, minh bạch và dễ hiểu.
They are true, plain, straightforward, and easy to understand.
LDS
Kuwait có chính phủ trách nhiệm và minh bạch hơn các quốc gia Vùng Vịnh khác.
Kuwait has more government accountability and transparency than other GCC countries.
WikiMatrix
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M
[external_footer]