giấy tờ in English – Vietnamese-English Dictionary

  • Nếu hắn có giấy tờ thì tôi sẽ xem.

    If he’s got papers, I’ll see his papers.

    [external_link_head]

  • Chính ông tôi là người quyết định cần giấy tờ giả mạo.

    It was my grandfather who decided they needed false documents.

Less frequent translations

documents · papers

Anh ta không tồn tại, chỉ trên giấy tờ.

He doesn’t exist, except on paper.

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

Em không tin rằng anh sẽ uống rượu nữa, và em sẽ xé bỏ những giấy tờ này.”

I don’t believe you are ever going to drink again, and I am going to tear up these papers.”

LDS

Tôi đã xoay sở được giấy tờ ngay lúc ông đi.

I got on the paper right around the time you left.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cũng nói cô ta gửi giấy tờ li dị qua.

I had her send over a messenger with the divorce papers.

OpenSubtitles2018.v3

[external_link offset=1]

Cô ta đã bán các đĩa CD, bán hết cổ phần và các giấy tờ của họ.

She cashed in the CDs, she gave away the stocks and the certificates.

QED

Ông nhanh chóng trở thành chuyên gia làm giấy tờ giả cho quân Kháng chiến.

He quickly became the false papers expert of the Resistance.

ted2019

Holly đi fax một số giấy tờ.

Holly went to fax some documents.

OpenSubtitles2018.v3

Tất cả về sau, ít nhất là trên giấy tờ,

After all, at least on paper, there’s this notion that these state budgets are balanced.

QED

Thủ tục giấy tờ phiền hà quá.

Had trouble getting my release papers approved.

OpenSubtitles2018.v3

Giấy tờ giả và thẻ căn cước.

Forged papers and identity cards.

OpenSubtitles2018.v3

Chưa bao giờ bị bắt vì không để lại dấu vết trên giấy tờ.

He’s never been busted because he doesn’t leave a paper trail.

OpenSubtitles2018.v3

Chị đã rất thành thạo trong việc xé nát giấy tờ.

You’ve perfected the art of tearing up papers.

OpenSubtitles2018.v3

Cô ấy đang đổ lên đầu tôi một đống công việc giấy tờ vô nghĩa.

She’s loading me up with pointless paperwork.

OpenSubtitles2018.v3

chỉ là.. tôi không có giấy tờ.

No, I just… I don’t have any ID.

OpenSubtitles2018.v3

Cho tôi xem giấy tờ của anh được không?

[external_link offset=2]

Mind if I see some identification?

OpenSubtitles2018.v3

Cô xem giấy tờ của Mike Kroger chưa, cái ông ở gara đó?

Did you run Mike Kroger’s sheet, the guy from the garage?

OpenSubtitles2018.v3

OpenSubtitles2018.v3

” Và các giấy tờ yêu cầu vua khàn khàn.

” And the papers? ” asked the King hoarsely.

QED

Tôi vừa làm giấy tờ xuất viện cho bệnh nhân xong.

I just processed your patient’s discharge papers.

OpenSubtitles2018.v3

Có ai thấy anh phụ trách kế toán điền những giấy tờ cần thiết vào cuối mỗi tháng?

Who sees the accounts servant fill out needed paperwork at the end of the month?

jw2019

Anh có giấy tờ cho tôi chưa?

OpenSubtitles2018.v3

Kiểm tra giấy tờ, cô không biết à?

License check, didn’t you know that?

OpenSubtitles2018.v3

Hắn vẫn còn giấy tờ trong rương.

He still has papers in his trunk.

OpenSubtitles2018.v3

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Top 5 phần mềm cắt video nhẹ và tốt nhất trên máy tính

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *