“foci” là gì? Nghĩa của từ foci trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

foci"foci" là gì? Nghĩa của từ foci trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

foci /’foukəs/

  • danh từ, số nhiều focuses; foci
    • (toán học), (vật lý) tiêu điểm
    • (nghĩa bóng) trung tâm, trọng điểm tâm
    • (y học) ổ bệnh
    • to bring into focus; to bring to a focus
      • làm nổi bật hẳn lên, nêu bật hẳn lên
    • focus of interest
      • điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
    • in focus
      • rõ ràng, rõ nét
    • out of focus
      • mờ mờ không rõ nét
  • ngoại động từ
    • làm tụ vào
      • to focus the sun’s rays on something: làm tia nắng tụ vào vật gì
    • điều chỉnh tiêu điểm (của thần kinh)
    • làm nổi bật
    • tập trung
      • to focus one’s attention: tập trung sự chú ý
  • nội động từ
    • tụ vào tiêu điểm; tập trung vào một điểm

[external_link offset=1]

Xem thêm: focusing, focussing, focal point, direction, centering, focal point, nidus, stress, focal point, concentrate, center, centre, pore, rivet, concenter, concentre, focalize, focalise, focalize, focalise, focalize, focalise, sharpen

[external_link_head] [external_link offset=2]

[external_footer]

Rate this post
Xem thêm  Game Nghe Nhạc Đoán Tên Bài Hát Việt Nam? Đoán Tên Bài Hát Thông Qua Lời Bài Hát

Bài viết liên quan

Để lại ý kiến của bạn:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *