Mục lục bài viết
1. Existential crisis là gì?
Existential crisis /ˌeɡ.zɪˈsten.ʃəl/ /ˈkraɪ.sɪs/ (danh từ): khủng hoảng hiện sinh, là khi một người đặt câu hỏi về ý nghĩa của cuộc sống và sự tồn tại của chính họ. Nó xảy ra khi một người đánh mất niềm tin, ý nghĩa cuộc sống trải qua những mất mát lớn lao.
Có nhiều loại khủng hoảng hiện sinh, như khủng hoảng về tự do, trách nhiệm, cái chết, sự cô lập, và về danh tính văn hóa.
2. Nguồn gốc của existential crisis?
Cụm từ này xuất hiện trong văn bản từ những năm 1930 khi nói đến chủ nghĩa Phát Xít và mối đe dọa diệt chủng người Do Thái. Khủng hoảng hiện sinh ở đây được sử dụng theo nghĩa đen để miêu tả quá trình người Do Thái cố gắng sống sót trong thời kỳ Hitler.
Năm 1970, bác sĩ người Đức Erik Erikson chính thức nghiên cứu existential crisis từ góc độ tâm lý học. Ông đặt cho nó một tên gọi nữa là khủng hoảng danh tính.
Thuật ngữ khủng hoảng hiện sinh còn có mối liên hệ mật thiết với chủ nghĩa hiện sinh (existentialism), một nhánh triết học khám phá bản chất của sự tồn tại.
[external_link offset=1]3. Khủng hoảng hiện sinh trở nên phổ biến khi nào?
Sau vụ thảm sát Holocaust và Thế chiến II, existential crisis được sử dụng nhiều hơn nhưng tập trung vào từng cá nhân. Các nhà khoa học bắt đầu sử dụng cụm từ này vào những năm 1950 để mô tả những cuộc xung đột về mục đích sống xảy ra trong một con người.
Xu hướng chánh niệm về sức khỏe tâm thần cũng khiến nhiều người biết đến existential crisis hơn. Theo Google Trends, từ khóa liên quan nhiều nhất đến “existential crisis” là “depression” – trầm cảm.
Năm 2019, Dictionary.com đã chọn “existential” là Từ của Năm (Word of the Year).
4. Dùng existential crisis trong câu như thế nào?
Tiếng Anh
A: Why do you look so sad these days?
B: I’m going through an existential crisis because I just lost my job.
Tiếng Việt
A: Sao dạo này nhìn mày buồn thế?
B: Tao đang trải qua một cuộc khủng hoảng hiện sinh vì tao vừa mất việc rồi.
#BócTerm là series bóc tem những từ ngữ mới đang thịnh hành cùng Vietcetera.