Russell Ballard thuộc Nhóm Túc Số Mười Hai Vị Sứ Đồ đưa ra ba đề nghị sau đây:
Russell Ballard of the Quorum of the Twelve Apostles gives the following three suggestions:
[external_link_head]LDS
Trưởng nhóm làm việc đưa ra một khuyến cáo trên hệ thống PatchGuard tiếp theo .
Led working group to make a recommendation on a PatchGuard follow-on .
EVBNews
Jaebeom đã đưa ra lời xin lỗi về sự việc trên.
Jaebeom issued an apology regarding this matter.
WikiMatrix
Tôi đã đưa ra quyết định, John.
I make my own choices, John.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy cho tôi biết khi anh đưa ra bản án và tôi sẽ thực thi công lý.
Once you bring in your verdict, let me know and justice will be done.
OpenSubtitles2018.v3
Mai chúng tôi có thể đưa ra, rồi họ có thể chia sẻ nó trong ca trực trưa.
Which we can give in the morning, and then they can share it with the afternoon shift.
OpenSubtitles2018.v3
Đưa ra sự giải thích cần thiết.
Provide Needed Explanation.
[external_link offset=1]jw2019
Lời khuyên nào ông sẽ đưa ra?
What advice would you give?
ted2019
Tuy nhiên, quyết định nhận vào lại là do ủy ban tư pháp trước kia đưa ra.
However, the decision to reinstate is made by the original judicial committee.
jw2019
Định nghĩa cơ bản của một xu hướng giá ban đầu được đưa ra bởi Lý thuyết Dow.
The basic definition of a price trend was originally put forward by Dow theory.
WikiMatrix
Tình huống nào đã khiến Chúa Giê-su phải đưa ra bằng chứng về lai lịch của mình?
What circumstances impelled Jesus to give evidence about his identity?
jw2019
Anh đã bảo ổng phải xóa em đi nếu không chúng ta sẽ đưa ra pháp luật.
He has to paint over you or we’ll take legal action.
OpenSubtitles2018.v3
“Báo chí độc lập có thể giúp đưa ra ánh sáng những vụ việc dễ bị ỉm đi.”
“Independent journalism could help expose abuses that otherwise would be swept under the carpet.”
hrw.org
Anh chỉ đưa ra ý kiến thôi mà.
I was just expressing an opinion.
OpenSubtitles2018.v3
Nó được đưa ra hoạt động cùng hạm đội vào ngày 31 tháng 7 năm 1913.
She was commissioned into the fleet on 31 July 1913.
WikiMatrix
Martha đã đưa ra một khởi đầu nhỏ, như thể cô nhớ một cái gì đó.
Martha gave a little start, as if she remembered something.
QED
Khi tôi đưa ra ý tưởng, nó tuyệt lắm mà.
When I came up with it, it was cool.
OpenSubtitles2018.v3
[external_link offset=2]Cậu chuẩn bị đưa ra lời buộc tội rất nghiêm trọng đấy.
That’s a serious accusation you’re about to make.
OpenSubtitles2018.v3
Đường hầm này đưa ra ngoài
This tunnel leads to the outside.
OpenSubtitles2018.v3
Cô cần đưa ra một quyết định!
You have a decision to make!
OpenSubtitles2018.v3
Ngài đã đưa ra những chỉ thị rõ ràng về cách chúng ta nên xử sự.
He has given clear directives about how we should behave.
LDS
Sáu tiếng sau, tôi đã đưa ra bảng danh sách.
For the next 6 hour i came up with the list.
OpenSubtitles2018.v3
Các sứ đồ đã làm gì trong mấy tuần trước khi bị đưa ra Tòa Công Luận?
What had the apostles been doing during the weeks before they were brought before the Sanhedrin?
jw2019
Ngày 29 tháng 3 năm 1962, 1,179 người bị đưa ra xét xử vì phản bội.
On 29 March 1962, 1,179 men were put on trial for treason.
WikiMatrix
Tôi sẽ đưa ra một ví dụ.
I’ll give you an example.
QED
The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M [external_footer]