certification là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt

certification"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

certification /,sə:tifi’keiʃn/

  • danh từ
    • sự cấp giấy chứng nhận
    • giấy chứng nhận


"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt chứng chỉ
"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự xác nhận
Lĩnh vực: ô tô
"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự chứng nhận

FCC certification

[external_link_head]
"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt chứng nhận FCC

certification (from an audit)

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt chứng chỉ

certification (from an audit)

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giấy chứng nhận

certification authority

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cơ quan chứng nhận

certification body

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt quan chứng nhận

certification by notary

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt công chứng viên chứng thực

certification mark

[external_link offset=1]
"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt dấu chứng nhận

certification path

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt đường dẫn chứng nhận

certification review

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự duyệt chứng nhận

certification system

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt hệ chứng nhận

safety compliance certification (SCC) label

"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)


"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt chứng thử
"certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giấy chứng nhận
  • auditor’s certification: giấy chứng nhận của nhà kiểm toán
  • certification of service: giấy chứng nhận phục vụ
  • export certification: giấy chứng nhận xuất khẩu
  • registration certification of import: giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
  • "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự cấp giấy chứng nhận

    certification by notary

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự chứng nhận của công chứng

    certification mark

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt nhãn (dấu) chứng nhận

    certification mark

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt nhãn hiệu xác nhận

    certification marking of product quality

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa

    certification of funds

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giấy xác nhận vốn

    certification procedure

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt thủ tục bảo chứng

    check issuer’s certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự xác nhận séc của người ký phát

    date of certification

    [external_link offset=2]
    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt ngày chứng thực
    Xem thêm  Hướng dẫn kết nối 2 máy tính với nhau qua mạng LAN

    export certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giấy chứng xuất khẩu

    quality certification organ

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt cơ quan kiểm nghiệm chất lượng

    registration certification of import

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt giấy chứng đăng ký nhập khẩu

    self certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt tự xác nhận

    union certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn

    union certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn

    union certification

    "certification" là gì? Nghĩa của từ certification trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt sự ủy nhiệm của công đoàn


    Xem thêm: enfranchisement, documentation, corroboration, certificate, credential, credentials, authentication

    [external_footer]

    Rate this post

    Bài viết liên quan

    Để lại ý kiến của bạn:

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *