certification
certification /,sə:tifi’keiʃn/
| chứng chỉ |
| sự xác nhận |
| sự chứng nhận |
| FCC certification
[external_link_head] | chứng nhận FCC |
|
| certification (from an audit) | chứng chỉ |
|
| certification (from an audit) | giấy chứng nhận |
|
| certification authority | cơ quan chứng nhận |
|
| certification body | quan chứng nhận |
|
| certification by notary | công chứng viên chứng thực |
|
| certification mark
[external_link offset=1] | dấu chứng nhận |
|
| certification path | đường dẫn chứng nhận |
|
| certification review | sự duyệt chứng nhận |
|
| certification system | hệ chứng nhận |
|
| safety compliance certification (SCC) label | nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái) |
|
| chứng thử |
| giấy chứng nhận |
| auditor’s certification: giấy chứng nhận của nhà kiểm toán |
| certification of service: giấy chứng nhận phục vụ |
| export certification: giấy chứng nhận xuất khẩu |
| registration certification of import: giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu |
| sự cấp giấy chứng nhận |
| certification by notary | sự chứng nhận của công chứng |
|
| certification mark | nhãn (dấu) chứng nhận |
|
| certification mark | nhãn hiệu xác nhận |
|
| certification marking of product quality | sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa |
|
| certification of funds | giấy xác nhận vốn |
|
| certification procedure | thủ tục bảo chứng |
|
| check issuer’s certification | sự xác nhận séc của người ký phát |
|
| date of certification
[external_link offset=2] | ngày chứng thực |
|
| export certification | giấy chứng xuất khẩu |
|
| quality certification organ | cơ quan kiểm nghiệm chất lượng |
|
| registration certification of import | giấy chứng đăng ký nhập khẩu |
|
| self certification | tự xác nhận |
|
| union certification | sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn |
|
| union certification | sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn |
|
| union certification | sự ủy nhiệm của công đoàn |
|
Xem thêm: enfranchisement, documentation, corroboration, certificate, credential, credentials, authentication
[external_footer]